Đọc help về hàm NPV phân tích hiệu quả tài chính trong Excel và học 1 số thuật ngữ tiếng Anh

nguyentheanh

Tác giả Dự toán GXD
Thành viên BQT
Tham gia
6/7/07
Bài viết
4.576
Điểm thành tích
113
Website
giaxaydung.vn
Ngày xưa mới có Excel 97, 2000 và 2003 mình không có ai chỉ, đọc help về hàm NPV trong Excel, rồi đối chiếu lý thuyết học trên lớp tự làm bài tập Kinh tế đầu tư bằng máy tính tay và tính bằng hàm NPV trong Excel để kiểm nghiệm lại.

Bạn mở help về hàm NPV như sau:
1) Kích vào biểu tượng hàm trên thanh công thức của Excel
2. Gõ hàm NPV vào ô search
3. Kích vào Help on this function để mở help

mo-help-doc-tim-hieu-ham-npv.jpg
Một số thuật ngữ mồi tạo đà để bạn dễ đọc hơn nhé:​
NPV function: Hàm NPV, fucntion = hàm

This article describes the formula syntax and usage of the NPV function in Microsoft Excel.
Bài này mô tả về cú pháp hàm và cách sử dụng hàm NPV trong Excel

- article: bài
- describes: mô tả, chỉ dẫn
- syntax: cú pháp
- usage: cách sử dụng

Description: Mô tả
Calculates the net present value of an investment by using a discount rate and a series of future payments (negative values) and income (positive values).
Hàm tính giá trị hiện tại của khoản đầu tư sử dụng tỷ lệ chiết khấu và dòng tiền hiệu số thu chi.
- Calculates: tính toán
- net present value: giá trị hiện tại ròng (viết tắt NPV)
- an investment: khoản đầu tư
- discount rate: tỷ lệ chiết khấu (hệ số quy đổi tiền về thời điểm hiện tại khi tính NPV)
- series: loạt, danh sách, dãy, chuỗi
- future payments: các giá trị chi phí ở tương lai (dòng tiền chi, các giá trị âm)
- negative values: giá trị âm trong dòng tiền hiệu số thu chi
- income: lợi ích, lợi tức (doanh thu dự kiến ở tương lai)
- positive values: giá trị dương trong dòng tiền hiệu số thu chi

Syntax: Cú pháp
NPV(rate,value1,[value2],...)
The NPV function syntax has the following arguments: Hàm NPV có các đối số sau
- argument: đối số
- following: sau đây, theo sau

... còn tiếp
 

Top