Mạo từ xác định và không xác định

AROMA

Thành viên rất triển vọng
Tham gia
28/10/08
Bài viết
34
Điểm thành tích
6
Website
aroma.vn
Những từ tiếng anh thông dụng chiếm phần lớn trong tiếng anh giao tiếp hàng ngày. Nắm chắc các từ này, nhất là cách dùng là bạn đã có một vốn liếng kha khá để sử dụng khi nói và viết tiếng anh.

Dưới đây là những từ tiếng anh thông thường mà bạn cần nắm được. Các từ được liệt kê có tần suất sử dụng rất cao trong tiếng anh. Do đó, việc nắm chắc cách sử dụng các từ này là rất quan trọng. Nó đóng vai trò nền tảng đồng thời là bước đệm để bạn tiến nhanh và xa hơn trong việc học tiếng anh.

Những từ tiếng anh thông dụng: Mạo từ

1. Mạo từ THE

The là mạo từ phổ biến trong tiếng anh, mang ý nghĩa xác định, sử dụng với danh từ đếm được (số nhiều và số ít) và danh từ không đếm được

Cách dùng mạo từ “The”

* Với vật thể được coi là duy nhất (ví dụ các hành tinh, ngôi sao…)
Ví dụ: the moon (mặt trăng), the sun (mặt trời), the earth (trái đất)

* Trước một danh từ đã được xác định và đề cập trước đó
Ví dụ:
A: I saw a girl sitting in your room.
B: The girl is my sister.

* Danh từ trong mệnh đề quan hệ
Ví dụ:
The girl that I met yesterday is Jhon’s new girlfriend.

* Sử dụng trong các so sánh
Ví dụ:
The second day (Ngày thứ hai)
The best day of my life (Ngày tuyệt vời nhất của đời tôi)
Ho Chi Minh is the biggest city in Vietnam. (Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất tại Việt Nam)

* Chỉ một nhóm (động vật, đồ vật…)
Ví dụ:
The panda is becoming extinct (Gấu trúc đang dần tuyệt chủng)

* Chỉ một nhóm người (+ tính từ)
Ví dụ:
The poor (người nghèo), the rich (người giàu), the miserable (những người khốn khổ)

* Trước danh từ riêng chỉ tên quốc gia, núi, sông, biển, đảo…
Ví dụ: The Atlantic (Đại Tây Dương), The USA (Hợp chủng quốc Hoa kì)

* Chỉ tên gia đình
Ví dụ The Browns (gia đình Brown)

2. Mạo từ A/AN

Mạo từ A và An là mạo từ không xác định, đứng trước danh từ số ít

Cách dùng mạo từ a/an

* Đứng trước danh từ đếm được số it
Ví dụ: I saw a boy standing in frond of your house. (A boy – cậu bé này chưa được đề cập đến trong câu trước, người nghe chưa xác định được là câu nhé nào)

* Trước từ chỉ số lượng
Ví dụ: a lot of (nhiều)…

* Trước từ chỉ nghề nghiệp
Ví dụ: I’m a doctor. (Tôi làm bác sĩ), I’m an English teacher. (Tôi làm giáo viên tiếng anh)

Trên đây chỉ giới thiệu các mạo từ phổ biến trong những từ tiếng anh thông dụng nói riêng và tiếng anh nói chung. Tuy chỉ là những từ thông thường nhưng việc nắm được từ đóng vai trò quan trọng trong việc học vì mức độ sử dụng cực nhiều của chúng.

Tìm hiểu thêm: những từ tiếng anh thông dụng
 

Top