OngHopThai Nguyen

Thành viên nhiều triển vọng
Tham gia
29/6/19
Bài viết
12
Điểm thành tích
1
Tuổi
44
Nơi ở
Công ty TNHH Tiến Mười
CÔNG TY TNHH KINH DOANH SẮT THÉP TRƯỜNG UYÊN
CÔNG TY TNHH KINH DOANH SẮT THÉP TIẾN MƯỜI
Trụ sở 1: X.Tân Sơn, P.Lương Sơn, TP Sông Công, tỉnh Thái Nguyên
Trụ sở 2: Tổ 35A, P. Hương Sơn, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên

BẢNG GIÁ THÉP THÁNG 7 NĂM 2020 TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN.

(Thời điểm Báo giá ngày 1 tháng 9 năm 2020 tại tỉnh Thái Nguyên)
A. THÉP HỘP KẼM – THÉP ỐNG KẼM – THÉP HỘP INOX – THÉP ỐNG INOX
1- Hộp kẽm 20x20; Hộp kẽm 25x25; Hộp kẽm 30x30; Hộp kẽm 40x40 = 15.250 (Đồng/kg)
2- Hộp kẽm 20x40; Hộp kẽm 25x50; Hộp kẽm 30x60; Hộp kẽm 40x80 = 15.250 (Đồng/kg)
3- Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 50x100; Hộp kẽm 100x100 (dày đến 2 ly) = 15.250 (Đồng/kg)
4- Hộp kẽm 100x150; Hộp kẽm 100x200; Hộp 150x200 (Dày đến 4,0 ly) = 16.800 (Đồng/kg)
5- Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100; 100x200; 150x200 (Đến 10 ly) = 23.800 (Đồng/kg)
6- Thép hộp Inox 201 : Vuông 12; 16; 20; 30; 40; 50; 20x40; 30x60; 40x80= 41.900 (Đồng/kg)
7- Thép hộp Inox 304 : Vuông 12; 16; 20; 30; 40; 50; 20x40; 30x60; 40x80= 61.800 (Đồng/kg)
8- Ông kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.1; Ống kẽm 60 (đến 2 ly) = 14.990 (Đồng/kg)
9- Ống kẽm 75,6; Ống kẽm 90; Ống kẽm 113; Ống kẽm 141 (đến 2,2 ly) = 14.990 (Đồng/kg)
10- Ống thép hàn mạ kẽm nhúng nóng D76; D90; D114; D141 (Đến 5 ly) = 22.500 (Đồng/kg)
11- Ống Thép Đúc mạ kẽm nhúng nóng D168; D219; D273; D319 (đến 8ly) = 26.500 (Đồng/kg)
12- Thép Ống Inox 201 : d12,7; d15,9; d19,1; d21; d34; d42; d50; d60; 75,6 = 44.900 (Đồng/kg)
13- Thép Ống Inox 304 : d12,7; d15,9; d19,1; d21; d34; d42; d50; d60; 75,6 = 61.800 (Đồng/kg)
14- Thép tấm phẳng (Khổ 1,5m) Inox 201 = 41.400 (đồng/kg) ; Inox 304 = 58.500 (đồng/kg)
14- Sơn tĩnh điện thép ống kẽm, Thép hộp kẽm sơn tĩnh điện (Sơn sần) = 7.300 (Đồng/kg)
15- Thép hộp kẽm sơn tĩnh điện. Thép ống kẽm sơn tĩnh điện (Sơn bóng) = 6.300 (Đồng/kg)
B. THÉP HỘP – THÉP ỐNG ĐEN (VIỆT NHẬT + 190 + HÒA PHÁT)
1- Hộp thép đen 20x20; Hộp thép đen 25x25; Hộp thép đen 30x30 (đến 2ly) = 15.150 (Đồng/kg)
2- Hộp thép đen 30x30; Hộp thép đen 40x40; Hộp thép đen 50x50 (đến 2ly) = 15.150 (Đồng/kg)
3- Hộp thép đen 100x100; 100x150; 100x200; 150x150; 200x200 (đến 5 ly) = 14.950 (Đồng/kg)
4- Ống thép đen phi 33; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100 (dày đến 2ly) = 15.150 (Đồng/kg)
5- Ống thép đen phi 33; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100 (dày đến 4ly) = 15.150 (Đồng/kg)
6- Ống thép đen phi 130; phi 150; phi 168; phi 200; phi 250 (độ dày đến 4ly) = 15.900 (Đồng/kg)
7- Ống thép đúc phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 100; phi 130 (độ đến 15ly) = 19.330 (Đồng/kg)
8- Ông thép đúc phi 150; phi 168; phi 200; phi 220; phi 250; phi 300 (đến 20ly)= 19.800 (Đồng/kg)
9- Sắt hộp đen sơn tĩnh điện; Thép ống đen sơn tĩnh điện (Sơn sần) = 7.600 (Đồng/kg)
10- Sắt ống đen sơn tĩnh điện; Thép hộp đen sơn tĩnh điện (Sơn bóng) = 6.600 (Đồng/kg)
11- Sắt ống đúc phi 50; phi 60; phi 76; phi 100; phi 130 Mạ kẽm nhúng nóng = 26.900 (Đồng/kg)
12- Ống thép đúc phi 108; phi 126; phi 168; phi 200; 220 Mạ kẽm nhúng nóng = 26.900 (Đồng/kg)
C. THÉP HÌNH V + U + I + H + THÉP RAY (THÁI NGUYÊN + NHẬP KHẨU)
1- Sắt v25x25x2; Thép v30x30x2; v30x30x3; Thép v40x40x3; v40x40x4 (6m) = 13.750 (Đồng/kg)
2- Sắt v50x50x3; v50x50x4; v50x50x5; v50x50x6; Thép v60x4; v60x5 (L=6m) = 13.650 (Đồng/kg)
3- Sắt v63x63x5; v63x63x6; Thép v65x65x5; v65x65x6; v65x65x8 (6m và 12m) = 13.850 (Đồng/kg)
4- Sắt v70x70x5; v70x6; v70x7; Thép v75x75x5; v75x6; v75x7; v75x9 (L=6m) = 13.950 (Đồng/kg)
5- Sắt v80x80x8; v80x6; v80x7; Thép v90x90x10; v90x9; v90x8; v90x6 (L=6m) = 13.950 (Đồng/kg)
6- Sắt v100x100x10; v100x12; v100x7; v100x8; Thép v120x8; v120x10; v120x12 = 13.950 (Đồng/kg)
7- Sắt v120x120x12; v120x10; v120x8; Thép v130x12; v130x10; v130x9; v130x14 = 14.440 (Đồng/kg)
8- Sắt v150x150x15; v150x12; v150x10; Thép v175x175x12; v175x75x15 (SS400) = 16.590 (Đồng/kg)
9- Sắt u100x45x4.5; Thép u120x52x4.8; Thép u140x58x4.9; Thép chữ u160x64x5. = 13.850 (Đồng/kg)
10- Sắt chữ i100x55x4.5x7.2; Thép chữ i120x64x4.8x7.3; Thép chữ i150x75x5x7.0 = 14.550 (Đồng/kg)
11- Sắt chữ H100x6x8; Thép H125 x 6.5 x 9; thép H150 x 7x10; Thép H200 x 8x12 = 15.400 (Đồng/kg)
12- Sắt ray tàu; thép ray cầu trục P11; P15; P18; P24; P30; P38; P43 (Nhập khẩu TQ) = 15.600 (Đồng/kg)
13- Sắt tấm PL5; PL6; PL8; PL10; PL12; PL14; PL16; PL18; PL20 (Cắt Q.cách: CT3) = 14.500 (Đồng/kg)
14- Sắt tấm PL5; PL6; PL8; PL10; PL12; PL14; PL16; PL18; PL20 (Cắt Q.cách:SC45) =21.900
D- TÔN LỢP MẠ MÀU + TÔN XỐP (LIÊN DOANH) + (HÀN VIỆT) + (HÒA PHÁT)
1- Tôn lợp mạ màu 1 lớp dày 0,35 ly = 62.500 (Đồng/1 m2); 71.900 (Đồng/1m2); 75.000 (Đồng/1 m2)
2- Tôn lợp mạ màu 1 lớp dày 0,40 ly = 66.000(Đồng/ 1 m2); 74.500 (Đồng/1m2); 79.200 (Đồng/1 m2)
3- Tôn lớp mạ màu 1 lớp dày 0,45 ly = 73.500 (Đồng/1 m2); 79.000 (Đồng/1m2); 86.500 (Đồng/1 m2)
4- Tôn xốp cách nhiệt 11 sóng 0,35 ly = 98.900 (Đồng/1 m2) = 113.500 (Đồng/m2)
5- Tôn xốp cách nhiệt 11 sóng 0,40 ly = 104.500 (Đồng/1 m2) = 120.000 (Đồng/1 m2)
6- Tôn xốp cách nhiệt 11 sóng 0,45 ly = 116.500 (Đồng/1 m2)
E- NGÓI LỢP MÁI ĐẤT NUNG (PRIME)

1- Ngói đất nung tráng men Prime (Kích thước: 300x410) = 10.900(Đồng/1 m2)
F- PHỤ KIỆN LỢP MÁI + PHỤ KIỆN THÉP ỐNG, HỘP:
1- Vít bắn tôn lợp mạ màu 1 lớp ( dài 30mm) = 55.000 (Đồng/1 Túi)
2- Vít bắn tôn mạ màu 1 lớp (dài 40mm) = 69.000 Đồng/1 Túi)\
2- Vít bắn tôn xốp cách nhiệt Bạc (dài 50mm) = 89.000 Đồng/1 Túi)
3- Góc 90 độ thép ống đúc phi 33 đến phi 250 (Đen + Sơn + Mạ kẽm) = Liên hệ
4- Cút thu chữ T; Cút bằng chữ T; Nối ống; Nối hộp; Bịt đầu các loại = Liên hệ
5- Vít nở sắt; Vít nở nhựa; Ke nhựa; Ke sắt; Máng nước; Tôn úp nóc = Liên hệ
GHI CHÚ:
1-Báo giá (Bán Lẻ) có hiệu lực kể từ ngày 01/09/2020.
(Thép các loại giao hàng ngay. Tôn lợp mái sau 1 đến 2 ngày đặt hàng).
2- Ngoài các sản phẩm trên, Công ty bán tất cả các chủng loại:
+ Các loại thép vuông đặc, thép tròn đặc. Thép Inox các loại
+ Gia công Thép kết cấu; Gia công chi tiết theo đơn đặt hàng.
3- Công ty có xe vận chuyển: Ô tô + Xe cẩu để vận chuyển và hạ hàng tại chân công trình.
4- Công ty sẽ tư vấn cho khách hàng thuê nhân công lắp dựng công trình (Nếu có yêu cầu)
5- Công ty cung cấp chứng chỉ hoặc hóa đơn GTGT nếu khách hàng yêu cầu.
6- Liên hệ trực tiếp với Công ty (24/7): Mr. Tiến (Điện thoại/ Zalo: 0963.981.896)
Gia ong sat den tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia hop kem son tinh dien tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat i, sat u tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat v ma kem tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia sat v, sat ong, sat det ma kem tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

1598956874164.png
Gia hop kem tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia thep tron dac phi tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia ngoi lop mai tai Thai Nguyen nam 2020.jpg

Gia ton lop ma mau 1 lop tai Thai Nguyen,.jpg

Tag: Báo giá sắt hộp 20*40 tại Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp 30*60 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp 40*80 tại tỉnh Thái nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp 50x100 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp 100*200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp 150*150 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp 30*30 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt hộp 40*40 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt hộp 50, sắt hộp 100 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt hộp 150; sắt hộp 200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 30; hộp kẽm 40; hộp kẽm 50 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 100; hộp kẽm 150; hộp kẽm 200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 50x100; hộp kẽm 100x200 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá hộp kẽm 30; 40; 50; 100 sơn tĩnh điện tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ đại lý hộp kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Vị trí công ty bán hộp kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá sắt ống phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 114; phi 141; phi 168; phi 219; phi 329 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá ống kẽm phi 50; phi 60; phi 76; phi 90; phi 114; phi 141; phi 168; phi 219; phi 329 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ công ty bán ống kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Tên công ty bán sắt hộp tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá cọc tiếp địa sắt góc v63; v60; v65; v70; v80; v100 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Công ty bán cọc tiếp địa tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Cơ sở sản xuất cọc tiếp địa tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Giá cọc tiếp địa v63x6; v63x5; v60x6; v65v5 mạ kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Địa chỉ công ty bán cọc tiếp địa L63 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt v3; v4; v5; v6; v63; v65; v7; v8; v10 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020. Báo giá sắt u8; u10; u12; u14; u15; u16; u18; u20 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020.
 

File đính kèm

  • Gia sat hop den nam 2020 tai Thai Nguyen..jpg
    Gia sat hop den nam 2020 tai Thai Nguyen..jpg
    103,1 KB · Đọc: 125
  • Gia sat v ma kem tai Thai Nguyen nam 2020..jpg
    Gia sat v ma kem tai Thai Nguyen nam 2020..jpg
    135,5 KB · Đọc: 148

Top