Báo giá sắt tháng 4 năm 2022 tại Sông Công, Phổ Yên Thái Nguyên.

OngHopThai Nguyen

Thành viên nhiều triển vọng
Tham gia
29/6/19
Bài viết
12
Điểm thành tích
1
Tuổi
44
Nơi ở
Công ty TNHH Tiến Mười
Giá thép tháng 4 năm 2022 tại Phổ Yên Thái Nguyên, tại Sông Công Thái nguyên..jpg

BẢNG GIÁ SẮT THÉP CÁC LOẠI NĂM 2022 TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN.
(Bảng giá sắt thép bán buôn, bán lẻ tại tỉnh Thái Nguyên: Ngày 01/04/2022)

Trụ sở và kho hàng 1: Thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên (KCN Sông Công)
Trụ sở và kho hàng 2 : Thành phố Phổ Yên, tinh Thái Nguyên (KCN Phổ Yên)
I. HỘP KẼM – HỘP THÉP ĐEN (Hàng Việt Nam )
1- Hộp kẽm 20*20; 25*25; 30*30; 40*40; 20*40; 25*50 (Dày ≤1,4mm) = 23.480 ÷ 23.980
2- Hộp kẽm 20*20; 25*25; 30*30; 40*40; 20*40; 25*50 (Dày ≥1,8mm) = 22.980 ÷ 23.700
3- Hộp kẽm 30*60; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60; 75*75(Dày ≤1,4mm) = 23.480 ÷ 23.980
4- Hộp kẽm 30*60; 40*80; 50*50; 50*100; 60; 100*100 ( Dày ≥1,8mm) = 22.980 ÷ 23.700
5- Hộp mạ kẽm nhúng 150x150; 100x150; 100x200; 150x200 (đến 4,5 ly) = 26.500 ÷ 27.300
6- Hộp thép đen 20*20; 25*25; 30*30; 40*40; 20*40; 25*50 (Dày ≤1,4mm) = 23.580 ÷ 23.980
7- Hộp thép đen 20*20; 25*25; 30*30; 40*40; 20*40; 25*50 (Dày ≥1,8mm) = 23.280 ÷ 23.900
8- Hộp thép đen 30*60; 40*80; 50*50; 50*100; 60*60; 75*75(Dày ≤1,4mm) = 23.580 ÷ 23.980
9- Hộp thép đen 30*60; 40*80; 50*50; 50*100; 60; 100*100 ( Dày ≥1,8mm) = 23.280 ÷ 23.900
10- Hộp thép đen 150x150; 100x150; 100x200; 150x200; 200*200 (đến 4 ly) = 27.100 ÷ 27.800
(Có cắt theo quy cách, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tính điện)
II. ỐNG KẼM - ỐNG THÉP ĐEN (Hàng Việt Nam + Nhập khẩu)
1- Ống mạ kẽm Ø 27; Ø33,5; Ø42; Ø48,8; Ø59,9; Ø75,6; Ø88,1 (Dày ≤1,4mm) = 23.480 ÷ 23.980
2- Ống mạ kẽm Ø 27; Ø33,5; Ø42; Ø48,8; Ø59,9; Ø75,6; Ø88,1 (Dày ≥1,8mm) = 22.980 ÷ 23.700
3- Ống mạ kẽm D90; D100; D150; Ø108; Ø141; Ø168; Ø219; Ø329 (đến 4 ly) = 25.200 ÷ 26.200
4- Ống thép đúc Ø50; Ø60; Ø76; Ø90; Ø105; Ø141; Ø219; Ø329 (4 đến 10 ly) = 26.600 ÷ 29.000
5 - Ống thép đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60,3; Ø76; Ø90; Ø105 (Dày ≤1,4mm) = 23.550 ÷ 24.350
6- Ống thép đen Ø114,3; Ø141; Ø168; Ø219; Ø 268; Ø329 (1,8 ≥Dày ≥4,5mm) = 24.800 ÷ 25.750
7 - Ống thép đen Ø34; Ø42; Ø50; Ø60; Ø76; Ø90; Ø100; Ø110, Ø150 (≤ 2 ly) = 23.800 ÷ 24.950
8- Ống thép đen Ø141; Ø168; Ø219; Ø329; D150; D200; D250; D300 (≥ 2 ly) = 24.800 ÷ 25.750
(Có cắt theo quy cách, mạ kẽm nhúng nóng hoặc sơn tính điện)
III – THÉP CHỮ V, U, I, THÉP RAY (Thái Nguyên, An Khánh, Đại Việt, Nhập khẩu)
1- Thép V25; V30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V75; V80; V90; V100 = 19.100 ÷ 20.100
2- Thép V25; V30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V80; V100 (Mạ kẽm) = 28.100 ÷ 29.100
3- Thép U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200; U250; U300 = 18.900 ÷ 20.900
4- Thép chữ U65; U80; U100; U120; U140; U150; U160; U200 (Mạ kẽm) = 26.900 ÷ 28.900
5- Thép chữ I100; I120; I150; I200; I250; I300; H100; H125; H150; H200 = 19.800 ÷ 22.800
6- Thép ray tàu; thép ray cầu trục P12; P18; P24; P30; P38; P43 (N/Khẩu) = 22.500 ÷ 22.900
(Có cắt theo quy cách, gia công khoan lỗ, sơn chống rỉ, sơn màu, mạ kẽm nhúng nóng)
IV – THÉP DẸT, THÉP VUÔNG, THÉP TRÒN ĐẶC (Hàng Việt Nam)
1- Nẹp, Thép dẹt bản 3x30; 3x40; 3x50; 4x30; 4x40; 4x50; 5x40; 5x50 = 24.500 ÷ 25.500.
2- Thép dẹt xả băng từ tôn tấm, nắn thẳng (dày từ 3 li; 4 li; 5 li; 6 li; 8 li = 23.500 ÷ 28.500
3- Thép vuông đặc 10x10 li; 12x12 li; 14x14 li; 16x16 li; 18 li; 20x20 li = 20.000 ÷ 21.500
4- Thép tròn đặc Ø10; Ø12; Ø14; Ø16; Ø18; Ø20; Ø25; Ø30; Ø32; Ø36 = 19.500 ÷ 20.900
5- Thép mác C45: Ø22; Ø34; Ø35; Ø50; Ø60; Ø76; Ø100; Ø120; Ø150 = 21.500 ÷ 22.500
(Có cắt theo quy cách, gia công khoan lỗ, sơn chống rỉ, sơn màu, mạ kẽm nhúng nóng)
V- THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN MẠ MÀU, TÔN XỐP, ÚP NÓC
1- Tôn tôn tấm nhập dày 4 li; 5 li; 6 li; 8 li; 10 li; 14 li (Cắt quy cách) = 21.900 ÷ 22.500
3- Thép bản mã cắt từ tôn tấm (Cắt bằng máy cắt áp lực hoặc cắt CNC) = 24.500 ÷ 26.500
3- Gia công chi tiết, khoan đột lỗ bắt bulong, bulong móng, bulong neo = Liên hệ cụ thể
5- Tôn mạ màu 5 sóng, 6 sóng, 11 sóng dày 0,35 đến 5 li (Các màu) = 99.500 ÷ 125.500
6- Tôn mạ kẽm 5 sóng, 6 sóng, 11 sóng dày 0,35 đến 5 li (Các màu) = 120.500 ÷ 150.000
7- Tôn xốp mạ màu 5 sóng, 6 sóng dày từ 0,3 đến 0,45 li (Các màu) = 129.000 ÷ 165.000
8- Tôn giả ngói (Sóng ngói) các loại dày từ 0,3 đến 0,45 li (Các màu) = 100.000 ÷ 139.000
9- Tôn nhựa lấy sáng PVC và Polycarbonate = Liên hệ
10- Tôn ốp nóc, tôn ốp sườn, tôn thưng, tôn vách, phụ kiện bắn tôn các loại = Liên hệ cụ thể
(Sản xuất theo kích thước công trình, có nhân công chuyên lắp dựng)
VI- THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Hòa Phát, TISCO, NSV)
1- Thép Việt Sing (NSV) từ Ø6 đến Ø32 (Hàng dân dụng, CB300; Gr40) = 18.400 ÷ 18.500
2- Thép Thái Nguyên (TISCO) từ Ø6 đến Ø32 (Hàng dân dụng, CB300) = 18.550 ÷ 18.650
3- Thép Hòa Phát từ Ø6 đến Ø32 (Hàng dân dụng, CB240; CB300; Gr40) = 18.650 ÷ 18.750
4- Thép Việt Sing (NSV) từ Ø10 đến Ø32 (Hàng dự án, CB400 và CB500) = 18.500 ÷ 18.600
5- Thép Thái Nguyên (TIS) từ Ø10 đến Ø32 (Hàng dự án, CB400 ; CB500) = 18.600 ÷ 18.700
6- Thép Hòa Phát từ Ø10 đến Ø32 (Hàng dự án, mác thép CB400; CB500) = 18.700 ÷ 18.800
(Nhận gia công cắt theo quy cách, gia công đai, gia công cắt uốn theo bản vẽ)
*PHỤ LỤC:
1- Báo giá (Chưa bao gồm thuế VAT) có hiệu lực từ ngà 01/04/2022 đến khi có thông báo giá mới của nhà máy. Thép các loại giao hàng ngay. Tôn lợp, bản mã và các chi tiết gia công theo bản vẽ sau từ 1 đến 2 ngày đặt hàng.
2- Công ty có xe vận chuyển: Ô tô + Xe cẩu để vận chuyển và hạ hàng tại chân công trình.
3- Công ty sẽ tư vấn cho khách hàng thuê nhân công lắp dựng công trình (Nếu có yêu cầu)
4- Công ty cung cấp chứng chỉ hoặc hóa đơn GTGT nếu khách hàng yêu cầu.
5- Liên hệ trực tiếp với Công ty (24/7): Mr. Tiến (Điện thoại/ Zalo: 0963.981.896)
CÔNG TY KINH DOANH KIM KHÍ TRƯỜNG UYÊN
(Chuyên phân phối sắt thép)
Giá hộp kẽm tháng 4 năm 2022 tại Phổ Yên tại Sông Công Thái Nguyên..jpg

Giá hộp kẽm 20; 25; 30; 40; 50; 100; 2*4; 3*6; 4*8; 5*10 tháng 4 năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Giá hộp thép đen 30*30; 40*40; 50*50; 60*60; 90*90; 100*100 tháng 4 năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái nguyên. Giá ống kẽm 33,5; 42,2; 48,1; 59,9; 75,6; 88,1; 105; 113,5; 141 tháng 4 năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Giá ống thép đen phi 105; 114; 141; 168; 219; 329 tháng 4 năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Giá hộp kẽm 20; 25; 30; 40; 50; 100; 2*4; 3*6; 4*8; 5*10 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2022. Giá sắt hộp đen 25*25; 30*30; 40*40; 50*50; 100*100; 2*4; 3*6; 4*8; 5*10 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2022. Giá ống kẽm phi 34; 42; 48; 50; 60; 76; 90; 105; 113; 141 tháng 4 năm 2022 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên. Giá ống sắt đen phi 90; 105; 114; 141; 168; 219; 329 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2022. Địa chỉ bán hộp kẽm ống kẽm tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa điểm bán sắt hộp sắt ống tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn màu xanh màu đỏ 0,35 ly; 0,4 ly; 0,45 ly tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2022. Giá tôn xốp 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn nhựa lấy sáng tháng 4 năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Giá tôn nhựa lấy sáng tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2022. Giá tôn giả ngói màu đỏ màu xanh tại Phổ Yên Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn màu xanh màu đỏ dày 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn xốp dày 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Địa chỉ bán tôn nhựa lấy sáng năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên. Báo giá tôn giả ngói màu đỏ màu xanh tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt V sắt U sắt I mạ kẽm nhúng nóng tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá thép V thép U thép I mạ kẽm năm 2022 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên. Giá sắt xây dựng Hòa Phát Thái Nguyên phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 tháng 4 năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên . Giá thép xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 Thái Nguyên Hòa Phát tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2022. Giá sắt phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 mác CB400 (mác CB500) tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 20 ly tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên tháng 4 năm 2022. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tháng 4 năm 2022 tại thị xã Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 20 ly tháng 4 năm 2022 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên. Giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tháng 4 năm 2022 tại thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên.
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top