thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
367
Điểm tích cực
4
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG TẠI TỈNH ĐIỆN BIÊN NĂM 2023.

(Bảng báo giá đại lý cấp 1 tại tỉnh Điện Biên, cập nhật ngày 01/03/2023).
I- THÉP XÂY DỰNG (Mác CB300, CB400, CB500- Dự án / Dân dụng)
1- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40;L=11,7 m) Việt Sing = 15.480
2- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.730
3- Thép phi 10 đến 36 (Mác CB300, Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.680
4- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500,L11,7 m) Việt Sing = 15.550
5- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, CB500, L11,7m) Hòa Phát = 15.850
6- Thép phi 10 đến phi 36 (Mác CB400, CB500;11,7m) Thái Nguyên= 15.750
7- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Việt Sing = 15.770
8- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240, CB300) Hòa Phát = 15.990
9- Thép cuộn trơn, cuộn vằn phi 6, phi 8 (CB240,CB3) Thái Nguyên = 15.950
II- THÉP VUÔNG ĐẶC – TRÒN ĐẶC – THÉP DẸT (Mác SS400, CT3, C45)
1- Thép vuông đặc 12*12, 14*14, 16*16 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.720
2- Thép vuông đặc 20*20, 15*15, 10*10 (Mác SS400, CB240, L=6m) = 17.920
3- Thép tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24 (Mác SS400,CB240) = 17.650
4- Thép tròn đặc phi 25, 28, 30, 32, 35, 36, 40, 42 (Mác SS400,CB240) = 17.850
5- Thép tròn đặc phi 19, 27, 34, 40, 50, 60, 76, 90, 100, 120 (Mác C45) = 19.450
6- Thép tròn đặc phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5 (CB240, SS400) = 18.500
7- Thép dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly (SS400) = 17.340
8- Thép dẹt cán nóng 50*8; 50*10; 60*8; 60*10; 60*12; 60*16 (SS400)= 18.500
III – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (SS540, SS400, A36-Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép góc v50*5, v50*4, v60*6, v60*5, v60*4, v63*6, v63*5 (SS400) = 16.550
2- Thép góc v30*3, v45*4., v50*6, v75*8, v75*9, v90*10 (Mác SS400.) = 16.750
3- Thép góc v65*5, v65*6, v70*5, v70*6, v70*7, v75*5, v75*7 (SS400) = 16.550
4- Thép góc v80*6, v80*7, v80*8, v90*6, v90*7, v90*8, v90*9 (SS400) = 16.550
5- Thép góc v100*100*7, thép v100*100*8, thép v100*100*10, (SS400) = 16.650
6- Thép góc v120*120*8, thép v120*120*10, thép v120*120*12(SS400) = 18.550
7- Thép v125*125*9, v125*125*10, v125*125*12, v125* (Mác SS400) = 18.950
8- Thép v130*130*9, v130*130*10, v130*12, v130*15,0 (Mác SS400) = 18.550
9- Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*150*15,0(Mác SS400) = 19.100
10- Thép v175*12; v175*15, v200*15, v200*20, v200*25(Mác SS400) = 20.920
11- Thép góc v120*8, v120*10, v120*12.0, v100*100*10 (Mác SS540) = 18.950
12- Thép góc v125*9, v125*10, v125*12, v130*130*16. (Mác SS540) = 19.550
13- Thép góc v130*130*9, v130*10, v130*12, v130*13. (Mác SS540) =18.950
14- Thép góc v150*150*10, v150*150*12, v150*150*15 (Mác SS540 = 19.700
15- Thép góc v175*12, v175*15,v200*15, v200*20, v200*25(SS540) = 20.900
16- Thép góc v100*100*12, v130*130*14, v130*130*16(Mác SS540) = 19.550
IV- THÉP CHỮ U, I, H (Hàng trong nước/ Nhập khẩu - Có hàng mạ kẽm
