accelerated motion: chuyển động gia tốc
accelerating electrode: điện cực gia tốc
accelerating well: ngăn dự trức xăng
acceleration: sự gia tốc, tăng tốc
angular - : gia tốc góc
linear - : gia tốc dài
tangential - : gia tốc tiếp tuyến
acceleration relative: độ gia tốc tỷ đối
acoustical materials: bộ lọc âm tần, phiến dùng làm vách dội âm
acoustic: âm học
acquire: thụ đắc
addition: sự bổ sung, thêm vào, trộn vào, chất tạp
alloying - : sự tạo hợp kim
fluxing - : phụ gia làm nhẹ
interground - : phụ gia khi nghiền
limestone - : phụ gia đá vôi