thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI VĨNH PHÚC THÁNG 2/2020.
BẢNG GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI VĨNH PHÚC THÁNG 2/2020.
(Thời điểm báo giá: Ngày 08 tháng 02 năm 2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.750
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.210
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.350
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.850
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.980
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.170
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.950
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.320
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.290
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.550
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.990
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.990
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.990
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.330
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 13.650
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 13.390
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.390
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.390
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.490
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.490
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.490
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.490
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.450
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.990
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.850
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.850
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.690
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.850
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.650
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.550
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.350
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.690
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.850
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.990
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.980
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.980
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.950
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 15.150
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 15.150
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.490
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.440
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.440
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.440
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 16.090
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.090
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.540
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.540
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.540
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.450
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.450
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 5, ly) = 14.450
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.590
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.590
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.500
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.500
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.770
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.770
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.770
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.590
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.550
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.700
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 14.110
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.990
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 69.500
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 76.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 85.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 109.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho các
Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu lực từ
ngày 08/02/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh
toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại
kho hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668
(Email: jscvietcuong@gmail.com)
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”
Tag: Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt thép tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt thép mới nhất tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI VĨNH PHÚC THÁNG 2/2020.
BẢNG GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI VĨNH PHÚC THÁNG 2/2020.
(Thời điểm báo giá: Ngày 08 tháng 02 năm 2020)
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) – (Đvt: 1.000 đ/ 1 tấn)
1, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.750
2, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hóa Phát = 11.210
3, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295; CB30) Thái Nguyên = 11.350
4, Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.850
5, Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hóa Phát = 10.980
6, Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 11.170
7, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.950
8, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50;Gr) Hòa Phát = 11.320
9, Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB40;CB500)Thái Nguyên = 11.290
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.980
2, Sắt vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.995
3, Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
4, Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28(Mác thép SS400; L=6m) = 13.130
5, Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42(Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
6, Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400;L=6m) = 13.550
7, Sắt tròn đặc d43; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.890
8, Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.090
9, Sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS400; L =6m) = 12.990
10, Sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400 ; L =6m) = 12.990
11, Sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L = 6m) = 12.990
12, Sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.990
13, Sắt dẹt 100*5; 100*6; 100*10; 100*12 ( Mác SS400 ; L= 6m) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 3 ly; 4ly; 5ly; 8ly; 10 ly; 12ly; 14ly = 13.330
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện)
1, Sắt góc L30*3; L40*4; L45*5; L50*6; L65*8 (SS400 ; L= 6m) = 13.650
2, Sắt góc L40*3; L40*4; L50*4; L50*5; L60*6 (SS400 ; L=6m) = 13.290
3, Sắt góc L60*4; L60*5; L63*4; L63*5; L63*6 (SS400 ; L=6m) = 13.390
4, Sắt góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8; L70*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
5, Sắt góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8; L75*9 (SS400 ; L=6m) = 13.390
6, Sắt góc L80*6; L80*7; L80*8; L80*9; L80*10 (SS400;L=12m) = 13.390
7, Sắt góc L90*6; L90*7; L90*8; L90*9; L90*10 (SS400;L=12m) = 13.390
8, Sắt góc L100*8; L100*9; L100*10; L100*12 (SS400 ; L=12m) = 13.490
9, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*12 (SS400;L=12m) = 13.490
10, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10;L125*9 (SS400;L=12m) = 14.490
11, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*12(SS400;L=12m) = 13.490
12, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15 (SS400; 12m) = 15.450
13, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*17 (SS400; 12m) = 16.990
14, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*25 ( SS400; 12m) = 16.190
15, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*8 ( SS540; L12m) = 13.850
16, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10;L120*8 (SS540; L=12m) = 13.850
17, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*9 (SS540; L=12m) = 14.690
18, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*9 (SS540; L=12m) = 13.850
19, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*15(SS540;L=12m) = 15.650
20, Sắt góc L175*175*12;L175*175*15; L175*17 (SS540;L=12m) = 17.550
21, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*15(SS540;L=12m) = 17.350
22, Sắt góc L125*125*14; L125*125*16;L150*16 (SS540;L=12m) = 14.690
D/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H (Trong nước, Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100*46*4,5 ; Sắt U120*52*4,8 (CT 3 ; L= 6m và 12m) = 12.750
2, Sắt chữ U140*58*4,9 ; Sắt chữ U160*64*5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.850
3, Sắt chữ U180*68*7 ; Sắt chữ U200*76*5,2 (SS400; L=6 và 12m) = 13.990
4, Sắt chữ U200*73*7; Sắt chữ U200*80*7,5 (SS400; L=6 và 12m) = 15.850
5, Sắt chữ U250*78*7; Sắt chữ U300*85*7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.880
6, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.850
7, Sắt chữ I 150x75*5 ; Sắt chữ I 200*100*5,5*8 (SS400 ; L=12 m) = 13.990
8, Sắt chữ I300*150*6,5*9; Sắt I400*200*8*13 (SS400 ; L=12 m) = 13.980
9, Sắt chữ I 250*125*6*9 ; Sắt I 350*175*7*11 (SS400; L=12 m) = 13.980
10, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt H125*125*6,5*9 (SS400; L=12 m) = 14.950
11, Sắt chữ H150*150*7*10; Sắt H200*200*8*12 (SS400; L=12m) = 15.150
12, Sắt chữ H300*300*10*15; Sắt H400*40013*21 (SS40; L=12m) = 15.150
13, Sắt chữ H250*250*9*13; Sắt H350*350*12*19 (SS40; L=12m) = 15.150
E/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1.0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
2, Sắt hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,0ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.490
3, Sắt hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 14.440
4, Sắt hộp đen 50*100 và 40*80(dày 1,2ly; 1,4 ly; 2 ly; 2,3ly; 3,2 ly = 14.440
5, Sắt hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2ly = 14.440
6, Sắt hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly = 14.440
7, Sắt hộp đen 150*150 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4ly; 4,5ly; 5 ly = 16.090
8, Sắt hộp đen 100*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.090
9, Sắt hộp kẽm 30*30 và 20*20 (dày 1 ly; 1,1 ly ; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
10, Sắt hộp kẽm 30*60 và 20*40 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly = 14.540
11, Sắt hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 2,3ly = 14.540
12, Sắt hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly = 14.540
13, Sắt hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly; 2,5 l = 14.540
14, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 và 150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
15, Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200 và 150*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
16, Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 ( dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2, ly = 14.450
17, Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly = 14.450
18, Sắt ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (Độ dày đến 5, ly) = 14.450
19, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (dày 1ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 14.590
20, Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.590
21, Ống kẽm phi 113,5, phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
22, Ống kẽm mạ nhúng nóng D50; D60; D76; D80 (độ dày đến 4,0ly) = 22.500
23, Ống kẽm mạ nhúng nóng D90;D130; D150;D200; D220 (đến 5ly) = 22.500
G/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM XÀ GỒ ĐEN – CHỮ U+C+V (Hàng dập nguội)
1, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.190
2, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
3, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250, V300 (dày đến 2,9 ly) = 14.290
4, Sắt xà gồ đen chữ U100;U120; U150; U180; U200 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
5, Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C180; C200; C220 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
6, Sắt xà gồ đen chữ V100; V150;V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 13.980
7, Xà gồ mạ kẽm chữ U100;U120; U150; U180; U200 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
8, Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C250 (độ dày 2,9 ly) = 15.240
9, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V175; V200; V300 (dày đến 5 ly) = 15.770
10, Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220;U250; U300 (dày đến 5 ly) = 15.770
11, Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C300 (dày đến 5 ly) = 15.770
H/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM TÔN LỢP + BẢN MÃ + MẠ KẼM
1, Sắt tấm cắt thép quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.590
2, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.550
3, Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu : Dày từ 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly = 13.700
4, Bản mã tôn 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly;14 ly; 16 ly; 18ly; 20ly = 14.110
5, Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5m*6m = 12.990
6, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 69.500
7, Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,45 ly(Nhiều màu sắc;Cắt theo quy cách y/c = 76.000
8, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và song công nghiệp = 74.000
9, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp = 85.500
10, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 99.500
11, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 9 sóng và song công nghiệp) = 109.000
12, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiêu dày mạ: 60 đến 80 Micron) = 6.150
13, Sơn bề mặt sắt (Sơn chống rỉ+Sơn màu) làm sạch bề mặt = Phun bi = Liên hệ
*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các đại lý”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho các
Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu lực từ
ngày 08/02/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh
toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại
kho hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668
(Email: jscvietcuong@gmail.com)
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH”
Tag: Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc năm 2020. Địa chỉ mua sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt thép tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt thép mới nhất tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Đơn giá đại lý sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 8 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 10 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 12 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 16 rẻ nhất tạ tỉnh Băc Giang tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 18 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 20 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 22 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 25 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 28 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 30 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 32 rẻ nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14;phi 16 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 Hòa Phát tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 10 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 12 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 14 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 16 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 18 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 20 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 28 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt phi 32 mác CB300; CB400; CB500 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tròn trơn phi 22; phi 24; phi 25; phi 27; phi 30; phi 34 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt v30x3; v40x3; v40x4; v45x4; v45x5 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L30*30*3; L40*40*4; L45*45*4;L45*45*5 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v50x50x4; sắt v50x50x5; sắt v50x50x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L50*50*4; L50*50*5; L50*50*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v60x60x4; sắt v60x60x5; sắt v60x60x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L60*4; thép L60*5; thép L60*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v63x63x4; sắt v63x63x5;sắt v63x63x6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L63*63*4; thép L63*63*5; thép L63*63*6 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v65x65x5; sắt v65x65x6; sắt v65x65x8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L65*65*5; thép L65*65*6; thép L65*65*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v70*70*5; v70*70*6; v70*70*7 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L70*5; thép L70*6; thép L70*8; thép L70*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7; v75x75x8; v75x75x9 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L75*75*5; thép L75*75*6; thép L75*75*7 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép L75*75*8 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L80*8; L80*6; L80*7; L80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L90*9; L90*6; L90*7; L90*8; L90*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100x10; sắt v100x12; v100x7; v100x8 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100*12; sắt L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v120x12; sắt v120x10; sắt v120x8 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L120*10; L120*12; L120*8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v125x10; sắt v125x12; sắt v125x9 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L125*12; sắt L125*10; sắt L125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v150x10; sắt v150x12; sắt v150x15 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L150*12; thép L150*10; thép L150*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v175x175x12; sắt v175x175x15 mác SS400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12; thép L175*175*15 (Mác SS400) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép góc L100; thép L120; thép L130; thép L150 (Mác SS540) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65; v70; v80 mạ kẽm tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đơn giá thép góc L125 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đơn giá sắt vuông 10 đặc, 12 đặc; 14 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt vuông 16 đặc; 18 đặc; 20 đặc mạ kẽm nhúng nóng tháng 2 năm 2020 tại Tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt u100x46x4.5 mác CT3 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u100; sắt u120; sắt u140; sắt u160 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u200x76x5.2, sắt u200x73x7 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U200*76*5.2; thép U200*73*7 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt u250; sắt u300; sắt u350; sắt u400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép U250; U300; U350; U400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ U tại tỉn Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100x55x4.5x7.2 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I100*55*4.5*7.3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i120x64x4.8x7.3 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i15x75x5x7 mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ I tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i200x100x5.5x8 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép I200*100*5.5*8 cắt theo quy cách tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i248; sắt i298 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa điểm bán thép chữ I tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt h100x100x6x8; sắt h125x125x6.5x9 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép H100*100*6*8; sắt H125*125*6.5*9 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt h150x150x7x10; sắt h200x200x8x12 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép H150*150*7*10; thép H200*200*8*12 tại tỉn Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt h250; sắt h300; sắt h350; sắt h400 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép H250; thép H300; thép H350; thép H400 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa điêm bán thép chữ H tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hôp vuông 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 20x40 dày 1,1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 40*20 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 30x60 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 60*30 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.5 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 40x80 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.6 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 100x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt hộp 150x200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt hộp tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt hộp đen, bán sắt hộp kẽm tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*5; 50*6; 50*8; 50*100 (Mác CT3) tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 50*5; 50*6; 50*7; 50*8; 50*10 (Mác CT3) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép dẹt 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán thép dẹt mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là mác CT3 tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly mới nhất tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá thép tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá sắt tấm 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá tôn tấm 10 ly; 8 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly mới nhất tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại tinh Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Đơn giá đại lý thép tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Bắc Giá tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán tôn tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ mua sắt tấm 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá xà gồ U100; U120; U150; U180; U200; U220; U300 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220 tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Giá sắt xà gồ V150; V160; V180; V200; V220; V250; V300 tại Tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Giá xà gồ kẽm V100; V120; V140; V160; V180; V200; V220; V250 tháng 2 năm 2020 tại tỉnh Vĩnh Phúc. Đại lý sắt xà gồ tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xà gồ tại tỉnh Vĩnh Phúc tháng 2 năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoai+ Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 => (Mr. Việt)