H
Hugolina
Guest
Advance Payment : Tạm ứng
Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu
Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ
Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu
Bid prices : Giá dự thầu
Bid Security : Bảo đảm dự thầu
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng
Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu
Content : Mục lục, nội dung
Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu
Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng
Cost of bidding : chi phí dự thầu
Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu
Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu
Drawings : Các bản vẽ
Equipment : Thiết bị
Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu
Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu
General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng
Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu
Invitation for Bids : Thông báo mời thầu
language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu
Materials : Nguyên vật liệu, vật tư
Payment : thanh toán
Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng
Pre - Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu
Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu
Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu
Scope of bid : Phạm vi đấu thầu
Service : dịch vụ
Site : Công trường, hiện trường
Site visit : Tham quan hiện trường
Source of funds : Nguồn vốn
Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng
Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật
Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu
Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ
Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu
Bid prices : Giá dự thầu
Bid Security : Bảo đảm dự thầu
Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng
Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu
Content : Mục lục, nội dung
Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu
Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng
Cost of bidding : chi phí dự thầu
Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu
Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu
Drawings : Các bản vẽ
Equipment : Thiết bị
Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu
Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu
General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng
Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu
Invitation for Bids : Thông báo mời thầu
language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu
Materials : Nguyên vật liệu, vật tư
Payment : thanh toán
Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng
Pre - Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu
Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu
Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu
Scope of bid : Phạm vi đấu thầu
Service : dịch vụ
Site : Công trường, hiện trường
Site visit : Tham quan hiện trường
Source of funds : Nguồn vốn
Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng
Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật
Last edited by a moderator: