thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 26/4/14
- Bài viết
- 367
- Điểm tích cực
- 4
- Điểm thành tích
- 16
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]BÁO GIÁ ĐẠI LÝ THÉP TẠI QUẢNG NGÃI THÁNG 9 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI QUẢNG NGÃI THÁNG 9 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 12 tháng 09 năm 2020)
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] ( CT3, SS400,SS540)[/BGCOLOR] “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 12.950
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 12.950
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.750
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 12.800
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.880
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.150
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 13.880
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.150
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 14.980
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.450
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.090
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.980
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.050
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.950
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 16.750
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] (Đen + Mạ kẽm)[/BGCOLOR]
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.550
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.590
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 14.150
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.590
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.550
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.280
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.550
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.350
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.350
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.350
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 14.250
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 20.300
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 13.450
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 13.450
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 13.550
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 13.680
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 21.800
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG[/BGCOLOR]
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.880
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.880
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.300
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.100
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)[/BGCOLOR]
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.650
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.750
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 12.880
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 12.880
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 12.880
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 12.880
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.200
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.330
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]*Ghi chú:[/BGCOLOR]
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các [BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Đại Lý[/BGCOLOR], bán cho các công ty [BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Sản Xuất Kết Cấu[/BGCOLOR],
cung cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 12/09/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Chứng Chỉ Chất Lượng[/BGCOLOR]” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Xe Vận Chuyển[/BGCOLOR]” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: [BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]0904.099.863[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] / 0912.925.032 / 038.454.6668[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)])[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
[/BGCOLOR]
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]BÁO GIÁ ĐẠI LÝ THÉP TẠI QUẢNG NGÃI THÁNG 9 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(250, 197, 28)]BẢNG GIÁ ĐẠI LÝ SẮT TẠI QUẢNG NGÃI THÁNG 9 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 12 tháng 09 năm 2020)
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] ( CT3, SS400,SS540)[/BGCOLOR] “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 12.950
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 12.950
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.750
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.800
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 12.800
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.880
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.150
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 13.880
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.150
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 14.980
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.450
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.090
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.980
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.050
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 16.950
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 16.750
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] (Đen + Mạ kẽm)[/BGCOLOR]
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.450
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.550
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.590
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 14.150
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.400
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.590
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.550
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.280
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.550
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.150
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.350
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.350
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.350
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 14.250
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 20.300
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM[/BGCOLOR]
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 13.450
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 13.450
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 14.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 13.550
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.250
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 13.550
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 13.550
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 21.800
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 21.800
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 13.680
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 21.800
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 21.800
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG[/BGCOLOR]
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.880
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.880
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.880
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.300
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.100
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 5.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)[/BGCOLOR]
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.650
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.750
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 12.880
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 12.880
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 12.880
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 12.880
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.200
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.330
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]*Ghi chú:[/BGCOLOR]
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các [BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Đại Lý[/BGCOLOR], bán cho các công ty [BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Sản Xuất Kết Cấu[/BGCOLOR],
cung cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 12/09/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Chứng Chỉ Chất Lượng[/BGCOLOR]” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]Xe Vận Chuyển[/BGCOLOR]” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: [BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]0904.099.863[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)] / 0912.925.032 / 038.454.6668[/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)])[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
[BGCOLOR=rgb(251, 160, 38)]
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
- “RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “







