Q
queenbee
Guest
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Cầu đường xin chia sẻ với các bạn
Cầu: Bridge
Cầu bản: Slab bridge
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau: Two-equal spans continuos slab bridge
Cầu bê tông cột thép thường: Renforced concrete bridge
Cầu cất: Hoist bridge
Cầu cho một làn xe: Bridge design for one traffic lane
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe: Bridge design for two or more traffic lanes
Cầu có đường xe chạy trên: Deck bridge
Cầu có đường xe chạy dưới: Through bridge
Cầu có trụ cao: Viaduct
Cầu cong: Bridge on curve
Cầu cố định: fixe ...
Cầu công vụ: Service bridge
Cầu cũ hiện có: Existing bridge
Cầu dầm hẫng: Cantilever bridge
Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge
Cầu dây xiên: Cable-stayed bridge
Cầu dẫn: Approach viaduct
Cầu di động: Movable bridge
Cầu di động trượt: Sliding bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu đi bộ: Pedestrian bridge
Cầu đường sắt : Railway bridge, rail bridge
Cầu gạch-đá xây: Masonry bridge
Cầu hai tầng: Double deck bridge
Cầu khung: Frame bridge
Cầu khung chân xiên: Portal bridge
Cầu khung T có chốt: Rigid frame with hinges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn: Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu máng: Aqueduct
Cầu nâng-hạ thẳng đứng: Lifting bridge
Cầu xiên ,cầu treo: Skew bridge
Cầu nhịp lớn: Long span bridge
Cầu nhịp ngắn: Short span bridge
Cầu ôtô: Highway bridge, road bridge
Cầu quay: Turning bridge
Cầu thang (để đi bộ):
Cầu thẳng: Straight bridge
Cầu trung: Medium span bridge
Cầu vòm: Arched bridge
Cầu vượt: Overpass, Passage superieure
Cầu vượt qua đường sắt: Railway overpass
Cầu: Bridge
Cầu bản: Slab bridge
Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau: Two-equal spans continuos slab bridge
Cầu bê tông cột thép thường: Renforced concrete bridge
Cầu cất: Hoist bridge
Cầu cho một làn xe: Bridge design for one traffic lane
Cầu cho 2 hay nhiều làn xe: Bridge design for two or more traffic lanes
Cầu có đường xe chạy trên: Deck bridge
Cầu có đường xe chạy dưới: Through bridge
Cầu có trụ cao: Viaduct
Cầu cong: Bridge on curve
Cầu cố định: fixe ...
Cầu công vụ: Service bridge
Cầu cũ hiện có: Existing bridge
Cầu dầm hẫng: Cantilever bridge
Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge
Cầu dây xiên: Cable-stayed bridge
Cầu dẫn: Approach viaduct
Cầu di động: Movable bridge
Cầu di động trượt: Sliding bridge
Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ: Cast-in-place, posttensioned bridge
Cầu đi bộ: Pedestrian bridge
Cầu đường sắt : Railway bridge, rail bridge
Cầu gạch-đá xây: Masonry bridge
Cầu hai tầng: Double deck bridge
Cầu khung: Frame bridge
Cầu khung chân xiên: Portal bridge
Cầu khung T có chốt: Rigid frame with hinges
Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn: Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques
Cầu máng: Aqueduct
Cầu nâng-hạ thẳng đứng: Lifting bridge
Cầu xiên ,cầu treo: Skew bridge
Cầu nhịp lớn: Long span bridge
Cầu nhịp ngắn: Short span bridge
Cầu ôtô: Highway bridge, road bridge
Cầu quay: Turning bridge
Cầu thang (để đi bộ):
Cầu thẳng: Straight bridge
Cầu trung: Medium span bridge
Cầu vòm: Arched bridge
Cầu vượt: Overpass, Passage superieure
Cầu vượt qua đường sắt: Railway overpass