1- Thép chữ u65*30, thép u80*40*4, chữ u100*46*4.5, u120*52*4.8 = 16.450
2- Thép u140*58*4.9, thép u160*64*5*8.4, thép u200*76*5.2 (SS4) = 17.950
3- Thép chữ u180*70*5.1,thép u200*80*7.5, u250*78*7, u250*80*9 = 19.650
4- Thép u300*85*7, thép chữ u300*90*9*13.0, thép u400*100*10.5 = 20.600
5- Thép chữ u100x50x5, thép chữ u150x75x6.5x9, thép U200*73*7. = 18.290
6- Thép i100*55*4.5*7.2, thép i120*64*4.8*7.3, thép i150*75*5*7. = 16.900
7- Thép i194*150*6*9, thép i198*99*4.5*7.0, thép i248*124*5*8.0 = 19.550
8- Thép i200*100*5.5*8, thép i300*150*6.5*9,thép i400*200*8*13 = 19.650
9- Thép i298*149*5.5*8, thép i346*174*6*9.0, thép i396*199*7*11 = 20.550
10- Thép H100*100*6*8, thép H150*150*7*, thép H200*200*8*12. = 20.550
11- Thép H250*250*9*14, thép H300*300*10*15, thépH350*12*19 = 20.550
V- THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Thép ống hộp đen + Ống hộp Mạ kẽm)
1- Thép hộp đen 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40 (1 ly đến 1,6 ly) = 18.850
2- Thép hộp đen 30*30, 40*40, 50*50,60*60, 100*100 (1,8 ly trở lên) = 18.550
3- Thép hộp đen 120*120, 150*150, 200*200, 75*75 (từ 2 đến 4.5 ly) = 18.950
4- Thép hộp đen 13*26, 20*40, 25*50, 30*60, 40*80 (từ 1 đến 1,6 ly) = 18.850
5- Thép hộp đen 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 60*120 (1,8 ly trở lên) = 18.550
6- Thép hộp đen 100*150, 100*200, 150*200, 200*200 (2,5 ly trở lên) = 19.350
7- Hộp kẽm 16*16, 20*20, 25*25, 30*30, 40*40, 50*50 (1 đến 1,6 ly) = 18.090
8- Hộp kẽm 100*150, 120*120, 150*150, 200*100, 200*200 (đến 4li) = 21.830
9- Hộp kẽm 25*50, 30*60, 40*80, 50*100, 100*100 (dày 2. ly trở lên) = 18.090
10- Ống thép đen phi 21, 33.5, 42.2, 48.1, 59.9, 75.6, 88.3 (đến 1,60 ly) = 18.850
11- Ống thép đen phi 59.9, 75.6, 88.3, 113.5, 126.8, 141 (dày đến 4 ly) = 19.350
12- Ống thép đen phi 105, 114, 141, 168, 219, 268, 329 (dày đến 5. ly) = 19.350
13- Ống thép đúc D50, D65, D80, D90, D100, D125, D150, D200 (10li)= 23.850
14- Ống kẽm phi 33.5, 42.2. 48.1, 59.9, 75.6, 88.3, 113.5(dày đến 1,6 ly)= 18.090
15- Ống kẽm nhúng nóng D80, D90, D100, D125, D150, D200 (đến 5li)= 23.850
16- Phụ kiện ống, phụ kiện hộp các loại: Đầu bịt, cút, góc, chếch các loại (Liên hệ)
VI- THÉP XÀ GỒ: C, U, L LỆCH DẬP NGUỘI (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1- Thép xà gồ đen C100, C150, C180, C220, C250, C300 (dày đến 5 ly) = 16.980
2- Thép xà gồ đen U75, U90, U110, U150, U180, U220, U250 (đến 5 ly)= 16.780
3- Thép góc lệch L60, L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5.0 ly) = 16.660
4- Xà gồ mạ kẽm C100, C125, C150, C180, C200, C250 (dày đến 5 ly) = 18.500
5- Xà gồ mạ kẽm U90, U100, U110, U130, U150, U180, U300 (đến 5li) = 18.300
6- Góc lệch mạ kẽm chữ L80, L100, L110, L140, L160, L180 (đến 5 ly) = 18.050
VII – TÔN TẤM, BẢN MÃ, TÔN NHÁM, TÔN MẠ MẦU, SƠN, MẠ KẼM
1- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly = 16.650
2- Tôn tấm cắt theo quy cách 6 ly, 7,0 ly, 8 ly, 10 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly = 16.450
3- Tôn tấm cắt theo quy cách dày 11.8 ly, 12 ly, 14 ly; 16 ly; 18 ly, 20 ly = 16.750
