Thanhcnsg
Thành viên sắp được phong Thành viên Năng động
- Tham gia
- 7/7/21
- Bài viết
- 36
- Điểm tích cực
- 0
- Điểm thành tích
- 6
- Tuổi
- 32
Xe nâng điện đứng lái (1,5 tấn - nâng cao 3m) có Model:SR1500-30 được sản xuất tại nhà sản xuất xe nâng OPK Nhật Bản ( lắp ráp tại nhà máy Malaysia).
Công ty TNHH Công Nghiệp Sài Gòn chúng tôi là Đại diện duy nhất của hãng OPK tại Việt Nam. Chịu trách nhiệm phân phối, bảo trì, bảo dưỡng sản phẩm do nhà sản xuất Xe nâng OPK ủy quyền. Để bảo đảo theo yêu cầu của nhà sản xuất chúng tôi liên tục tuyển đại lý trên toàn Quốc!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN SR SERIES
Công ty TNHH Công Nghiệp Sài Gòn chúng tôi là Đại diện duy nhất của hãng OPK tại Việt Nam. Chịu trách nhiệm phân phối, bảo trì, bảo dưỡng sản phẩm do nhà sản xuất Xe nâng OPK ủy quyền. Để bảo đảo theo yêu cầu của nhà sản xuất chúng tôi liên tục tuyển đại lý trên toàn Quốc!

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN XE NÂNG ĐIỆN SR SERIES
[TR][TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Tải trọng nâng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Tâm tải trọng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Chiều cao nâng thấp nhất
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Chiều cao nâng cao nhất
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Chiều dài càng nâng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Chiều rộng càng nâng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Chiều dài của xe nâng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Chiều rộng của xe nâng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Chiều cao của xe nâng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Vận tốc nâng không tải/có tải
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Vận tốc di chuyển không tải/có tải
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Đường kính bánh tải
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Đường kính bánh lái
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Đường kính bánh phụ ( bánh thăng bằng)
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Acquy sử dụng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
[TR][TD]
Tự trọng của xe nâng
[/TD]
[TD]
[TD]
[TD]
MODEL
[/TD][TD]
SR1000-16
[/TD][TD]
SR1000-30
[/TD][TD]
SR1500-30
[/TD][/TR][TR][TD]
Tải trọng nâng
[/TD]
[TD]
1000kg
[/TD][TD]
1000kg
[/TD][TD]
1500kg
[/TD][/TR][TR][TD]
Tâm tải trọng
[/TD]
[TD]
500mm
[/TD][TD]
500mm
[/TD][TD]
500mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Chiều cao nâng thấp nhất
[/TD]
[TD]
90mm
[/TD][TD]
90mm
[/TD][TD]
90mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Chiều cao nâng cao nhất
[/TD]
[TD]
1600mm
[/TD][TD]
3000mm
[/TD][TD]
3000mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Chiều dài càng nâng
[/TD]
[TD]
1150mm
[/TD][TD]
1150mm
[/TD][TD]
1150mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Chiều rộng càng nâng
[/TD]
[TD]
560mm
[/TD][TD]
560mm
[/TD][TD]
560mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Chiều dài của xe nâng
[/TD]
[TD]
2030mm
[/TD][TD]
2060mm
[/TD][TD]
2060mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Chiều rộng của xe nâng
[/TD]
[TD]
800mm
[/TD][TD]
800mm
[/TD][TD]
800mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Chiều cao của xe nâng
[/TD]
[TD]
2050mm
[/TD][TD]
2045mm
[/TD][TD]
2045mm
[/TD][/TR][TR][TD]
Vận tốc nâng không tải/có tải
[/TD]
[TD]
148/58mm/sc
[/TD][TD]
148/58mm/sc
[/TD][TD]
148/58mm/sc
[/TD][/TR][TR][TD]
Vận tốc di chuyển không tải/có tải
[/TD]
[TD]
5.3/5km/h
[/TD][TD]
5.3/5km/h
[/TD][TD]
5.3/5km/h
[/TD][/TR][TR][TD]
Đường kính bánh tải
[/TD]
[TD]
78mm/ bánh đôi/PU
[/TD][TD]
78mm/bánh đôi/PU
[/TD][TD]
78mm/bánh đôi/PU
[/TD][/TR][TR][TD]
Đường kính bánh lái
[/TD]
[TD]
230mm/PU
[/TD][TD]
230mm/PU
[/TD][TD]
230mm/PU
[/TD][/TR][TR][TD]
Đường kính bánh phụ ( bánh thăng bằng)
[/TD]
[TD]
124mm/PU
[/TD][TD]
124mm/PU
[/TD][TD]
124mm/PU
[/TD][/TR][TR][TD]
Acquy sử dụng
[/TD]
[TD]
DC24V/210Ah
[/TD][TD]
DC24V/210Ah
[/TD][TD]
DC24V/210Ah
[/TD][/TR][TR][TD]
Tự trọng của xe nâng
[/TD]
[TD]
650Kg
[/TD][TD]
930Kg
[/TD][TD]
1090Kg
[/TD][/TR]File đính kèm
Relate Threads
Latest Threads







