thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI QUẢNG NINH THÁNG 2 NĂM 2021.
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI QUẢNG NINH THÁNG 2 NĂM 2021.
(Cập nhật giá sắt thép Đại lý Cấp 1: Ngày 03/02/2021)
1. THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án + Dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
a. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Việt Mỹ = 13.795
b. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A; CB300) Hòa Phát = 14.045
c. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 14.095
d. Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 14.245
e. Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn); Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 14.145
f. Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn); Thép phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 14.095
g. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500) Hòa Phát = 14.245
h. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB50) Thái Nguyên = 14.145
i. Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400; CB500; Gr60) Việt Mỹ = 13.995
2. THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36; mác SS400)
a. Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: SS400; 6m) = 14.950
b. Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400; 6m) = 14.850
c. Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 15.350
d. Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 15.250
e. Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42(Mác thép: SS400; L=6m) = 15.500
f. Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 15.850
g. Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC45; L=6m) = 16.200
h. Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép: C45; L=6m) = 16.850
i. Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.300
k. Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
l. Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L=6m) = 15.200
m. Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 15.200
n. Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
3. THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36, SS400; SS540)
a. Thép góc v30*3; v40*5; v45*5; v50*6; v65*8 (SS400; L =6m) = 15.450
b. Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400; L =6m) = 14.150
c. Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400; L =6m) = 14.150
d. Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400; L =6m) = 14.250
e. Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70**; v70*9 (SS400; L =6m) = 14.250
f. Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400; L =6m) = 14.350
g. Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400; 12m) = 14.350
h. Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400; 12m) = 14.350
i. Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 14.350
k. Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400; 12m) = 14.650
l. Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 15.750
m. Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400; 12m) = 14.650
n. Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (SS40; 12m) = 15.950
o. Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (SS40; 12m) = 17.990
ô. Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25 (S400; 12m) = 17.750
ơ. Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 15.150
p. Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 15.250
q. Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 15.950
r. Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 15.250
s. Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540) = 16.350
y. Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540) = 18.450
z. Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540) = 18.300
4. THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thép U đúc, I đúc; H đúc)
a. Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3; L=6m, 12m) = 14.450
b. Thép chữ U140*58*4,9; Thép U60*64*5, (SS400; L=6m, 12m) = 14.540
c. Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (Mác S400; L= 12m) = 15.100
d. Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (Mác S400; L= 12m) = 15.100
e. Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (Mác S400; L= 12m) = 15.540
f. Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (SS400; L= 12m) = 14.990
g. Thép chữ I150*75*5,0; Thép I200*100*5,5*8 (SS400; L= 12m) = 14.990
h. Thép I300*150*6,5*9,0; Thép I400*200*8*13 (SS400; L= 12m) = 15.190
i. Thép I250*125*6*9,0; Thép I350*175*7*11,0 (SS400; L= 12m) = 15.190
k. Thép chữ H100*100*6*8; H125*125*6,5*9,0 (SS400; L= 12m) = 14.950
l. Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7,*10 ((SS400; L= 12m) = 14.950
m. Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L= 12m) = 15.200
5. THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
a. Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.950
b. Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.950
c. Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 17.210
d. Thép hộp đen 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.210
e. Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 17.210
f. Thép hộp đen 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 16.950
g. Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 17.500
h. Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 17.500
i. Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5, ly) = 17.500
k. Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 17.250
l. Thép hộp kẽm 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 17.250
m. Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 17.250
n. Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 17.250
o. Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 17.150
u. Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 + 150*150 (dày đến 5 ly) = 24.440
p. Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 + 200*200 (dày đến 5 ly) = 24.440
q. Thép ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 17.250
r. Thép ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3 ly) = 17.250
s. Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 17.500
t. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly) = 17.250
x. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 17.500
y. Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 24.440
z. Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; d220 (đến 5 ly) = 24.440
6. THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)
a. Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (đến 2,9 ly) = 15.450
b. Thép xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 15.450
c. Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (đến 2,9 ly) = 15.350
d. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 (đến 2,9 ly) = 16.850
e. Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (đến 2,90 ly) = 16.950
f. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (đến 2,9 ly) = 16.750
g. Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 (đến 5,0 ly) = 15.350
h. Thép xà gồ đen chữ C100; U150; C180; C200; C300 (đến 5,0 ly) = 15.350
i. Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 15.250
k. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5ly) = 16.850
l. Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5ly) = 16.950
7. THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI
a. Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 15.650
b. Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6,0 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 15.450
c. Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14,0 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 15.800
d. Thép bản mã 4,0 ly; 5,0 ly; 6,0 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 16.500
e. Thép tôn nhám PL3; PL4,; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L = 1,5* 6m) = 14.980
f. Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo q/ cách = 72.000
g. Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo q/ cách = 81.050
h. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 86.500
i. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 92.000
k. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6, sóng và sóng công nghiệp) = 115.500
l. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 128.000
m. Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 75 đến 80 Micron) = 6.250
n. Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng Phun bi + Sơn chống gỉ + Sơn màu = Liên hệ)
GHI CHÚ:
* Bảng giá thép Đại lý cấp 1 Cấp cho các công ty sản xuất Cơ khí, cấp cho các Dự án, Công trình
có hiệu lực từ Ngày 03/02/2021 (Tại tỉnh Quảng Ninh). Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Chiết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng CO và CQ” của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe Vận chuyển đến kho bên mua.hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng)
* Nhận đơn hàng “Gia công Cắt theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu” thép các loại.
* Liên hệ: Mr. Việt (ĐT + Zalo): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
(tại Quảng Ninh) Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh tháng 2 năm 2021..jpg
2. Gia sat phi 6, gia sat phi 8 nam 2021..jpg
41. Gia sat xay dung moi nhat nam 2021..jpg
14. Gia hop thep den 50; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
12. Gia sat ong den D50; D60; D100; D150; D200 nam 2021..jpg
15. Gia hop kem 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
10. Gia xa go ma kem U100; U150; U200; U220; U250 nam 2021..jpg
26. Gia thep vuong dac phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
11. Gia ton nham. ton chong truot 2 ly; 3 ly; 5 ly nam 2021..jpg
4. Gia sat v5; v6; v63; v65; v7; v8; v9;v10 ma kem nam 2021..jpg
27. Gia sat chu u100; u120; u140; u150; u200 ma kem nhung nong nam 2021..jpg
20. Gia thep tam 6 ly; 8 ly; 10 ly cat quy cach nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg

Tag: Giá thép xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32 tại Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc, thép vuông 12 đặc (Có chứng chỉ) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa điểm mua thép vuông đặc tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc, thép vuông 18 đặc (Có chưng chỉ chất lượng) tại Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 20 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc, giá thép vuông 10 đặc tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30; 36 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Danh bạ các doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100 (Mác A36; CT3) tại Quảng Ninh năm 2021. Vị trí công ty bán thép chữ U, I, V, thép xà gồ, thép tấm tại Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V100; V120; V125; V130; V150 (Mác A36; mác SS540) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép xây dựng tại thành phố Hạ Long Quảng Ninh năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32 tại Hạ Long tháng 2 năm 2021. Danh sách các cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại Hạ Long Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V3; V4; V5; V6; V63; V65; V7; V8; V9; V10; V120; V125; V130; V150 tại Hạ Long Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá thép ống D34; D42; D50; D60; D76; D90; D100; D125; D130; D140; D150; D200; D250 tại Hạ Long Quảng Ninh năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại Hạ Long Quảng Ninh năm 2021. Giá thép I100; I120; I150; I200; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; H100; H125; H150; H200 tại Hạ Long Quảng Ninh năm 2021. Tên đại lý sắt thép xây dựng tại Hạ Long Quảng Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc, 16 đặc, 18 đặc, 20 đặc, 12 đặc tại Hạ Long Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép xây dựng tại thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32; 36 tại Cẩm Phả Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại thành phố Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120; V125; V130; V150 tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ đại lý thép hình, đại lý thép tấm tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2021. Giá thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; I100; I120; I150; I200; H100; H125; H150; H200 tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc, 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 18 đặc, 20 đặc (Có chứng chỉ) tại Cẩm Phả Quảng Ninh năm 2021. Giá thép xà gồ C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Mạ kẽm) tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Tên đại lý sắt thép xây dựng tại thành phố Móng Cái Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại thành phố Móng Cái tỉnh Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá thép vằn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 30; 32; 36 tại Móng Cái Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Địa chỉ bán buôn sắt thép xây dựng tại Móng Cái Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100; V120; V125; V130; V150 tại Móng Cái Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Địa điểm mua sắt thép rẻ nhất tại Móng Cái Quảng Ninh năm 2021. Giá thép U8; U10; U12; U14; U15; U16; U20; I10; I12; I15; I20; H10; H125; H15; H20 tại Móng Cái Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá thép tấm 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Móng Cái Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại thành phố Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Giá thép xây dựng phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 28; 30; 32; 36 tại Uông Bí Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá sắt V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V100; V120; V125; V130; V150; V175 tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Tên công ty bán sắt thép rẻ nhất tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Giá thép U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; I100; I120; I150; I200; H100; H125; H150; H200 tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Vị trí doanh nghiệp bán buôn sắt ống, sắt hộp tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt ống D34; D4; D50; D60; D76; D90; D100; D125; D130; D140; D150; D200; D250 tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt vuông đặc tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuôn 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 18 đặc, 20 đặc (Có chứng chỉ, mạ kẽm) tại Uông Bí Quảng Ninh năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép xây dựng tại thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 25; 28, 30; 32; 36 tại thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá sắt trong đặc d10; d12; d14; d16; d18; d20; d25; d30; d34; d35; d36; d40; d42 tại thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Tên các công ty kinh doanh sắt thép tại thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V100; V120; V125; V130; V150; V175 tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh năm 2021. Giá thép U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; I100; I120; I150; I200; H100; H125; H150; H200 tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép xây dựng tại thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc; 12 đặc; 14 đặc; 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc (Có chứng chỉ) tại thị xã Đông Chiều tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 100; 131; 140; 150; 168; 219; 329 tại thị xã Đông Chiều Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30; 32; 36 tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc; vuông 12 đặc, vuông 14 đặc (Có chứng chỉ, mạ kẽm) tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Có chứng chỉ, mạ kẽm) tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V40; V50; V60; V63; V65; V70; V80; V100; V120; V130; V150; V175; V125 tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; I100; I120; I150; I200; H100; H125; H150; H200 tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Vị trí doanh nghiệp bán buôn sắt hộp, sắt ống, sắt mạ kẽm tại huyện Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt hộp 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt ống phi 34; 42; 50; 60; 76; 90; 100; 130; 140; 150; 168; 219 tại thị xã Quảng Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa điểm mua sắt thép xây dựng tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CB400; CB500; CB300) tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 36 (Mác CB400; CB500; CB300) tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng tại khu công nghiệp Hải Hà huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 25; phi 30; phi 34 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh. Giá thép vuông 14 đặc; thép vuông 12 đặc; thép vuông 10 đặc tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. DDIjj chỉ công ty bán sắt vuông đặc có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc; thép vuông 18 đặc; thép vuông 20 đặc tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép V40; V50; V60; V63; V65; V70; V80; V90; V100; V120; V125; V130; V150 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; i100; I120; I150; I200; H100; H125; H150; H200 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Danh sách các công ty bán thép mạ kẽm nhúng nóng tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt v3; v4; v45; v5; v6; v63; v65; v7; v75; v8; v10 mạ kẽm tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt u8; u10; u12; u15; i10; i12; i15; h10; h15; h125 mạ kẽm tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ đại lý thép vuông đặc, thép tròn đặc (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc, vuông 12 đặc, 10 đặc (Có chứng chỉ, mạ kẽm) tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh tháng 2 năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc, vuông 18 đặc, 20 đặc (Có chứng chỉ, mạ kẽm) năm 2021 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh. Giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc, 14 đặc, 16 đặc, 18 đặc, 20 đặc (Mạ kẽm nhúng nóng) tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 20; 40; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 60; 120; 75; 150; 200 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa điểm mua sắt hộp, sắt ống, sắt xà gồ tại Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá ống kẽm D34; D42; D48; D60; D76; D90; D100; D120; D125; D130; D140; D150; D168; D200; D250 tại KCN Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Tên các cửa hàng bán buôn sắt thép xây dựng tại khu công nghiệp Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá thép tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại KCN Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt xà gồ C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại huyện Hải Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tháng 2 năm 2021 tại huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép xây dựng tại huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng tại huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Vị trí doanh nghiệp bán sắt thép xây dựng tại huyện Tiên Yên tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Đâm Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Danh bạ các đại lý sắt thép tại huyện Đâm Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại huyện Đâm Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa chỉ bán buôn sắt thép xây dựng rẻ nhất tại huyện Đâm Hà tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Tên đại lý sắt thép xây dựng tại huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Địa điểm mua sắt thép xây dựng tại huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Bình Liêu tỉnh Quảng Ninh năm 2021.
 

Top