4- Tôn chống trượt cắt theo quy cách dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 10 ly = 16.500
5- Thép bản mã – Mặt bích cắt từ tôn tấm dày 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly = 16.950
6- Tôn màu xanh, màu đỏ dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly= 95.000 đến 125.000
7- Tôn xốp 3 lớp dày từ 0.3 ly, 0.35 ly, 0.4 ly, 0.45 ly, 0.5 ly = 105.000 đến 149.000
8- Sơn tĩnh điện các loại thép hộp,thép ống, xà gồ,vuông tròn đặc = 6.000 đến 8.800
9- Mạ kẽm nhúng nóng thép vuông đặc, tròn đặc, thép V, U, I, H = 5.500 đến 8.200
10- Mạ kẽm nhúng nóng thép hộp, thép ống, thép xà gồ các loại = 7.500 đến 12.500
11- Mạ điện phân các loại thép V, U, I, thép tấm, thép dẹt, vuông = 3.000 đến 4.500
*Ghi chú:
1- Bảng báo giá có hiệu lực từ ngày 01/03/2023. Đơn giá chưa bao gồm thuế VAT. Có triết khấu thanh toán, triết khấu sản lượng và hoa hồng cho đơn hàng có khối lượng nhiều.
2- Có đầy đủ Chứng chỉ chất lượngHóa đơn GTGT.
3- Có xe vận chuyển đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có ô tô có cẩu để hạ hàng).
4- Nhận cắt theo quy cách các loại thép trên theo yêu cầu hoặc theo bản vẽ.
5- Nhận gia công cơ khí, chế tạo nhà tiền chế. SơnMạ kẽm nhúng nóngMạ điện phân các loại thép chưa gia công và Kết cấu thép đã gia công.
6- Liên hệ 24/7: Mr Việt : 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863.
“Rất mong Quý khách hàng LƯU SỐ điện thoại và liên hệ để nhận báo giá tốt nhất tại thời điểm của Công ty chúng tôi

Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Điện Biên năm 2023..jpg
1-.jpg
2-.jpg
7-.jpg
3-.jpg
4-.jpg
9..jpg
8-.jpg
5-.jpg

Gia sat V, U, I, H tai tinh Vinh Phuc nam 2023..jpg

Tag: Giá thép mới nhất tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá thép v40*5; v60*4; v63*4; v70*8 tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá sắt lập là sắt dẹt 8*50; 10*50; 8*60; 10*60; 12*60; 16*60 tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá thép phi 15,5; phi 19,5; phi 21,5; phi 23,5 tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá sắt xây dựng mới nhất tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá thép Hòa Phát tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá thép xây dựng tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá sắt V tại Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá thép chũ U tại Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá sắt chữ I tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá thép V thép U thép I mạ kẽm nhúng nóng tại Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá hộp kẽm tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá ống kẽm tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá thép hộp đen tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá tôn tấm giá tôn chống trượt tại Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá thép vuông đặc mạ kẽm tại Điện Biên tháng 1 năm 2023. Giá sắt tròn đặc mạ kẽm tháng 3 năm 2023 tại Điện Biên. Giá thép xà gồ mạ kẽm tại Điện Biên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép tròn trơn cắt theo quy cách 500 mm, 600 mm tại Điện Biên năm 2023.
