D
daosuongmu
Guest
air-bubble: bọt không khí
air-bubble level: ống bọt, ống nivô
air cement gun: súng phụt ximang kiểu khí nén
air-circulating blower:máy quạt không khí tuần hoàn
air circulation:sự tuần hoàn không khí
air conditioner:thiết bị làm sạch không khí
air conditioning:sự điều hòa không khí
air conditioning system:hệ thống điều hòa không khí
air conduit:ống thông gió
air-cooled:được làm lạnh bằng không khí
air cooler:thiết bị làm lạnh không khí
air cooling:sự làm lạnh không khí
air curing:sự bảo dưỡng bêtong ngoài khí trời
air diffuser: thiết bị khuyếch tán không khí
air-dried brick:gạch phơi ngoài trời
air-dried wood: gỗ phơi ngoài trời
air duct: ống thông gió
air-entrained cement: ximang tạo khí
air-entrained concrete: betong tạo khí
air-entraining admixture: chất phụ gia tạo khĩ
air-entraining agent: chất tạo khí
air exhaust: sự xả khí
air-exhaust ventilator: máy quạt (khí bẩn, khí độc)
air filter: thiết bị lọc không khí
air heater:thiết bị làm nóng không khí
air heating: sự làm nóng không khí
air heating radiator:thiết bị làm ẩm không khí
air heating apparatus: thiết bị làm nóng không khí
air humidifier: lỗ không khí vào
air inlet:lỗ không khí vào
air leakage:sự rò khí
air level: ống kiểu bọt khí
air moistening:sự làm ẩm không khí
air outlet:lỗ (xả, thoát) khí
air pressure:áp lực không khí
air proof:không rò khí
air purification:sự làm trong sạch không khí
air purifier:thiết bị làm trong sạch không khí
air riveter: máy tán đinh kiểu khí nén
air sand bower: máy thổi cát kiểu khí nén
air supply: sự cung cấp không khí
air void:bọt khí trong bêtong
air-bubble level: ống bọt, ống nivô
air cement gun: súng phụt ximang kiểu khí nén
air-circulating blower:máy quạt không khí tuần hoàn
air circulation:sự tuần hoàn không khí
air conditioner:thiết bị làm sạch không khí
air conditioning:sự điều hòa không khí
air conditioning system:hệ thống điều hòa không khí
air conduit:ống thông gió
air-cooled:được làm lạnh bằng không khí
air cooler:thiết bị làm lạnh không khí
air cooling:sự làm lạnh không khí
air curing:sự bảo dưỡng bêtong ngoài khí trời
air diffuser: thiết bị khuyếch tán không khí
air-dried brick:gạch phơi ngoài trời
air-dried wood: gỗ phơi ngoài trời
air duct: ống thông gió
air-entrained cement: ximang tạo khí
air-entrained concrete: betong tạo khí
air-entraining admixture: chất phụ gia tạo khĩ
air-entraining agent: chất tạo khí
air exhaust: sự xả khí
air-exhaust ventilator: máy quạt (khí bẩn, khí độc)
air filter: thiết bị lọc không khí
air heater:thiết bị làm nóng không khí
air heating: sự làm nóng không khí
air heating radiator:thiết bị làm ẩm không khí
air heating apparatus: thiết bị làm nóng không khí
air humidifier: lỗ không khí vào
air inlet:lỗ không khí vào
air leakage:sự rò khí
air level: ống kiểu bọt khí
air moistening:sự làm ẩm không khí
air outlet:lỗ (xả, thoát) khí
air pressure:áp lực không khí
air proof:không rò khí
air purification:sự làm trong sạch không khí
air purifier:thiết bị làm trong sạch không khí
air riveter: máy tán đinh kiểu khí nén
air sand bower: máy thổi cát kiểu khí nén
air supply: sự cung cấp không khí
air void:bọt khí trong bêtong