Từ điển thuật ngữ tiếng Anh chuyên dụng

  • Khởi xướng Phương Lan
  • Ngày gửi
P

Phương Lan

Guest
Mình mới sưu tầm được một số thuật ngữ về kiến trúc xây dựng. Xin chia sẻ cùng mọi người.
 
P

Phương Lan

Guest
accelerated motion: chuyển động gia tốc
accelerating electrode: điện cực gia tốc
accelerating well: ngăn dự trức xăng
acceleration: sự gia tốc, tăng tốc
angular - : gia tốc góc
linear - : gia tốc dài
tangential - : gia tốc tiếp tuyến
acceleration relative: độ gia tốc tỷ đối
acoustical materials: bộ lọc âm tần, phiến dùng làm vách dội âm
acoustic: âm học
acquire: thụ đắc
addition: sự bổ sung, thêm vào, trộn vào, chất tạp
alloying - : sự tạo hợp kim
fluxing - : phụ gia làm nhẹ
interground - : phụ gia khi nghiền
limestone - : phụ gia đá vôi
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top