thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tag: Giá thép Thái Nguyên tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt xây dựng Thái Nguyên tại Yên Bái năm 2021. Giá thép Hòa Phát tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt xây dựng Hòa Phát tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép xây dựng giá rẻ có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép An Khánh tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá tôn tấm, giá tôn chống trượt tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt tấm tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt ống đen, giá sắt ống đúc, giá ống kẽm tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp đen; giá hộp kẽm tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên đại lý sắt tại Yên Bái.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH YÊN BÁI NĂM 2021.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 05/07/2021)
I. SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400, CB500) (ĐVT: 1.000đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Việt Sing = 15.940
2. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Hòa Phát = 16.035
3. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB3) Thái Nguyên = 16.040
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; phi 8 (Tròn vằn) Việt Sing = 15.975
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 16.140
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 16.145
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 16.125
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Hòa Phát = 16.330
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB4 và CB500) Thái Nguyên = 16.230
II. SẮT VUÔNG ĐẶC (Mác SS400, A36) + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT
1. Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.850
2. Sắt vuông đặc 14x14; 16x16; 18x18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.770
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900
7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750
9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.700
10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 21.750
III. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 17.750
2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 17.750
3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400; L=6m) = 17.750
4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 17.790
5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 17.790
6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 17.790
7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 17.790
8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 17.890
9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 18.450
10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 19.050
11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 18.450
12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 19.150
13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 19.790
14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 19.650
15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 18.750
16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 18.750
17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 19.150
18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 18.970
19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 19.750
20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 19.750
21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 19.750
IV. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 17.350
2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 17.550
3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 17.800
4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 17.850
5. Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.350
6. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.450
7. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 18.750
8. Sắt chữ I300x150x6,5x9; Sắt chữ I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 19.290
9. Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 (SS400; L=6; 12m) = 19.550
10. Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=6, 12m) = 19.550
11. Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=6, 12m) = 19.550
12. Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 22.990
13. Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (S400; L=6, 12m) = 22.690
V. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
2. Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
3. Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200
4. Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.200
5. Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.500
6. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 24.000
7. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 26.850
8. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 26.850
9. Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
10. Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
11. Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
12. Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
13. Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 24.700
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
16. Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 24.300
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 24.300
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 24.800
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
20. Ống kẽm phi 59,5; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.900
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 24.900
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 29.950
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950
IV. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 22.500
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 22.500
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,9 ly) = 22.250
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 5,0 ly) = 22.050
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C200 (dày đến 5,0 ly) = 22.200
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 22.000
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 24.200
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
VII. SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3,0 ly; 4 ly; 5 ly = 21.550
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 20.600
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 15 l;16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.900
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 15l;16 ly; 18 ly = 22.350
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L =1500 x 6000 ) = 21.150
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu ); Cắt theo quy cách yêu cầu = 92.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu); Cắt theo quy cách yêu cầu = 102.000
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 118.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 135.000
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 129.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 145.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 6.950
13. Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá sắt Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các công trình, cấp cho các công trình xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 05/07/2021 tại tỉnh Yên Bái. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
Có xe cẩu tự hành để “Hạ hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 24 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép phí 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36; phi 42; phi 50 tại tỉnh Yên Bái Năm 2021. Báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại thành phố Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thành phố Yên Bái năm 2021. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán buôn sắt thép tại thành phố Yên Bái năm 2021. Giá sắt V40; V45; V50; Vó0; V63; V65; V70; V80; V90; V75 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán thép mạ kẽm tại tỉnh yên Bái năm 2021. Giá sắt thép tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua săt thép rẻ nhất tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên đại ly sắt thép tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt v125; v100; v120; v130; v175; v200; v150 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng rẻ nhất tại huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép chữ U65; U80; UI00; U120; U140; U150; U160; U200; U250; U300 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Đơn giá sắt xây dựng tại huyện Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép tại Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái năm 2021. Vị trí đại lý sắt thép xây dựng tại Mù Cang Chải năm 2021. Giá sắt chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i500 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Trạm Tấu Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt chữ h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Trán Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Vị trí đại lý sắt thép tại huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt hộp kẽm, sắt ống kẽm tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt xà gồ mạ kẽm tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt xây dựng tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Danh bạ các cửa hàng bán sắt thép tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 1y; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Vị trí đại lý sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc, sắt vuông 20 đặc tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên doanh nghiệp gia công cơ khí tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Công ty bán sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Báo giá bán buôn sắt thép tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại Yên Bái. Đơn giá đại lý sắt thép tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán sắt tại Yên Bái năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang năm 2021. Giá sắt phi 18 re nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25: phi 28: phi 32 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CBŠ500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400, CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi l4; phi l6; phi 18; phi 20 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phí 27; phi 30; phi 34 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chât lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 14 đặc mác CT2 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông I6 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4; L45*45*5 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Yên Bái năm. 2021. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5; sắt v63x63x6 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; săt v65x65x8 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x17; v75x75x8; v75x75x9 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x§; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L90*9: L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v120x12; săt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L120*10; L120*12; LI20*8 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L150*12; thép LI50*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Yên Bái năm 2021. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt vuông l6 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Đơn giá sắt vuông l0 đặc, 12 đặc; I4 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U140*5§*4.9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021, Giá sắt ul60*64*5 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u100, sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắI u400 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U250, U300; U350; U400 tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tin Yên Bái năm 2021. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i120x6ó4x4.8x7.3 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép II50*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt 1500 mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán thép chữ I tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tin Yên Bái năm 2021. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Yên Bái năm 2021. Địa điêm bán thép chữ H tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày I.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 đày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; Š ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 50x00 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 150*100 dảy 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Yên Bái năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt dẹt 40*4: 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt đẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Đại lý bán sắt dẹt tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép tâm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá thép tâm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2021 tại Yên Bái. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Yên Bái năm 2021. Đơn giá đại lý thép tắm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2021. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200;, U220; U300 tại Yên Bái năm 2021.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, Thị xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH YÊN BÁI NĂM 2021.
