DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 51
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] (Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH HÀ GIANG THÁNG 6 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] (Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 13/06/2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]I/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 11.010[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 10.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.815[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 11.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 10.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.520[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 13.300 [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400 ; L=6m) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400 ; L=6m) = 12.910[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 15.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.890[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 17.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ; Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt chữ U180x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 15.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ; L=6m và 12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 14.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 14.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 14.440[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 22.220[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 22.220[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 13.890[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.580[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 15.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 15.460[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 15.460[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt tấm sắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5mx6m = 12.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 69.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 71.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 95.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 60 đến 80Micron) = 6.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] *Ghi chú:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Bảng giá Sắt Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]cấp cho các Công Trình Xây Dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Ngày 13/06/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Triết Khấu” sản lượng; Triết Khấu thanh toán[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]“CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ Hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] (Mr. Việt): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 – Email: jscvietcuong@gmail.com.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”[/BGCOLOR]
Tag: Giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 20 mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) tháng 6 năm 2020 tại tinh Tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) tháng 6 năm 2020 tại itnhr Tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) tháng 6 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Tỉnh Hà Giang. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020.
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Liên hệ trực tiếp mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Điện thoại+ Zalo: 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.09.863 [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]=> (Mr. Việt)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] (Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH HÀ GIANG THÁNG 6 NĂM 2020.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] (Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 13/06/2020)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]I/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 11.010[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 10.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.815[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 11.120[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 10.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.100[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.520[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.850[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 13.300 [/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400 ; L=6m) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400 ; L=6m) = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400 ; L=6m) = 12.910[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.995[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 13.050[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 14.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.390[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 15.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.890[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.190[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 13.550[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 17.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 17.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ; Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt chữ U180x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 15.250[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ; L=6m và 12m) = 13.650[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.600[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.780[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.750[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 14.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 14.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 14.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 15.240[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 14.440[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.440[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.340[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 22.220[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 22.220[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 14.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.700[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.490[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 13.890[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 13.790[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.580[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.580[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 15.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 15.200[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 15.350[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 15.460[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 15.460[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Sắt tấm sắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.290[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5mx6m = 12.300[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 69.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 71.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 95.500[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 60 đến 80Micron) = 6.150[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]13/ Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] *Ghi chú:[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 1/ Bảng giá Sắt Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]cấp cho các Công Trình Xây Dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Ngày 13/06/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Triết Khấu” sản lượng; Triết Khấu thanh toán[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]cho từng đơn hàng).[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]“CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 4/ Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ Hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 5/ Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] 6/ Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] (Mr. Việt): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 – Email: jscvietcuong@gmail.com.[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)] [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”[/BGCOLOR]
