Bảng giá sắt thép tháng 10/2022 tại Thái Nguyên.

OngHopThai Nguyen

Thành viên nhiều triển vọng
Tham gia
29/6/19
Bài viết
12
Điểm thành tích
1
Tuổi
44
Nơi ở
Công ty TNHH Tiến Mười
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP HIỀN ANH – THÁI NGUYÊ
Địa chỉ: Tổ dân phố 3, phường Lương Sơn, thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600478412 – Điện thoại liên hệ và số Zalo: 0913 907 026
BÁO GIÁ SẮT THÉP THÁNG 10/2022 TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN
I – SẮT ỐNG HỘP ĐEN - ỐNG HỘP MẠ KẼM:
(Đồng/kg)
1, Hàng nhà máy Hòa Phát và Nhà máy 190 sản xuất :
1.1 – Hàng mạ kẽm :
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75 (Chiều dày ≥2,0 ly) = 22.200
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75 (Chiều dày ≤ 1,4 ly) = 22.800
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày ≤ 1,40 ly) = 23.200
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 22.200
- Hộp kẽm 50*50; 50*100; 60*60; 60*120; 75*75 (từ 1,4 đến 1,8 ly) = 22.600
- Hộp kẽm 50*50; 50*100; 60*60; 60*120; 75*75; 75*150 (từ ≥2 ly) = 21.800
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 22.200
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.800
- Ống kẽm Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (từ > 2,5 ly trở lên) = 22.900
1.2 – Hàng thép đen :
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 22.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.800
- Hộp sắt đen 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 22.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.800
- Hộp sắt đen 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.700
- Hộp sắt đen 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 22.500
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 22.900
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 22.400
- Ống sắt đen Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 21.900
2, Hàng nhà máy Việt Đức, Minh Phú, Lippon, Sao Việt, Việt Nhật sản xuất:
2.1 – Hàng mạ kẽm :
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.900
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 21.400
- Hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.900
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 21.400
- Hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.900
- Hộp kẽm 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 20.600
- Hộp kẽm 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 23.600
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 21.200
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.600
- Ống kẽm Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 23.300
2.2 – Hàng thép đen :
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 20.800
- Hộp sắt đen 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 22.800
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 21.900
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Ống sắt đen Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.950
II- SẮT HÌNH CHỮ V, U, I (An Khánh + Đại Việt + Thái Nguyên + Đa Hội): (Đồng/kg)
1- Sắt nhà máy Đại Việt (DVS):
- Sắt góc từ v40 đến v60 = 17.850
- Sắt góc từ v63 đến v100 = 17.450
- Sắt chữ U80 đến U120 = 17.450
- Sắt chữ I100 đến I150 = 18.150
- Sắt chữ I200 = 21.400
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
2- Sắt nhà máy An Khánh (AKS) :
- Sắt góc từ v40 đến v60 = 18.250
- Sắt góc từ v63 đến v100 = 17.750
- Sắt góc từ v120 đến v130 = 18.400
- Sắt chữ U80 đến U120 = 17.850
- Sắt chữ I100 đến I150 = 18.700
- Sắt chữ I200 = 21.700
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
3- Sắt Nhà máy Thái Nguyên (TISCO):
- Sắt góc từ v40 đến v50 = 18.650
- Sắt góc từ v60 đến v90 = 18.550
- Sắt góc từ v100 đến v130 = 18.750
- Sắt góc v150 (SS400) = 19.950; v150 (SS540) = 20.450
- Sắt chữ U80 đến U160 = 18.100
- Sắt chữ I100 đến I150 = 19.400
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
4- Sắt Đa Hội :
- Sắt góc từ v30 đến v50 = 17.700
- Sắt góc từ v60 đến v75 = 17.600
- Sắt góc từ v80 đến v100 = 17.500
- Sắt chữ U65 đến U100 = 17.800
III- SẮT XÂY DƯNG (Sản xuất tại Thái Nguyên : TIS + NSV): (Đồng/kg)
1- Sắt sản xuất tại Nhà máy Thép Việt Sing (NSV) :
- Sắt phi 6 trơn; phi 8 trơn; phi 8 vằn = 16.250
- Sắt phi 10 = 16.350
- Sắt phi 12 = 16.300
- Sắt phi 14 đến phi 32 = 16.250
2- Sắt sản xuất tại Nhà máy Gang thép Thái Nguyên (TIS):
- Sắt phi 6 trơn; phi 8 trơn; phi 8 vằn = 16.120
- Sắt phi 10 = 16.565
- Sắt phi 12 =16.595
- Sắt phi 14 đến phi 32 = 16.450
IV- SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC: (Đồng/kg)
- Sắt tròn đặc từ Ф10 đến Ф20 (SS 400 và CT5 Phương Bắc) = 18.500
- Sắt tròn đặc từ Ф22 đến Ф30 (SS 400 và CT5 Phương Bắc) = 18.400
- Sắt tròn đặc từ Ф10 ÷ Ф20 + Vuông 10; 12; 14; 16 (Đa Hội) = 17.300
- Sắt tròn đặc từ Ф16 đến Ф36 (SS 400, CB240 Thái Nguyên) = 18.750
- Sắt vuông đặc từ 10; 12; 14; 15; 16; 18; 20 (SS 400) = 18.900
= = = = = = = = = = = = =
Có xe vận tải để chở hàng và xe cẩu để hạ hàng tại chân công trình hoặc kho bên mua.
Hỗ trợ khách hàng cắt theo quy cách bằng máy cắt đá. Có gia công “Bản Mã”
Có mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hình : V+U+I và cọc tiếp địa.
Xuất hóa đơn GTGT và có đủ chứng chỉ chất lượng hàng hóa.
Liên hệ 24/7: Công ty TNHH Thương mại Thép Hiền Anh (MST: 4600478412)
Liên hệ (ĐT/Zalo): Ms. Quỳnh – 0913 907 026; Emai: dailysatthephienanh@gmail.com
Ong + hop kem 4 (600 x 450).jpg
Hop den 2 (600 x 450).jpg
Kho hop kem (600 x 450).jpg
Thep V+U+I+H (600 x 450).jpg
Con tiep dia,.jpg
Tron tron 2 (600 x 450).jpg
Ban ma mat bich (600 x 450).jpg
Thep xay dung 2 (600 x 450).jpg

Tag: Giá sắt Thái Nguyên. Tag: Giá thép Thái Nguyên. Tag: Gia sat thep thái nguyen. Tag: tại tỉnh thái nguyên giá sắt thép.
Tag: Giá sắt tại KCN Sông Công. Tag: Giá sắt tại KCN Yên Bình. Tag: Giá sắt thép tại KCN Phổ Yên. Tag: Giá sắt tại Thái Nguyên.
Banner 2022.jpg
 

File đính kèm

  • Anh Banner (Goc).jpg
    Anh Banner (Goc).jpg
    110,3 KB · Đọc: 51

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top