(Cập nhật giá đại lý cấp 1: Cập nhật ngày 05/07/2021)
I. SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400, CB500) (ĐVT: 1.000đ/ 1 tấn)
1. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Việt Sing = 15.940
2. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB300) Hòa Phát = 16.035
3. Sắt thanh vằn d14 đến d36 (Mác SD 295A; CB3) Thái Nguyên = 16.040
4. Sắt tròn cuộn phi 6; phi 8 tròn trơn; phi 8 (Tròn vằn) Việt Sing = 15.975
5. Sắt tròn cuộn phi 6; d8 (Tròn trơn); phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 16.140
6. Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 16.145
7. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Sing = 16.125
8. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Hòa Phát = 16.330
9. Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB4 và CB500) Thái Nguyên = 16.230
II. SẮT VUÔNG ĐẶC (Mác SS400, A36) + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT
1. Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.850
2. Sắt vuông đặc 14x14; 16x16; 18x18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.770
3. Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.750
4. Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.650
5. Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.550
6. Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 17.900
7. Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.270
8. Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC45; L=6m) = 18.750
9. Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.700
10. Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
11. Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
12. Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.750
13. Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 (Mác SS400; L=6m) = 17.650
14. Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 40 ly; 12 ly; 16 ly = 21.750
III. SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác A36; SS400; SS540)
1. Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400; L=6m) = 17.750
2. Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400; L=6m) = 17.750
3. Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400; L=6m) = 17.750
4. Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400; L=6m) = 17.790
5. Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400; L=6m) = 17.790
6. Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400; L=12m) = 17.790
7. Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 17.790
8. Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 17.890
9. Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 18.450
10. Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400; L=12m) = 19.050
11. Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 18.450
12. Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400; L=12m) = 19.150
13. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400; L=12m) = 19.790
14. Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400; L=12m) = 19.650
15. Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 18.750
16. Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 18.750
17. Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540; L=12m) = 19.150
18. Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 18.970
19. Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 19.750
20. Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 19.750
21. Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 19.750
IV. SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Việt Nam + Nhập khẩu)
1. Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt U120x52x4,8 (CT3; L=6m và 12m) = 17.350
2. Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 17.550
3. Sắt chữ U180x68x7; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400; L=6m và 12m) = 17.800
4. Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (SS400; L=6m và 12m) = 17.850
5. Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.350
6. Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (SS 400; L=6m và 12m) = 18.450
7. Sắt chữ I150x75x5; Sắt chữ I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m; 12m) = 18.750
8. Sắt chữ I300x150x6,5x9; Sắt chữ I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 19.290
9. Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 (SS400; L=6; 12m) = 19.550
10. Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=6, 12m) = 19.550
11. Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=6, 12m) = 19.550
12. Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 22.990
13. Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (S400; L=6, 12m) = 22.690
V. SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1. Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
2. Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.400
3. Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.200
4. Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.200
5. Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 24.500
6. Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 24.000
7. Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 26.850
8. Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 26.850
9. Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
10. Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
11. Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
12. Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 24.900
13. Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 24.700
14. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
15. Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5 ly) = 33.200
16. Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 24.300
17. Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 24.300
18. Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 24.800
19. Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 24.900
20. Ống kẽm phi 59,5; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 24.900
21. Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 24.900
22. Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 29.950
23. Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 (đến 5 ly) = 29.950
IV. SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 22.500
2. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 22.500
3. Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 2,9 ly) = 22.250
4. Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 5,0 ly) = 22.050
5. Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C200 (dày đến 5,0 ly) = 22.200
6. Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 22.000
7. Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
8. Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 24.200
9. Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 24.200
10. Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250; U300 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
11. Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 24.700
VII. SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM
1. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3,0 ly; 4 ly; 5 ly = 21.550
2. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 20.600
3. Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 15 l;16 ly; 18 ly; 20 ly = 20.900
4. Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 15l;16 ly; 18 ly = 22.350
5. Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L =1500 x 6000 ) = 21.150
6. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu ); Cắt theo quy cách yêu cầu = 92.000
7. Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu); Cắt theo quy cách yêu cầu = 102.000
8. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 118.500
9. Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 135.000
10. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 129.500
11. Tôn lạnh, tôn xốp dày 0,40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 145.000
12. Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 6.950
13. Sơn tĩnh điện; sơn màu thép các loại (làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ
* Ghi chú:
1. Bảng giá sắt Bán buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các công trình, cấp cho các công trình xây dựng, cấp cho các Công ty sản xuất Kết cấu Thép có hiệu lực từ Ngày 05/07/2021 tại tỉnh Yên Bái. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có “Chiết khấu” sản lượng; chiết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3. Toàn bộ hàng hóa khi xuất kho đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” (Hàng trong nước) và “CO, CQ” đối với hàng nhập khẩu.