Tag: Giá sắt thép xây dựng mới nhất năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 6 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 12 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 14 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 16 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 18 mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 20 mới nhất tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá thép phi 20 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 22 rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10; sắt phi 12; sắt phi 14 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 10; phi 12; phi 14 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 cắt theo quy cách tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt cắt theo quy cách phi 24; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36 tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 16; sắt phi 18; sắt phi 20 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28 (Mác CB500; mác CB400; mác CB300) tai Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 32; giá sắt phi 36 (Mác CB400; mác CB500; mác CB300) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28 (Mác CT3) tháng 6 năm 2020 tại tinh Tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 6; phi 8; phi 10;phi 12; phi 14; phi 16 (Hòa Phát) tháng 6 năm 2020 tại itnhr Tỉnh Hà Giang. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Hòa Phát) tháng 6 năm 2020. Giá thép Thái Nguyên phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên phi 18; phi 20; phi 22;phi 25; phi 28; phi 32 tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12;sắt phi 14; sắt phi 16 mác; sắt phi 18 CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Công ty bán sắt tròn đặc tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt xây dựng tại tinh Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đơn giá đại lý thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt vuông 10 đặc, sắt vuông 12 đặc (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép vuông đặc 10*10 (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 16 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép 14 vuông đặc, thép 16 vuông đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc; sắt vuông 20 đặc (Mác CT3) mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Công ty bán sắt vuông đặc tại Tỉnh Hà Giang. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v30x3; sắt v45x4; sắt v45x5 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L30*3; thép L45*4; thép L45*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v40x3; sắt v40x4;sắt v40x5 mác CT3 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L40*3; thép L40*4; thép L40*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020.Giá sắt v50x3; sắt v50x4; sắt v50x5; sắt v50x6 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L50*3; thép L50*4; thép L50*5; thép L50*6 mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v60x4; sắt v60x5; sắt v60x6 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 mạ kẽm tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v63x4; sắt v63x5; sắt v63x6 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L63*4; thép L63*5; thép L63*6 mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v65x5; sắt v65x6; sắt v65x8 mác CT3 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L65*5; thép L65*6; thép L65*8 mạ kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v70x5; sắt v70x6; sắt v70x7; sắt v70x8 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L70*8; thép L70*7; thép L70*6; thép L70*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v75x5; sắt v75x6; sắt v75x7; sắt v75x8; sắt v75x9 (Mác CT3) tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá thép góc L75*9; thép L75*8; thép L75*7; thép L75*6; thép L75*5 (Mạ kẽm) tháng 6 năm 2020 tại tỉnh Hà Giang. Giá sắt v80x8; sắt v80x6; sắt v80x7; sắt v80x9 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L80*6; thép L80*7; L80*8; L80*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v90x9; sắt v90x8; sắt v90x7; sắt v90x6; sắt v90x10 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L90*10; thép L90*9; thép L90*8; thép L90*7; thép L90*6 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x8; sắt v100x7; sắt v100x12 mới nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L100*12; thép L100*10; thép L100*8; thép L100*7 mác CT3 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v120*8; sắt v120*10; sắt v120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v125x125x10; sắt v125x125x12; sắt v125x125x9 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12; thép L125*125*10; thép L125*125*9 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v130x12; sắt v130x10; sắt v130x9; sắt v130x15 tai Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá thép góc L130*9; thép L130*10; thép L130*12; thép L130*15 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v200*200*15; sắt 200*200*20 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép L100; L120; L130; L150; L175 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v130; sắt v150; sắt v175 (Mác SS540) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v40; sắt v45; sắt v50; sắt v60; sắt v63 (Mác CT3) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt v65; sắt v70; sắt v75; sắt v80; sắt v90; sắt v100 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán sắt v tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt U180; sắt U200; sắt U220; sắt U250; sắt U300 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điêm bán sắt chữ U tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt U100; sắt U120; sắt U140; sắt U160; sắt U200 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt u tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298; sắt i300; sắt i350 tạ tnhr Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt chữ i100; sắt i120; sắt i150; sắt i200 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt h100; sắt h125; sắt h150; sắt h200; sắt h300 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*150 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 150*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ Công ty bán sắt hộp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điêm bán sắt hộp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đại lý bán hộp kẽm tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt ống 42.2; sắt ống 48.1; sắt ống 59.9; sắt ống 76.5 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Gá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 60; phi 76 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt ống D90; ống D100; ống D120; ống D130; ống D150; ống D200; ống D220 tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Đại lý bán sắt ống tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua ống kẽm tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán ống kẽm giá rẻ tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá xà gồ u100; u120; u180; u200; u220 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá xà gồ mạ kẽm C100; C120; C180; C200; C220 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt dập nguội v100; v150; v180; v200; v220; v250 tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*8; 40*10 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt lập là 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điêm bán thép lập là, thép dẹt tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt lập là tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Địa điểm bán tôn tấm rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly giá rẻ tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn lạnh 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly giá rẻ tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Giá tôn lợp mạ kẽm 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn lợp tại tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020. Cửa hàng bán tôn xốp giá rẻ nhất tại Tỉnh Hà Giang tháng 6 năm 2020.
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Liên hệ trực tiếp mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG[/BGCOLOR]
[BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]Điện thoại+ Zalo: 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.09.863 [/BGCOLOR][BGCOLOR=rgb(247, 218, 100)]=> (Mr. Việt)[/BGCOLOR]
File đính kèm
Relate Threads
Latest Threads







