thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT XÂY DỰNG MỚI NHẤT TẠI HÀ TĨNH THÁNG 9 NĂM 2020.
GIÁ THÉP XÂY DỰNG MỚI NHẤT TẠI HÀ TĨNH THÁNG 9 NĂM 2020.

(Cập nhật giá Đại lý cấp 1: Ngày 18 tháng 09 năm 2020)
I/ SẮT XÂY DỰNG
(Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.450
2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 10.550
3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 10.600
4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.450
5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.500
6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.600
7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.650
8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 10.750
9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 10.650
II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.650
2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.750
3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.200
6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.650
8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050
9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 13.100
III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)
1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400 ; L=6m) = 12.950
2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400 ; L=6m) = 12.750
3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400 ; L=6m) = 12.650
4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.750
5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.750
6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 12.800
7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 12.800
8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 12.800
9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.150
10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 13.880
11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.150
12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 14.980
13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.450
14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.090
15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 13.650
16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 13.550
17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 13.980
18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 13.550
19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.050
20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 16.950
21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 16.750
IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)
1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ; Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.450
2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.550
3/ Sắt chữ U180x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.590
4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 14.150
5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680
6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ; L=6m và 12m) = 13.450
7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.400
8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 13.550
9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.550
10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.150
11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=12m) = 14.350
12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 14.250
13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 14.350
V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.
1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.450
2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.450
3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 13.450
5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 13.900
6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 13.450
7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 14.850
8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 14.850
9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 13.550
10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.550
11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.550
12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 13.550
13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 13.450
14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 21.800
15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 21.800
16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.550
17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 13.850
18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.250
19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 13.680
20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 13.680
21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.150
22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 21.800
23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 21.800

VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 13.350
2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 13.350
3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 13.350
4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.280
5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.280
6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.280
7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.250
8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 14.250
9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.
1/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.290
4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.810
5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5mx6m = 12.300
6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 68.000
7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 75.000
8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000
9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 95.500
12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 5.950
13/ Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá Sắt Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các Công Trình Xây Dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết Cấu Thép có hiệu lực từ
Ngày 18/09/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Triết Khấu” sản lượng; Triết Khấu thanh toán
cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và
CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4/ Công ty có Xe vận chuyển (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường
bên mua. Có xe cẩu tự hành để “Hạ Hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 – Email: jscvietcuong@gmail.com.
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020..jpg

5. Giá sắt U năm 2020..jpg

Gia sat thep tai Quang Binh thang 5 nam 2020..jpg

Thep chu i350.jpg

Thep tron dac phi phi 18.jpg
Thep hop 100x100.jpg
16. Giá ống thép đen năm 2020..jpg

14. Giá sắt hộp kẽm năm 2020..jpg

Gia sat thep thang 6 nam 2020 tai tinh Nghe An..jpg

Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Quảng Ninh tháng 4 năm 2020..jpg

Gia sat thep nam 2020 tai tinh Binh Duong..jpg

Giá sắt xà gồ mạ kẽm tháng 6 năm 2020..jpg

Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75 mạ kẽm tháng 6 năm 2020..jpg

Giá sắt chữ V tháng 4 năm 2020..jpg
Giá sắt xây dựng tháng 6 năm 2020..jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Tên công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại thành phố Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Nghi Xuân tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép xây dựng mới nhất tại huyện Đức Thọ tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt V, U, I tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020.
Giá sắt thép xây dựng tại huyện Vũ Quang tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Địa điểm bán sắt hộp kẽm, sắt ống kẽm tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Can Lộc tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ đại lý bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Thạch Hà tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Lộc Hà tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Cẩm Xuyên tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ công ty bán tôn tấm tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép tại huyện Kỳ Anh Hà Tĩnh năm 2020. Địa chỉ đại lý bán buôn sắt thép tại tỉnh Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt thép tại thị xã Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chi chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 18 mới nhát tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37; phi 40 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Địa điếm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Địa chỉ mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L50*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v60x4; v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6; v75x5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8; L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v125x125x12; v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v200x200x15; v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u100x46x4,5 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u160x64x5 mới nhất tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá săt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép I194*150*6*9; giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i248x124x5x8; giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150; i200 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt dẹt 60x3; 60x4; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12; 60x14; 60x16 tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tinh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 23 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly tháng 9 năm 2020 tại Tỉnh Hà Tĩnh. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh tháng 9 năm 2020.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top