(tỉnh Nghệ An) Báo giá Sắt Thép bán buôn tại Nghệ An tháng 4 năm 2020.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ
SẮT BÁN BUÔN TẠI NGHỆ AN THÁNG 4 NĂM 2020.
GIÁ
THÉP BÁN BUÔN TẠI NGHỆ AN THÁNG 4 NĂM 2020.
(Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, ngày 01 tháng 04 năm 2020)

I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (CT3,SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.880
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 12.980
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.130
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.330
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 13.550
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 14.090
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: CT3 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.450
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.290
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.290
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 13.290
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.390
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 13.390
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.350
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 16.990
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 16.190
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 13.750
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 13.750
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 14.590
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 13.750
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 15.550
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 17.450
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 17.350
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.750
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 12.850
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.990
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.880
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.850
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 13.850
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 13.950
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 13.990
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.980
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 14.680
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.980
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 15.150
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 15.150
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 15.150
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 14.190
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.240
19, Xà gồ mạ kẽm nhúng nóng: C16; C18; C20;C25; C30; C40(Cán nguội) = 22.500
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 14.340
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 14.490
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.340
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 14.700
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 14.700
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 14.490
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.450
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.450
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.120
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 22.120
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 14.490
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 22.400
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 22.400
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 12.990
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 12.990
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 12.990
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 13.330
7, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ: Chiều dày 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly;18 ly = 14.110
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các công ty Kinh DoanhSản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 01/04/2020. Hết
hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ
hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” .
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ : Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá bán buôn sắt thép tại Nghệ An tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt chữ I tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt vuông đặc tháng 4 năm 2020..jpg

Giá thép xà gồ chữ U, chữ C tháng 4 năm 2020..jpg

Giá ống kẽm tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt hộp đen tháng 4 năm 2020..jpg

Tag: Bảng báo giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2020 tại tỉnh Nghệ An. Chợ sắt thép tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ bán sắt v, u, i tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá bán buôn sắt thép tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Nghệ An năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại Nghệ An năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 mới nhất tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 24; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 30; sắt phi 32; sắt phi 34 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 10, sắt phi 12; sắt phi 14; sắt phi 16; sắt phi 18 Hòa Phát tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 20; sắt phi 22; sắt phi 25; sắt phi 28; sắt phi 32 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt xây dựng mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Đơn vị bán sắt xây dựng rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép xây dựng tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt xây dựng giá rẻ tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa điểm mua sắt vuông đặc tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*100 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt lập là; giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là; sắt dẹt tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Công ty bán sắt dẹt tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v30*3; sắt v45*4; sắt v45*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v40*3; sắt v40*4; sắt v40*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50*6; sắt v50*3; sắt v50*4; sắt v50*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v60*6; v60*5; v60*4 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v63*6; sắt v63*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65*8; sắt v65*6; sắt v65*5 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v70*5; v70*6; v70*8; sắt v70*8 mác ct3 (Mạ kẽm) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v75*9; sắt v75*8; sắt v75*7; sắt v75*5 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80*8; sắt v80*7; sắt v80*6; sắt v80*10 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v90*9; sắt v90*10; sắt v90*7; sắt v90*6 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L30; thép L40; thép L50; thép L60; thép L63 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L65; thép L70; thép L75; thép L80; thép L90 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100*100*10; sắt v100*100*8; sắt v100*100*12 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120*120*12; sắt v120*120*10; sắt v120*120*8 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v130*130*12; sắt v130*130*10; sắt v130*130*9 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150*150*10; sắt v150*150*12 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175*175*12; sắt v175*175*15 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150; thép L175 (Mác SS540) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt v tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt góc L100; sắt L120; sắt L130; sắt L150 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mạ kẽm (Mác CT3) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt u12.*52*4.8 mạ kẽm (mác CT3) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách (Mác ct3) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt u16.*64*5 tại tinh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt u80; sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160; sắt u200 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200; sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa điểm công ty bán sắt u tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u130; sắt u150; sắt u170; sắt u180; sắt u220 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt u150; sắt u180; sắt u200; sắt u220 mạ kẽm nhúng nóng tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sát i100; i120; i150; i200 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 mới nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i246; sắt i298; sắt i346 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt I rẻ nhất tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép chữ I tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175;h200; h300 tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa điểm mua sắt chữ H tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt quy cách) tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Đại lý thép tấm tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua tôn tấm rẻ nhất Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sắt tấm tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly mới nhất tại Nghệ An tháng 4 năm 2020.Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tháng 4 năm 2020 tại Nghệ An. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly mới nhất nawm2020 tại Nghệ An. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt hộp tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.6 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa chỉ đơn vị bán sắt hộp tại Nghệ An tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hộp tại tỉnh Nghệ An tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sắt hộp tại Nghệ An tháng 4 năm 2020.

Liên hệ Đại lý cấp 1: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mobi + Zalo : 038.454.6668 / 0912.925.032 / 0904.099.863 => “Mr. Việt: PGĐ”

 

File đính kèm

  • Giá thép hộp đen tháng 4 năm 2020..jpg
    Giá thép hộp đen tháng 4 năm 2020..jpg
    68,8 KB · Đọc: 134

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top