(thép Thái Nguyên) Giá sắt thép tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
331
Điểm tích cực
0
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP RẺ NHẤT TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN THÁNG 4/2020.
BẢNG GIÁ SẮT RẺ NHẤT TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN THÁNG 4/2020.

(Thời điểm báo giá: Ngày 01 tháng 04 năm 2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.550
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.010
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.110
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.880
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.995
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.750
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.120
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.090
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.550
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.990
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.990
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.990
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.330
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 13.350
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 13.290
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 13.290
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.290
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.290
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.390
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.390
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.390
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.390
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.350
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.990
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.750
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.750
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.750
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.550
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.550
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.350
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.590
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.850
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.950
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.980
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.980
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.950
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 15.150
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 15.150
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.490
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.440
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.440
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.440
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 16.090
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.090
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.540
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.540
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.540
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.450
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.450
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 5, ly) = 14.450
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.590
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.590
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.500
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.500
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.770
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.770
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.770
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.390
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.250
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.500
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 14.110
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.500
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 62.000
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 74.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 85.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 91.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 97.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho các
Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu lực từ
ngày 01/04/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh
toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại
kho hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công
Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 (Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Báo giá Sắt Thép mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt tròn đặc tháng 4 năm 2020..jpg

Giá hộp kẽm tháng 4 năm 2020..jpg

Giá thép ống đen tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt xà gồ mạ kẽm tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt chữ U tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt tấm chống trượt tháng 4 năm 2020..jpg

Tag: Báo giá Sắt Thép mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Chợ sắt thép tại Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt bán buon tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá đại lý sắt cấp 1 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên Cập nhật ngày 12/04/2020). Giá thép Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Sông Công Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Phú Bình tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá săt thép mới nhất tại Phổ Yên Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại Đồng Hỷ Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty chuyên sản xuất kết cấu thép tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông đặc 14 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; 12 đặc; 10 đặc Thái Nguyên mác SS400 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc Thái Nguyên mác SS400, CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, vuông 10 đặc làm sen hoa tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 14 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất, rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 16 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 18 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 28 rẻ nhất tháng 4 năm 2020 tại Thái Nguyên. Giá sắt phi 28 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 30 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 30 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 32 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CB400; mác CB500) Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác CB400; mác CB500) Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 35; phi 37; phi 40 tại Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v30x30x3; v40x40x3; v40x40x4 Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá thép L30*30*3; L40*40*3; L40*40*4 Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; v50x50x5; v50x50x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá thép L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá thép L60*60*4; L60*60*5; L60*60*6 Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; v63x63x5; v63x63x6 Thái Nguyên mới nhất tháng 4 năm 2020. Giá thép L63*63*4; L63*63*5; L63*63*6 Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8 Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt L65*65*5; L65*65*6; L65*65*8 Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt góc v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép L30; L40; L50; L60; L63; L65; L70; L75 9Cawts theo quy cách) tại Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*7; L80*6; L80*10 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v90x10; v90x8; v90x7; v90x6; v90x9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*10; L90*8; L90*7; L90*6 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x8; v100x7; v100x12 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*9; L100*8; L100*7 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L120*12; L120*10; L120*8 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt v125x125x10; v125x125x12; v125x125x9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; L125*125*10; L125*125*9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L130*9; L130*10; L130*12 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15; L150*9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; L200*200*25 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v100*100*12; v125*125*14; v125*125*16 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L125; L130; L150 (Mác CT3) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc v100; v120; v125; v130; v150 (Mác SS540) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt góc L100; L120; L130; L150 cắt theo quy cách tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130 cắt theo quy cách (Mạ kẽm) tại Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U100x46x4.5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U160x64x5 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U150x75x6.5x10 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U180x68x7; giá thép U180x64x5.2 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u180*68*7; giá sắt u180*64*5,2 mới nhất tại Thái Nguyên băn 2020. Giá thép U200x73x7; thép U20076x5.2; thép U200x80x7.5x10 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7; sắt u200*80*7.5*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U220x77x7, giá sắt u250x78x7 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u220*77*7; giá sắt u250*78*7 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép U300x85x7x12; giá thép U300x90x9 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u300*75*7*12; giá sắt u300*90*9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u200 (Cắt theo quy cách) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100; u120; u140; u160; u200 (Mạ Kẽm) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt U80; U100; U120; U140; U160 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Đại lý bán sắt u100; u120; u140; u160; u150; u200 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép I 100x55x4,5x7,2 rẻ nhất tại Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt I 120x64x4,8x7 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép I 150x75x5x7 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép I 200x100x5,5x8 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 mới nhất tại Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép I 250x125x6x9; giá sắt I 300x150x6,5x9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i300*150*6.5*9; giá sắt i250*125*6*9 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép I194x150x6x9; thép I198x99x4.5x7; thép I248x124x5x8 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i194*150*6*9; Sắt i198*99*4.5*7; sắt i248*124*5*8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i194; i198; i248; i250; i300 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i298; i348; i350; i396; i400; i500 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 mạ kẽm (Cắt theo quy cách) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán thép i 100; i120; i150; i200; i250; i300 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt i100; i120; i150; i200; i300 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép H100x100x6x8 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h200*200*6*8 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép H125x125x6,5x9 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h125*125*6.5*9 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép H150x150x7x10 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h150*150*7*10 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép H200x200x8x12 rẻ nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h200*200*8*12 mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép H250x250x9x14; thép H300x300x10x15 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt h250*250*9*14; giá sắt h300*300*10*15 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua thép h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán thép h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt xà gồ U80; U100; U120; U150 (dày 1,8 ly; 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt xà gồ U180; U160; U200; U250; U300 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm c80; c100; c120; c150; c180; c200; c220 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt xà gồ u80; u100; u120; u150; u160; u180; u200; u220 mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly) mới nhất tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 (dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 (dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 3 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 (dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 (dày 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly) tại tinh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6;30x10 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 50x3; 5x40; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*70; 5*80; 5*100 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá thép dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x16 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*70; 6*80; 6*100 tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt láp dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 10 ly mạ kẽm tại Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá tô nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Thái nguyên tháng 4 năm 2020. Đơn giá tôn nhám (Cắt quy cách) dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 1 lớp dày 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020. Giá sắt bản mã 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Điện thoại + Zalo) “Mr. Việt “:038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863 ‘
 

File đính kèm

  • Giá thép hộp đen tháng 4 năm 2020..jpg
    Giá thép hộp đen tháng 4 năm 2020..jpg
    68,8 KB · Đọc: 170
Back
Top