thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH QUẢNG NGÃI THÁNG 7 NĂM 2020.

BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH QUẢNG NGÃI THÁNG 7 NĂM 2020.
(Bảng giá bán Đại Lý cấp 1: Cập nhật ngày 11/07/2020)
A/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 12.600
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L=6m &12m) = 12.650
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.250
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U100; U120; U150; U180; U200;U220; U300;U350; U400 = 13.790
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 21.300
B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 13.190
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 13.050
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 13.550
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 13.390
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 14.390
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 13.390
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.290
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 16.890
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 16.190
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 13.650
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 17.150
C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly) = 14.340
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 15.240
6, Sắt ống D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.350
7, Sắt ống D120; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 13.350
E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 13.810
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
*Ghi chú:
. Bảng giá Sắt Bán Buôn, giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án,
giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ ngày 11/07/2020, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” và “CO, CQ” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có “Xe Vận Chuyển” hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mr. Việt (ĐT+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020..jpg

Bảng giá V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80 năm 2019..jpg

Thep I150x75x5.jpg

Thep i200x100x5.5x8.jpg

Sat hop 100x100.jpg

Thep det ma kem.jpg

Thep vuong dac 20 thai nguyen.jpg

Sat ong kem phi 42; 48.jpg

Thep ong nhap khau.jpg

Tag: Báo giá sắt mới nhất tháng 7 năm 2020 tại tỉnh Quảng Ngãi. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt xây dựng mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép xây dựng mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Địa điểm bán sắt xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Công ty bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại Tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô tháng 7 năm 2020. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tinh Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 7 năm 2020 tại Tỉnh Quảng Ngãi. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Tỉnh Quảng Ngãi tháng 7 năm 2020.

  • Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THẾP VIỆT CƯỜNG.
  • Điện thoại/ Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => (Mr. Việt: PGĐ)
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top