4. Công ty có “Xe vận chuyển” (từ 5 tấn đến 34 tấn) đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
Có xe cẩu tự hành để “Hạ hàng” tại chân công trường hoặc kho bên mua.
5. Nhận đơn hàng “Gia công theo quy cách” hoặc “Gia công kết cấu thép” các loại.
6. Liên hệ: “Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường” (Số Zalo: 038.454.6668)
(Mr. Việt): 0912.925.032/ 0904.099.863/ 038.454.6668 Email: jscvietcuong@gmail.com)
RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Tag: Danh bạ các công ty bán sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 24 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép phí 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 36; phi 42; phi 50 tại tỉnh Yên Bái Năm 2021. Báo giá sắt thép xây dựng mới nhất tại thành phố Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại thành phố Yên Bái năm 2021. Tên các doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán buôn sắt thép tại thành phố Yên Bái năm 2021. Giá sắt V40; V45; V50; Vó0; V63; V65; V70; V80; V90; V75 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán thép mạ kẽm tại tỉnh yên Bái năm 2021. Giá sắt thép tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua săt thép rẻ nhất tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên đại ly sắt thép tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại thị xã Nghĩa Lộ tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt v125; v100; v120; v130; v175; v200; v150 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng rẻ nhất tại huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Lục Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép chữ U65; U80; UI00; U120; U140; U150; U160; U200; U250; U300 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Đơn giá sắt xây dựng tại huyện Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép tại Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái năm 2021. Vị trí đại lý sắt thép xây dựng tại Mù Cang Chải năm 2021. Giá sắt chữ i100; i120; i150; i200; i250; i300; i400; i500 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép xây dựng tại huyện Trạm Tấu Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Trạm Tấu tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt chữ h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Trán Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Vị trí đại lý sắt thép tại huyện Trấn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt hộp kẽm, sắt ống kẽm tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại huyện Văn Chấn tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt xà gồ mạ kẽm tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt xây dựng tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Danh bạ các cửa hàng bán sắt thép tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc có chứng chỉ chất lượng tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 1y; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên các công ty bán sắt thép tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Vị trí đại lý sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua sắt thép xây dựng tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Yên Bình tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc, sắt vuông 20 đặc tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty sản xuất kết cấu thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Tên doanh nghiệp gia công cơ khí tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Công ty bán sắt thép tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Báo giá bán buôn sắt thép tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt thép năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại Yên Bái. Đơn giá đại lý sắt thép tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán sắt tại Yên Bái năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang năm 2021. Giá sắt phi 18 re nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25: phi 28: phi 32 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CBŠ500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400, CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi l4; phi l6; phi 18; phi 20 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phí 27; phi 30; phi 34 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chât lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 14 đặc mác CT2 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông I6 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá săt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4; L45*45*5 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại Yên Bái năm. 2021. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5; sắt v63x63x6 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; săt v65x65x8 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x17; v75x75x8; v75x75x9 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x§; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L90*9: L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v120x12; săt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L120*10; L120*12; LI20*8 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L150*12; thép LI50*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Yên Bái năm 2021. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt vuông l6 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) năm 2021 tại Yên Bái. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Đơn giá sắt vuông l0 đặc, 12 đặc; I4 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng năm 2021 tại Yên Bái. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U140*5§*4.9 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021, Giá sắt ul60*64*5 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u100, sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắI u400 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép U250, U300; U350; U400 tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tin Yên Bái năm 2021. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i120x6ó4x4.8x7.3 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép II50*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt 1500 mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Địa điểm bán thép chữ I tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tin Yên Bái năm 2021. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại Yên Bái năm 2021. Địa điêm bán thép chữ H tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 40 dày I.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 đày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; Š ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 50x00 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 150*100 dảy 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại Yên Bái năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt dẹt 40*4: 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt đẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tỉnh Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Yên Bái năm 2021. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*10 (Mác CT3) tại Yên Bái năm 2021. Đại lý bán sắt dẹt tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại Yên Bái năm 2021. Giá thép tâm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Yên Bái năm 2021. Giá thép tâm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất năm 2021 tại Yên Bái. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Yên Bái năm 2021. Đơn giá đại lý thép tắm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá năm 2021. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Yên Bái năm 2021. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Yên Bái năm 2021. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200;, U220; U300 tại Yên Bái năm 2021.
Chỉnh sửa cuối: