DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
- Tham gia
- 4/5/19
- Bài viết
- 331
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 16
- Tuổi
- 50
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
-------------------------------------------------------------------------
ĐƠN GIÁ THÉP TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG NĂM 2020.
(Bảng giá bán Đại Lý cấp 1 Ngày 07/05/2020
--------------------------------------------------------
A/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 12.600
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L=6m &12m) = 12.650
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.250
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U100; U120; U150; U180; U200;U220; U300;U350; U400 = 13.790
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 21.300
B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 13.190
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 13.050
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 13.550
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 13.390
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 14.390
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 13.390
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.290
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 16.890
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 16.190
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 13.650
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 17.150
C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly) = 14.340
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 15.240
6, Sắt ống D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.350
7, Sắt ống D120; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 13.350
E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 13.810
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
*Ghi chú:
. Bảng giá Sắt Bán Buôn, giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án, giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ ngày 01/05/2020, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” và “CO, CQ” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có “Xe Vận Chuyển” hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mr. Việt (ĐT+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt v125x125x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt góc v125x125x14; giá sắt góc v125x125x16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*14; L125*125*16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép góc L175*175*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v175x175x17 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L175*175*17 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; thép góc L200*200*15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100x100x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L100*100*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100x100x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L100*100*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100x100x14; sắt v100x100x16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép góc L100*100*14; thép góc L100*100*16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v140; v150; v160 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v50x50x6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L50*50*6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v63x63x5; v63x63x6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L63*63*5; L63*63*6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v65x65x8; v65x65x6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L65*65*8; L65*65*6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v70x70x8; giá sắt v70x70x5 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L70*70*5; thép góc L70*70*8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v75x75x9; v75x75x8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép góc L75*75*8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v80x80x10; v80x80x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L80*80*10; L80*80*8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v90x90x10; giá sắt v90x90x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L90*90*10; thép L90*90*9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L45*45*4; thép góc L45*45*5 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Đơn giá sắt v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150;v175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ Kẽm) năm 2020 tại tỉnh Bình Dương. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Mác CT3) tại Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt phi 24; phi 25; phi 27; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u180; u200; u250; u300; u350 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U80; U100; U120; U140; U160 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i100; i120 ; i150 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175; h200; h250; h300 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép H100; H125; H150; H200; H300; H400 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*7; 40*8; 40*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép dẹt 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14; 60*16 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá đại lý thép hình tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bình Dương năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoại+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. Việt)
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
-------------------------------------------------------------------------
ĐƠN GIÁ THÉP TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH BÌNH DƯƠNG NĂM 2020.
(Bảng giá bán Đại Lý cấp 1 Ngày 07/05/2020
--------------------------------------------------------
A/ SẮT HÌNH CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ
1, Sắt chữ u100*46*4,5; Sắt chữ u120*52*4,8 (Mác CT3; L=6m & 12m) = 12.600
2, Sắt chữ u140*58*4,9; Sắt chữ u160*64*5,0 (Mác CT3; L=6m &12m) = 12.650
3, Sắt chữ u180*68*7; Sắt chữ u200*76*5,2 (Mác SS400; L=6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ u200*73*7; Sắt chữ u200*80*7,5 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 15.250
5, Sắt chữ u250*78*7,0; Sắt chữ u250*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ u300*85*7,0; Sắt chữ u300*90*9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100*50*5; Sắt chữ I120*64*4,8 (Mác SS400 ; L= 6m&12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150*75*5; Sắt chữ I200*100*5,5(Mác SS400; L= 6m&12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194*150*6*9,0; Sắt chữ I198*149*5,5 (Mác SS400; L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250*125*6*9,0; Sắt chữ I298*149*5,5(Mác SS400; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I346*174*6*9x0; Sắt chữ I396*199*7, (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300*150*6,5*9,0; Sắt chữ I400*200*8*13 (SS400 ; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100*100*6*8; Sắt chữ H125*125*6,5*9 ( SS400 ; L= 12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200*200*8*12; Sắt chữ H150*150*7*10 (SS400 ; L= 12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250*250*9*14; Sắt chữ H300*300*10*15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350*350*12*19; Sắt chữ H400*400*13*21 (SS40; L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U100; U120; U150; U180; U200;U220; U300;U350; U400 = 13.790
18, Sắt xà gồ mạ kẽm: u100; u120; u150; u180; u200; u220; u 300; u 400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C150; C180; C200; C250; C300; C400 = 21.300
B/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L40*40*5; L50*50*6; L65*65*8 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc L75*75*9; L80* 10; L90*90*10 (Mác SS400 ; L=6m & 12m) = 13.190
3, Sắt góc L75*75*5; L75*75*6; L75*75*7 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc L80*80*8; L80*80*7; L80*80*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc L90*90*9; L90*90*8; L90*90*6 (Mác SS400; L=6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc L100*100*10; L100*100*8 ; L100*7 (SS400 ; L= 6m &12m) = 13.050
7, Sắt góc L100*100*12; L130*130*15; L125*125*14 (SS400; L=12m) = 13.550
8, Sắt góc L120*120*12; L120*120*10; L120*120*8 (SS 400 ; L=12m) = 13.390
9, Sắt góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (SS 400 ; L=12m) = 14.390
10, Sắt góc L130*130*12; L130*130*10; L130*130*9 (SS400 ; L=12m) = 13.390
11, Sắt góc L150*150*10; L150*150*12; L150*150*15(SS400; L=12m) = 15.290
12, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 (SS400;L=12m) = 16.890
13, Sắt góc L200*200*20; L200*200*25; L200*200*15 (SS400;L=12m) = 16.190
14, Sắt góc L100*100*10; L100*100*12; L100*100*9 (SS540 ; L=12m) = 13.650
15, Sắt góc L120*120*8; L120*120*10; L120*120*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
16, Sắt góc L125*125*12; L125*125*10; L:125*125*9 (SS540; L=12m) = 14.590
17, Sắt góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (SS540 ; L=12m) = 13.550
18, Sắt góc L150*150*12; L150*150*15; L150*150*10(SS540; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17(SS540; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc L200*200*15; L200*200*20; L200*200*25(SS540; L=12m) = 17.150
C/ SẮT HỘP + SẮT ỐNG + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp 50*50; Sắt hộp 100*100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly;2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp 100*100; Sắt hộp 50*50 (dày 3 ly; 3,2 ly;3,5 ly; 4,0 ly; 4,5 ly) = 14.340
3, Sắt hộp 50*100; Sắt hộp 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp 80*40; Sắt hộp 50*100 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp 150*150; Sắt hộp 200*200 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly; 5,0 ly) = 15.240
6, Sắt ống D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,5 ly; 3 ly; 4 ly) = 14.350
7, Sắt ống D120; D130; D150; D170; D200; D 220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 ( dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*100 và 100*100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200(dày 2 ly; 3 ly; 4,0 ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2 ly ; 3 ly; 4 ly) = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D76;D90; D100 (đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng : D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện sắt ống (Đai + Bịt đầu+ Nối ống) và sắt hộp (Bịt đầu, nối) = Liên hệ
D/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3, SS400, C45)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400; 6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400; 6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12; Sắt tròn đặc phi 14 (SS400) = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18; Sắt tròn đặc phi 20 (SS400) = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24; Sắt tròn đặc phi 25 (SS400) = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30; Sắt tròn đặc phi 32 (SS400) = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (SS400) = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (SS400) = 13.350
E/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 50*5; 50*4; 50*3; 50*6; 50*10 (Mác CT3; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 60*6; 60*5; 60*4; 60*10; 60*12 (Mác CT3;Lx6m = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 100*5; 100*6; 100*7; 100*8; 100*9; 100*10 (6m) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt CNC từ sắt tấm dày: 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly = 13.810
7, Sắt tấm sắt theo quy cách bản vẽ dày: 5 ly; 6 ly; 7ly;8ly; 10 ly; 12 ly = 13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại ( Lớp mạ dày từ 60 đến 90 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt bằng phun bi+Sơn chống rỉ+Sơn màu) = Liên hệ
*Ghi chú:
. Bảng giá Sắt Bán Buôn, giá cung cấp cho các Đại Lý Sắt, giá cung cấp cho các Dự Án, giá cung cấp cho các Công Trình có hiệu lực từ ngày 01/05/2020, hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
. Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho từng đơn hàng)
. Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” và “CO, CQ” hàng hóa cho bên mua.
. Bên bán có “Xe Vận Chuyển” hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua.
. Nhận đơn hàng “ Gia Công Cắt Thep Quy Cách” và “Gia Công Kết Cấu” các loại.
. Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mr. Việt (ĐT+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
“ RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt v125x125x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt góc v125x125x14; giá sắt góc v125x125x16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L125*125*14; L125*125*16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v130x130x15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép góc L175*175*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v175x175x17 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L175*175*17 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá sắt v200x200x15; sắt v200x200x20 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L200*200*20; thép góc L200*200*15 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100x100x10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L100*100*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100x100x12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L100*100*12 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100x100x14; sắt v100x100x16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép góc L100*100*14; thép góc L100*100*16 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100; v120; v130; v140; v150; v160 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v50x50x6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L50*50*6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v63x63x5; v63x63x6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L63*63*5; L63*63*6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v65x65x8; v65x65x6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L65*65*8; L65*65*6 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v70x70x8; giá sắt v70x70x5 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L70*70*5; thép góc L70*70*8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v75x75x9; v75x75x8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L75*75*9; thép góc L75*75*8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v80x80x10; v80x80x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L80*80*10; L80*80*8 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v90x90x10; giá sắt v90x90x9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L90*90*10; thép L90*90*9 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v45x45x4; sắt v45x45x5 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L45*45*4; thép góc L45*45*5 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Đơn giá sắt v45; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép L45; L50; L60; L63; L65; L70; L75 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép góc L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175 (Mác SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v100; v120; v125; v130; v150;v175 (Mác SS540) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mạ Kẽm) năm 2020 tại tỉnh Bình Dương. Giá sắt v80; v90; v100; v120; v130; v150 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc (Mác CT3) tại Bình Dương năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc (Mác CT3; SS400) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22 đặc (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt phi 24; phi 25; phi 27; phi 28; phi 30; phi 32; phi 35 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u180; u200; u250; u300; u350 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép U80; U100; U120; U140; U160 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 rẻ nhất tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt i100; i120 ; i150 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h175; h200; h250; h300 tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép H100; H125; H150; H200; H300; H400 tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*7; 40*8; 40*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép dẹt 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt dẹt 60*3; 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14; 60*16 (Mác CT3) tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Mạ kẽm) tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3; 3.2 ly; 4 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020.Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.2 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Giá đại lý thép hình tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Bình Dương năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Bình Dương năm 2020.
Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoại+Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. Việt)
Chỉnh sửa cuối: