Video Tiếng Anh Từ vựng động từ

enhanoi

Thành viên mới
Tham gia
11/11/13
Bài viết
4
Điểm tích cực
2
Điểm thành tích
3
[video=youtube;PfR-WqoJVAg]http://www.youtube.com/watch?v=PfR-WqoJVAg#t=13[/video]
iron /aɪrn/ ủi, làm phẳng .EX: He is ironing a shirt
cook /kʊk/ nấu ăn, làm chín .EX: She is cooking a meal.
clean /kliːn/ chùi, rửa.EX: He is cleaning windows
sew /soʊ/ may vá .EX: She is sewing
sweep /swiːp/ quét, dọn .EX: They are sweeping the street
tie up /ˈtaɪ ʌp/ buộc lại .EX: She is tying up her shoes
dig /dɪg/ đào lên .EX: They are digging the soil
wind up /wɪnd ʌp/ cuộn lại .EX: They are winding a hose up
fill /fɪl/ làm đầy, châm .EX: She is filling a bottle with water
boil /bɔɪl/ nấu, sôi .EX: The water is boiling
pour /pɔr/, /poʊr/ đổ (nước, chất lỏng) .EX: She is pouring water into a teapot
stir /stɜr/ khoấy .EX: He is stirring his tea
wash /wɑʃ/, /wɔʃ/ rửa, giặt đồ, gội đầu, làm sạch.EX: she is washing her hair
dry /drɑɪ/ làm khô, sấy .EX: She is drying her hair
comb /koʊm/ chải (bằng lược) .EX: She is combing her hair
brush /brʌʃ/ chải (bằng bàn chải) .EX: She is brushing her hair.
smile /smɑɪl/ cười mỉm, nụ cười .EX: She is smiling
laugh /læf/ cười lớn (laugh at: cười nhạo) .EX: She is laughing
frown /frɑʊn/ nhăn nhó, cau mày .EX: She is frowning
cry /krɑɪ/ khóc .EX: He is crying
sit /sɪt/ ngồi .EX: He is sitting
stand /stænd/ đứng .EX: He is standing
lie down /laɪ daʊn/ nằm xuống.EX: She is lying down.
sleep /sliːp/ ngủ .EX: The cat is sleeping
 
Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Chỉ huy trưởng công trường
Kích để xem giới thiệu phần mềm thanh quyết toán
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD
Giới thiệu phần mềm Dự toán GXD dùng là thích, kích là sướng

Các bài viết mới

Back
Top