Tags: Giá sắt thép tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép xây dựng tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Điện Biên. Địa lý bán buôn sắt thép cấp 3 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Tên các công ty bán sắt thép uy tín giá rẻ nhất tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tạitỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép xây dựng năm 2023 tại tỉnh Điện Biên. Giá sắt phi 8, 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 32 tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá thép vằn phi 10, 12, 14, 16, 18, 20 mác CB500 mác CB400 tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Tải báo giá sắt thép năm 2023 tại tỉnh Điện Biên. Giá sắt Hòa Phát tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá sắt xây dựng phi 22, 25, 28, 32, 36 mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá sắt xây dựng tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt vuông 20 đặc, vuông 18 đặc, vuông 16 đặc tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá thép Thái Nguyên tháng 3 năm 2023 tại tỉnh Điện Biên. Giá thép vuông 10 đặc, 12 đặc, 14 đặc, 15 đặc, 16 đặc, 20 đặc mạ kẽm tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép vuông 15 đặc, vuông 14 đặc, vuông 12 đặc tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán thép tròn đặc có chứng chỉ tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt tròn đặc phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 25, 28, 30, 36 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép tròn trơn phi 10, 15, 16, 18, 19, 21, 24, 27, 30, 34, 35 mạ kẽm tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Địa chỉ bán sắt V; U; I; H tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép v40, v50, v60, v63, v65, v70, v75, v80, v90 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt v100, v120, v125, v130, v150, v175, v200 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép v3, v4, v5, v6, v63, v65, v7, v75 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt v50*6, v75*8, v75*9, v90*10, v100*12, v125*10, v130*15, v150*15 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép chữ u65, u80, u100, u120, u140, u150, u160, u200, u250, u300 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép u5, u6, u8, u10, u12, i100, i120, h100 mạ kẽm nhúng nóng tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt i100, i120, i150, i200, i250, i300, i350, i400 tại tỉnh Lai Châu năm 2023. Giá thép i194*150*6*9, i198*99*4.5*7, i248*124*5*8, i298*149*5.5*8, i346*174*6*9, i396*199*7*11 tại tỉnh Lai Châu năm 2023. Địa chỉ bán sắt xà gồ chữ C chữ U chữ L bán sàn desk tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt xà gồ C100, C150, C180, C200, C220, C250, C300 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá xà gồ mạ kẽm chữ U60, U80, U100, U150, U180, U200, U220, U240, U280, U300 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá thép góc lệch L50; L60; L80; L100; L110; L140; L160; L200; L250; L300 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Địa chỉ bán tôn lớn nhất rẻ nhất tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá tôn 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly, 6 ly, 8 ly, 10 ly, 12 ly, 14 ly, 16 ly, 18 ly, 20 ly tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Giá thép tấm dày 2.8 ly, 3.8 ly, 4.8 ly, 5.8 ly, 7.8 ly, 9.8 ly, 11.8 ly tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá tôn chống trượt tôn nhám dày 2 ly, 3 ly, 4 ly, 5 ly; 6 ly, 8 ly tại tỉnh Điện Biên tháng 3 năm 2023. Tên công ty bán sắt thép cho dự án công trình vốn ngân sách nhà nước tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép gia công cơ khí tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Địa chỉ công ty bán thép xây dựng mác CB500 mác CB400 tại tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại thành phố Điện Biên Phủ năm 2023. Địa chỉ công ty đại lý bán sắt thép uy tín giá rẻ tại thành phố Điện Biên Phủ năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp cửa hàng bán sắt thép tại thành phố Điện Biên Phủ tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Mường Lay tỉnh Điện Biên năm 2023. Địa chỉ công ty bán sắt thép uy tín tại huyện Điện Biên, huyện Điện Biên Đông tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Điện Biên Đông tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Điện Biên tỉnh Điện Biên năm 2023. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Điện Biên tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Mường Ảng tỉnh Điện Biên năm 2023. Địa chi công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Mường Ảng huyện Mường Chà tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Mường Chà tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Mường Nhé tỉnh Điện Biên năm 2023. Địa chỉ công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Mường Nhé huyện Nâm Pồ tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Nầm Pồ tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại huyện Tuần Giáo tỉnh Điện Biên năm 2023. Danh sách các công ty các doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại huyện Tuần Giáo tỉnh Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Đông Nam thành phố Điện Biên năm 2023. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép uy tín tại khu công nghiệp Đông Nam thành phố Điện Biên năm 2023. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Tây lòng chảo Điện Biên năm 2023.
 
Chỉnh sửa cuối:
Back
Top