DanhgiaXe
Thành viên sắp lên hạng rất quan trọng
Tiếp nối những thành công của mẫu sedan C-Class lừng danh tại thị trường Việt Nam, ngày 26/04 vừa qua, Mercedes đã chính thức công bố dòng C-Class 2023 thế hệ hoàn toàn mới (mã W206), hứa hẹn sẽ mở ra một cuộc chinh phục đầy ngoạn mục trong phân khúc xe cỡ nhỏ hạng sang.
Vốn là một dòng xe mang tính chiến lược của Mercedes-Benz ở nước ta, mỗi phiên bản C-Class ra đời đều nhận được sự yêu mến và tín nhiệm từ phía khách hàng. Trong lần nâng cấp này, chiếc sedan chắc chắn không làm người dùng thất vọng, khi thiết lập một chuẩn mực mới về thẩm mỹ trong thiết kế, đi kèm với đó là những công nghệ tối tân hàng đầu phân khúc.
Mỗi phiên bản C-Class ra đời đều nhận được sự yêu mến và tín nhiệm từ phía khách hàng
Hiện nay, Mercedes-Benz C-Class mang đến cho người dùng 4 tùy chọn phiên bản, trong đó có sự góp mặt của phiên bản cao cấp C300 AMG, được lắp ráp trong nước CKD, cùng bản C300 AMG First Edition, nhập khