ống mềm
Thành viên đang đi tới danh hiệu rất quý và hiếm
Phân tích các chi tiết ký hiệu của Mặt bích :
- Mặt bích: Một chi tiết hình tròn có vòng hoặc cổ nhô ra, tạo thành bề mặt bịt kín và là phương tiện để gắn kết, thường là với một đường ống, van hoặc bình chứa khác.
- Thép không gỉ (SS): Một loại thép hợp kim chống ăn mòn, có độ bền, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời.
- SS304: Một loại thép không gỉ austenit phổ biến, được biết đến với khả năng chống ăn mòn vượt trội và khả năng gia công tốt, lý tưởng cho nhiều ứng dụng khác nhau.
- BS4504: Một tiêu chuẩn của Anh về mặt bích, quy định kích thước và yêu cầu hiệu suất cho các loại mặt bích khác nhau, bao gồm mặt bích trượt, mặt bích mù và mặt bích cổ hàn.
- PN (Áp suất danh định): Chỉ ra khả năng chịu áp suất của mặt bích, chẳng hạn như PN16 (Áp suất danh định 16 bar), điều này rất quan trọng để đảm bảo an toàn và ổn định hệ thống trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
Relate Threads
Latest Threads







