thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên
Cơ sở 2: Số 53, Đức Giang, quận Long Biên, TP Hà Nội)

BẢNG GIÁ SẮT THÉP TẠI TỈNH THỪA THIÊN HUẾ THÁNG 9 NĂM 2021.
(Bảng giá đại lý Sắt cấp 1 – Cập nhật ngày 06 tháng 09 năm 2021)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NÓNG
( A36, SS400, SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 17.550
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 17.590
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.390
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.290
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 17.290
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 17.490
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 17.950
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 17.950
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 18.850
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 17.950
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 18.750
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 19.590
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 19.650
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 19.150
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 18.350
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 19.650
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 19.750
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 19.750
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 17.050
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 17.350
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 17.600
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 17.850
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 18.350
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 18.350
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 17.850
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 18.250
9, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 20.100
10, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 20.100
11, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 20.550
12, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 20.550
13, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 22.690
14, Sắt xà gồ đen dập: U60; U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250 = 22.500
15, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 24.200
16, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 24.700
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50*50; 60*60; 75*75; 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8; 2 ly; 2,3 ly) = 24.500
2, Sắt hộp đen 50*50; 60*60; 75*75; 100*100 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly) = 24.300
3, Sắt hộp đen 100*50 ; 80*40; 60*30; 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8ly; 2ly; 2,3 ly) = 24.300
4, Sắt hộp đen 100*50 ; 80*40; 60*30; 90*90 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4 ly) = 24.300
5, Sắt hộp đen 150x150; 200*200;100*200; 150*75 (dày 2ly; 3ly; 4ly; 5ly) = 26.850
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D90; D100; D125 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 24.300
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly;5 ly) = 24.800
8, Hộp kẽm 50*50; 60*60; 75*75; 90*90 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2 ly) = 24.700
9, Hộp kẽm 100*100; 50*100 ; 40*80; 30*60(dày 1,4 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly) = 24.700
10, Hộp đen mạ nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 29.950
11, Hộp đen mạ nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4 ly;5 ly) = 29.950
12, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (1,4 ly ; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3 ly) = 24.900
13, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống + Cút + Chếch + Góc .vv ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.700
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.750
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 17.750
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 17.750
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 22.350
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 21.750
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.950
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác thép: A36 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 17.960
2, Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc; Sắt vuông 16 đặc (SS400 ; L=6m) = 17.910
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (A36,SS400 = 17.950
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (A36,SS400 = 17.850
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (A36,SS400 = 17.850
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (A36,SS400 = 17.750
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (A36,SS400 = 17.650
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (A36,SS400 = 17.850
9, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.950
*Ghi chú:
+ Bảng giá Sắt hình bán cho các Đại Lý, bán cho các công ty Sản Xuất Kết Cấu, cung cấp cho các Dự Án
Công trình có hiệu lực từ ngày 06/09/2021. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy cách Sắt các loại” và “Mạ kẽm nhúng nóng - Gia Công theo bản vẽ
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)

  • CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
  • RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tháng 9 năm 2021 tại Huế. Sắt V, U, I, H (Chung 2)..jpg
Gia sat vuong, tron tron, det thang 9 nam 2021..jpg
gia thep vuong dac; gia thep tron dac thang 9 nam 2021..jpg
Gia sat hop thang 9 nam 2021. Kho sat hop nam 2021..jpg
Sat ong hop (Chung).jpg
Gia xa go thang 9 nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt V4; V5; V6; V63; V65 tại thành phố Huế tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất tại thành phố Huế năm 2021. Giá sắt V70; V75; V80; V90 tại thành phố Huế tháng 9 năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại thành phố Huế năm 2021. Giá sắt V100; V120; V125; V130; V150 tại thành phố Huế tháng 9 năm 2021. Địa chỉ doanh nghiệp bán sắt thép mới nhất thành phố Huế năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc, sắt vuông 10 đặc tại thành phố Huế năm 2021. Tên đại lý bán sắt mạ kẽm tại thành phố Huế năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc, sắt vuông 12 đặc tại Huế tháng 9 năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại thành phố Huế năm 2021. Giá sắt tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại Huế năm 2021. Tên công ty bán sắt thép lớn nhất thành phố Huế năm 2021. Giá sắt thép tại thị xã Hương Thủy tháng 9 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép giá rẻ nhất tại thị xã Hương thủy năm 2021. Giá sắt u65; u8; u10; u12; u14; u15; u16; u20 tại Huế năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép mới nhất thị xã Hương Thủy năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại thị xã Hương Trà (Huế) tháng 9 năm 2021. Danh sách các cửa hàng bán sắt thép tại thị xã Hương Trà Huế năm 2021. Giá sắt i10; i12; i15; i20; i25; i30; i35; i40 tại Thừa Thiên Huế năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất thị xã Hương Trà năm 2021. Giá sắt thép tại huyện A Lưới tháng 9 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện A Lưới năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; sắt vuông 18 đặc tại Huế năm 2021. Tên cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện A Lưới năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Nam Đông Thừa Thiên Huế tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắ thép giá rẻ nhất huyện Nam Đông Thừa Thiên Huế năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Phong Điền Thừa Thiên Huế tháng 9 năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép tại huyện Phong Điền năm 2021. Giá sắt tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại Huế tháng 9 năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Phong Điền năm 2021. Giá sắt tròn đặc phi 22; 25; 28; 30; 32; 34; 36 tại Huế tháng 9 năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Phong Điền năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Phú Lộc Thừa Thiên Huế tháng 9 năm 2021. Danh sách các doanh nghiệp bán sắt thép tại huyện Phú Lộc Thừa Thiên Huế năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc mạ kẽm tại Huế năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Phú Lộc Huế năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Phú Vang tỉnh Thừa Thiên Huế tháng 9 năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Phú Vang Thừa Thien Huế năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) tại Huế năm 2021. Tên đại lý bán sắt thép giá rẻ nhất huyện Phú Vang Thừa Thiên Huế năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc mạ kẽm có chứng chỉ chất lượng tại Huế năm 2021. Địa điểm mua sắt thép tại huyện Phú Vang năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Quảng Điền tháng 9 năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép mới nhất huyện Quảng Điền năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (Có chứng chỉ chất lượng) tại Huế năm 2021. Tên các cửa hàng bán sắt mạ kẽm nhúng nóng tại Huế năm 2021. Giá sắt hộp 40; 50; 60; 75; 100; 120; 150; 200 tại Huế năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt ống hộp tại Huế năm 2021. Giá hộp kẽm 40*80; 50*100; 60*120; 100*200 tại Huế năm 2021. Tên đại lý bán hộp kẽm, ống kẽm tại Huế năm 2021. Giá sắt ống D50; D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Huế năm 2021. Danh sách các công ty bán sắt thép lớn nhất, mới nhất tại Huế năm 2021.
 

Top