DailySatThep
Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, T. Xã. Phổ Yên, Thái Nguyên)
*************************************************************
BẢNG GIÁ THÉP KẾT CẤU (Đại lý thép cấp 1)
(Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 13/7/2019)
*****************************************
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.730
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.730
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.830
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.630
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.630
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.930
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.490
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 13.750
9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.800
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 14.150
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.440
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 13.550
15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.990
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.790
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 16.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 16.250
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.850
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.450
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120*64*4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=6m; 12m) SS400 = 15.450
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9; (L=12m) SS400 = 15.360
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.640
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.790
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.480
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.080
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.790
6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.690
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.150
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.350
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.250
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.730
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.630
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 13/7/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Đà Lạt tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Bảo Lộc tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Bảo Lâm Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Cát Tiên Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Di Linh Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đam Rông Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đạ Huoai Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đạ Tẻh Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đơn Dương Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đức Trọng Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Lạc Dương Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Lâm Hà Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng tại Lâm Đồng: Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mác CB400, mác CB500 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: Phi 10; Phi 12; Phi 14; Phi 16; Phi 18; Phi 20; Phi 22; Phi 25; Phi 28; Phi 32. Báo giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Hòa Phát tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá thép Thái Nguyên tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 25; phi 328; phi 32. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc; vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá thép vuông 10 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v30; thép v40; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v100; V120; V130; V150; V175 (Mác SS540) tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá thép v mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: L30; L40; L50; L60; L65; L70; L75. Bảng giá thép góc mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175; L200. Bảng giá thép v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v40*40*3; thép v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v50*50*4; thép v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v63*63*5; thép v63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v70*70*5; thép v70*70*6; thép v70*70*7; thép v70*70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75*75*5; thép v75*75*6; thép v75*75*7; thép v75*75*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; thép v80*80*7; thép v80*80*8; thép v80*80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v90*90*6; v90*90*7; v90*90*8; v90*90*9; v90*90*10 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v100*100*7; thép v100*100*8; thép v100*100*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L120*120*8; thép L120*120*10; thép L120*120*12 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L130*130*9; thép L130*130*10; thép L130*130*12 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L150*150*10; thép L150*150*12; thép L150*150*15 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L175*175*10; thép L175*175*12; thép L175*175*15 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L200*200*15; thép L200*200*20; thép L200*200*25 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250. Báo giá thép chữ U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt chữ U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200 mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U150*75*6.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U180*74*5.1 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U200*76*5.2 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U250*78*7; thép U300*85*7; thép U400*100*10.5 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: thép I 100; thép I 120; thép I 150; thép I 200; thép I 250; thép I 300. Bảng giá thép chữ I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá thép chữ i150 sơn tĩnh điện rẻ nhất tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 194*150*6*9; thép I 294*200*8*12; thép I 390*300*10*16 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 250*125*6*9; thép I 300*150*6.5*9; thép I 350*175*7*11; thép I 400*200*8*13 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H300. Giá thép chữ H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H150*15**7*10 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15; H350*350*12*19; thép H400*400*13*21 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 rẻ nhất tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 40*20; hộp 50*25; hộp 60*30; hộp 80*40; hộp 100*50 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Lâm Đồng năm 2019: Hộp kẽm 20; hộp kẽm 30; hộp kẽm 50; hộp kẽm 100. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp đen tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: Hộp đen 100*100; Hộp đen 100*150; Hộp đen 100*200; Hộp đen 150*150. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 lt; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly;dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.8; Ống kẽm 59.9 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6; Ống kẽm 88.3; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly rẻ nhất tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019.Bảng giá tôn tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 5 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 6 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn tấm 8 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 10 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tốn tấm 12 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 mm; 3 mm; 5 mm; 6 mm; 10 mm tai Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá Tizen (M10 đến M25); Bulong (M10 đến M20); Mặt Bích; Bản mã tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm và 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 50mm và 60 mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất thành phố Phan Thiết tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thị xã La Gi Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Bắc Bình Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đức Linh Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hàm Tân Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hàm Thuận Bắc Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hàm Thuận Nam Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phú Quý Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tánh Linh Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tuy Phong Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng tại Bình Thuận: Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mác CB400, mác CB500 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: Phi 10; Phi 12; Phi 14; Phi 16; Phi 18; Phi 20; Phi 22; Phi 25; Phi 28; Phi 32. Báo giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Hòa Phát tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá thép Thái Nguyên tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 25; phi 328; phi 32. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc; vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá thép vuông 10 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v30; thép v40; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v100; V120; V130; V150; V175 (Mác SS540) tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá thép v mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: L30; L40; L50; L60; L65; L70; L75. Bảng giá thép góc mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175; L200. Bảng giá thép v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v40*40*3; thép v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v50*50*4; thép v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v63*63*5; thép v63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v70*70*5; thép v70*70*6; thép v70*70*7; thép v70*70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75*75*5; thép v75*75*6; thép v75*75*7; thép v75*75*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; thép v80*80*7; thép v80*80*8; thép v80*80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v90*90*6; v90*90*7; v90*90*8; v90*90*9; v90*90*10 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v100*100*7; thép v100*100*8; thép v100*100*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L120*120*8; thép L120*120*10; thép L120*120*12 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L130*130*9; thép L130*130*10; thép L130*130*12 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L150*150*10; thép L150*150*12; thép L150*150*15 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L175*175*10; thép L175*175*12; thép L175*175*15 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L200*200*15; thép L200*200*20; thép L200*200*25 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250. Báo giá thép chữ U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt chữ U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200 mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U150*75*6.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U180*74*5.1 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U200*76*5.2 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U250*78*7; thép U300*85*7; thép U400*100*10.5 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: thép I 100; thép I 120; thép I 150; thép I 200; thép I 250; thép I 300. Bảng giá thép chữ I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá thép chữ i150 sơn tĩnh điện rẻ nhất tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 194*150*6*9; thép I 294*200*8*12; thép I 390*300*10*16 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 250*125*6*9; thép I 300*150*6.5*9; thép I 350*175*7*11; thép I 400*200*8*13 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H300. Giá thép chữ H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H150*15**7*10 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15; H350*350*12*19; thép H400*400*13*21 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 rẻ nhất tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 40*20; hộp 50*25; hộp 60*30; hộp 80*40; hộp 100*50 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Bình Thuận năm 2019: Hộp kẽm 20; hộp kẽm 30; hộp kẽm 50; hộp kẽm 100. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp đen tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: Hộp đen 100*100; Hộp đen 100*150; Hộp đen 100*200; Hộp đen 150*150. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 lt; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly;dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.8; Ống kẽm 59.9 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6; Ống kẽm 88.3; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly rẻ nhất tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019.Bảng giá tôn tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 5 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 6 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn tấm 8 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 10 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tốn tấm 12 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 mm; 3 mm; 5 mm; 6 mm; 10 mm tai Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá Tizen (M10 đến M25); Bulong (M10 đến M20); Mặt Bích; Bản mã tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm và 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 50mm và 60 mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 038 454 6668 / 0904 099 863. Email: jscvietcuong@gamail.com. ZALO: 038.454.6668
(Địa chỉ: Phường Đồng Tâm, T. Xã. Phổ Yên, Thái Nguyên)
*************************************************************
BẢNG GIÁ THÉP KẾT CẤU (Đại lý thép cấp 1)
(Cập nhật giá Đại Lý: Ngày 13/7/2019)
*****************************************
TT___________CHỦNG LOẠI_________QUY CÁCH___MÁC THÉP___ĐƠN GIÁ__
I - THÉP VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Thép vuông 10x10 đặc; Thép vuông 12x12 đặc; (L=6m) SS400 = 13.730
2, Thép vuông 14x14 đặc; Thép vuông 16x16 đặc; (L=6m) SS400 = 13.730
3, Thép vuông 18x18 đặc; Thép vuông 20x20 đặc; (L=6m) SS400 = 13.830
4, Thép tròn trơn (D10; D12; D14; D16; D18; D20; (L=6m) SS400 = 13.630
5, Thép tròn trơn (D22; D25; D28; D32; D36; D40; (L=6m) SS400 = 13.630
6, Thép tròn trơn (D19; D24; D27; D30; D34; D36; (L=6m) SS400 = 13.930
7, Thép tròn trơn (D60; D76; D90;D110;D120; D200) (L=6m) C45 = 14.490
8, Thép dẹt khổ 30mm & 40mm (dày 2 đến 10 ly) (L= 6m) SS400 = 13.750
9, Thép dẹt khổ 50mm & 60mm (dày 3 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 13.650
10, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Dày từ 2 đến 10 mm) (L= Theo yêu cầu) = 13.800
11, Thép dẹt cắt từ tôn tấm (Từ 10 đến 20 mm) (L= Theo yêu cầu) = 14.150
II – THÉP GÓC ĐỀU CẠNH CÁN NONG THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Thép góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
2, Thép góc L40x40x3; L40x40x4; L75x75x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
3, Thép góc L50x50x4; L50x50x5; L50x50x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
4, Thép góc L60x60x4; L60x60x5; L60x60x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.440
5, Thép góc L63x63x4; L63x63x5; L63x63x6; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
6, Thép góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.490
7, Thép góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x7; L70x8; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
8, Thép góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x7; L75x9; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
9, Thép góc L80x80x6;L80x80x7;L80x80x8; L80x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
10, Thép góc L90x90x6;L90x7;L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
11, Thép góc L100x100x7;L100x8; L100x10; L100x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.590
12, Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
13, Thép góc L130x130x9; L130x10; L130x12l L130x15; (L=6m; 12m) SS400 = 13.690
14, Thép góc L150x150x10; L150x150x12;L150x150x15; (L=12m) SS400 = 13.550
15, Thép góc L100x100x10; L100x100x12; L175x17 ; (L=12m) SS540 = 13.990
16; Thép góc L120x120x8; L120x120x10; L120x120x12; (L=12m) SS540 = 13.880
17, Thép góc L130x9; L130x10; L130x12; L130x15; (L=12m) SS540 = 13.880
18, Thép góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15; (L=12m) SS540 = 15.790
19; Thép góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10; (L=12m) SS540 = 16.750
20, Thép góc L200x200x15; L200x200x25; L200x25; (L=12m) SS540 = 16.250
III – THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Thái Nguyên, nhập khảu)
1, Thép U100x46x4.5; Thép U120.52.4.8; (L=6m; 12m) CT38 = 13.850
2, Thép U140x58x4.9; Thép U160x64x5; (L=6m, 12m) CT38 = 13.850
3, Thép U150x75x6.5; Thép U180x75x5.1; (L=12m) SS400 = 14.450
4, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
5, Thép U200x76x5.2; Thép U250x78x7; (L=12m) SS400 = 14.750
6, Thép I 100x55x4.5; Thép I 120*64*4.8; (L=6m; 12m) SS400 = 14.550
7, Thép I 150x75x5x7; Thép I 244x124x5.5x8 ; (L=6m; 12m) SS400 = 15.450
8, Thép I 200x100x5.5x8 ;Thép I 300*150*6.5*9; (L=12m) SS400 = 15.360
9, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
10, Thép I 350x175x7x11; Thép I 400x200x8x13; (L=12m) SS400 = 15.560
11, Thép H100x100x6x8; Thép H125x125x6.5x9; (L=12m) SS400 = 14.850
12, Thép H150x150x7x10; Thép H200x200x8x12; (L=12m) SS400 = 14.920
13, Thép H250x250x9x14; Thép H300x10x15; (L=12m) SS400 = 14.920
IV – THÉP HỘP ĐEN + HỘP KẼM + THÉP ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.640
2, Thép hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1.8 đến 4ly) (L=6m) SS400 = 14.440
3, Thép hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.680
4, Thép hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
5, Thép hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
6, Thép hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 15.440
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,3 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
11, Thép ống đen D50; D60; D76; D90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 15.350
12, Thép ống đen D110; D130; D150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.350
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 15.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.5 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.660
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
V – THÉP TẤM + THÉP BẢN MÃ + THÉP DẸT + THÉP CHỐNG TRƯỢT
1, Thép tôn tấm (t= 2mm đến 4mm) (L=1,5mx6m) SS400 = 12.790
2, Thép tôn tấm (t= 5mm đến 10mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.480
3, Thép tôn tấm (t= 12mm đến 16mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 12.680
4, Thép tôn tấm (t= 20mm đến 50mm); (L=1,5mx6m) SS400 = 13.080
5, Thép tấm cắt quy cách (từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); (Theo yêu cầu ) = 13.790
6, Thép tấm cắt quy cách (6mm ≤ T ≤ 10mm); (Theo yêu cầu ) = 13.690
7, Thép tấm cắt quy cách (12mm ≤ T ≤ 20mm); (Theo yêu cầu ) = 14.150
8, Thép chống trượt (Tôn nhám) T= 2mm đến 5mm ; (L=1,5mx6m) = 13.150
9, Thép chống trượt (Tôn nhám) T=6mm đến 10mm; (L=1,5mx6m) = 13.250
10, Thép bản mã cắt từ tôn tấm ( từ 2mm ≤ T ≤ 5mm); SS400 = 14.350
11, Thép bán mã cắt từ tôn tấm (từ 6mm ≤ T ≤ 14mm) ; SS400 = 14.250
12, Thép La (Cán nóng); B=30mm & B=40mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.730
13, Thép La (Cán nóng); B=50mm & B=60mm; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.630
14, Sơn bề mặt ( Làm sạch + Sơn chống rỉ + Sơn mầu bề mặt) thép các loại = 1.200
15, Mạ kẽm nhúng nóng Thép các loại (Thép hình+Thép vuông+ Thép dẹt) = 6.150
*GHI CHÚ:
- Bảng báo giá Bán Buôn, bán cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, các Công Trình
có hiệu lực từ ngày 13/7/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
- Có đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” của thép sản xuất trong nước;
Đầy đủ Co và Cq đối với hàng nhập khẩu.
- Báo giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng)
- Công ty có xe vận chuyển từ 5 (Tấn) đến 35 (Tấn). Có xe cẩu Tự Hành, Cần Cẩu
để hạ hàng tại chân công trường hoặc tại kho của bên mua.
- Công ty nhận tất cả các đơn hàng “Cắt theo quy cách” Thép các loại.
- Liên hệ trực tiếp: Mr. Việt (PGĐ) - Facebook / Email: jscvietcuong@gmail.com.
Điện thoại / Zalo / FB : 0904.099 863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Đà Lạt tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thành phố Bảo Lộc tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Bảo Lâm Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Cát Tiên Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Di Linh Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đam Rông Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đạ Huoai Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đạ Tẻh Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đơn Dương Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đức Trọng Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Lạc Dương Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Lâm Hà Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng tại Lâm Đồng: Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mác CB400, mác CB500 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: Phi 10; Phi 12; Phi 14; Phi 16; Phi 18; Phi 20; Phi 22; Phi 25; Phi 28; Phi 32. Báo giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Hòa Phát tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá thép Thái Nguyên tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 25; phi 328; phi 32. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc; vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá thép vuông 10 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v30; thép v40; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v100; V120; V130; V150; V175 (Mác SS540) tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá thép v mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: L30; L40; L50; L60; L65; L70; L75. Bảng giá thép góc mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175; L200. Bảng giá thép v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v40*40*3; thép v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v50*50*4; thép v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v63*63*5; thép v63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v70*70*5; thép v70*70*6; thép v70*70*7; thép v70*70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75*75*5; thép v75*75*6; thép v75*75*7; thép v75*75*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; thép v80*80*7; thép v80*80*8; thép v80*80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v90*90*6; v90*90*7; v90*90*8; v90*90*9; v90*90*10 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v100*100*7; thép v100*100*8; thép v100*100*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L120*120*8; thép L120*120*10; thép L120*120*12 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L130*130*9; thép L130*130*10; thép L130*130*12 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L150*150*10; thép L150*150*12; thép L150*150*15 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L175*175*10; thép L175*175*12; thép L175*175*15 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L200*200*15; thép L200*200*20; thép L200*200*25 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250. Báo giá thép chữ U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt chữ U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200 mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U150*75*6.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U180*74*5.1 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U200*76*5.2 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U250*78*7; thép U300*85*7; thép U400*100*10.5 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: thép I 100; thép I 120; thép I 150; thép I 200; thép I 250; thép I 300. Bảng giá thép chữ I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá thép chữ i150 sơn tĩnh điện rẻ nhất tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 194*150*6*9; thép I 294*200*8*12; thép I 390*300*10*16 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 250*125*6*9; thép I 300*150*6.5*9; thép I 350*175*7*11; thép I 400*200*8*13 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H300. Giá thép chữ H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H150*15**7*10 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15; H350*350*12*19; thép H400*400*13*21 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 rẻ nhất tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 40*20; hộp 50*25; hộp 60*30; hộp 80*40; hộp 100*50 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Lâm Đồng năm 2019: Hộp kẽm 20; hộp kẽm 30; hộp kẽm 50; hộp kẽm 100. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp đen tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019: Hộp đen 100*100; Hộp đen 100*150; Hộp đen 100*200; Hộp đen 150*150. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 lt; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly;dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.8; Ống kẽm 59.9 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6; Ống kẽm 88.3; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8 tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly rẻ nhất tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019.Bảng giá tôn tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 5 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 6 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn tấm 8 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 10 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tốn tấm 12 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 mm; 3 mm; 5 mm; 6 mm; 10 mm tai Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá Tizen (M10 đến M25); Bulong (M10 đến M20); Mặt Bích; Bản mã tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm và 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 50mm và 60 mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Lâm Đồng tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất thành phố Phan Thiết tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại thị xã La Gi Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Bắc Bình Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Đức Linh Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hàm Tân Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hàm Thuận Bắc Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Hàm Thuận Nam Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Phú Quý Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tánh Linh Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt thép mới nhất; rẻ nhất tại huyện Tuy Phong Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng tại Bình Thuận: Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng mác CB400, mác CB500 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: Phi 10; Phi 12; Phi 14; Phi 16; Phi 18; Phi 20; Phi 22; Phi 25; Phi 28; Phi 32. Báo giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Hòa Phát tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá thép Thái Nguyên tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 25; phi 328; phi 32. Bảng giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc; vuông 16 đặc; vuông 18 đặc; vuông 20 đặc tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá thép vuông 10 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 12 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 14 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 16 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 18 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép vuông 20 đặc cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v30; thép v40; thép v50; thép v60; thép v63; thép v65; thép v70 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75; v80; v90; v100; v120; v130; v150; v175; v200 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v100; V120; V130; V150; V175 (Mác SS540) tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá thép v mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: L30; L40; L50; L60; L65; L70; L75. Bảng giá thép góc mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175; L200. Bảng giá thép v30*30*3 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v40*40*3; thép v40*40*4 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v50*50*4; thép v50*50*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; sắt v60*60*5; sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v63*63*5; thép v63*63*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v65*65*5; sắt v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v70*70*5; thép v70*70*6; thép v70*70*7; thép v70*70*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v75*75*5; thép v75*75*6; thép v75*75*7; thép v75*75*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*6; thép v80*80*7; thép v80*80*8; thép v80*80*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt v90*90*6; v90*90*7; v90*90*8; v90*90*9; v90*90*10 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép v100*100*7; thép v100*100*8; thép v100*100*10 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L120*120*8; thép L120*120*10; thép L120*120*12 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L130*130*9; thép L130*130*10; thép L130*130*12 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L150*150*10; thép L150*150*12; thép L150*150*15 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L175*175*10; thép L175*175*12; thép L175*175*15 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép L200*200*15; thép L200*200*20; thép L200*200*25 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ U tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200; U250. Báo giá thép chữ U100; U120; U140; U160; U200 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá sắt chữ U100; U120; U140; U150; U160; U180; U200 mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U140*58*4.9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U160*64*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U150*75*6.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt U180*74*5.1 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U200*76*5.2 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép U250*78*7; thép U300*85*7; thép U400*100*10.5 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: thép I 100; thép I 120; thép I 150; thép I 200; thép I 250; thép I 300. Bảng giá thép chữ I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 120*64*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá thép chữ i150 sơn tĩnh điện rẻ nhất tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*5.5*8 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép I 194*150*6*9; thép I 294*200*8*12; thép I 390*300*10*16 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 250*125*6*9; thép I 300*150*6.5*9; thép I 350*175*7*11; thép I 400*200*8*13 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: thép H100; thép H125; thép H150; thép H200; thép H300. Giá thép chữ H100*100*6*8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép chữ H150*15**7*10 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H200*200*8*12 cắt theo quy cách sơn tĩnh điện tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép H250*250*9*14; thép H300*300*10*15; H350*350*12*19; thép H400*400*13*21 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp vuông 20; vuông 30; vuông 40; vuông 50; vuông 100 rẻ nhất tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá sắt hộp 40*20; hộp 50*25; hộp 60*30; hộp 80*40; hộp 100*50 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm tại Bình Thuận năm 2019: Hộp kẽm 20; hộp kẽm 30; hộp kẽm 50; hộp kẽm 100. Bảng giá hộp kẽm 20*40; hộp kẽm 30*60; hộp kẽm 40*80; hộp kẽm 50*100 giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp đen tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019: Hộp đen 100*100; Hộp đen 100*150; Hộp đen 100*200; Hộp đen 150*150. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 lt; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly;dày 1.1 ly; dày 1.2 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; dày 1.8 ly; dày 2 ly; dày 2.3 ly; dày 3 ly; dày 3.2 ly; dày 4 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.8; Ống kẽm 59.9 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá ống kẽm 75.6; Ống kẽm 88.3; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8 tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá xà gồ kẽm C100; C120; C150; C180; C200; C220 cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly rẻ nhất tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019.Bảng giá tôn tấm 2 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 3 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 5 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 6 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn tấm 8 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 10 ly cắt theo quy cách giá rẻ tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tốn tấm 12 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Báo giá tôn nhám 2 mm; 3 mm; 5 mm; 6 mm; 10 mm tai Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá Tizen (M10 đến M25); Bulong (M10 đến M20); Mặt Bích; Bản mã tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 30mm và 40mm (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. Bảng giá thép Lập Là (Thép Dẹt) 50mm và 60 mm (dày 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly; 11 ly; 13 ly; 16 ly) cắt theo quy cách mạ kẽm tại Bình Thuận tháng 7 năm 2019. QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN HỆ TRỰC TIẾP VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 038 454 6668 / 0904 099 863. Email: jscvietcuong@gamail.com. ZALO: 038.454.6668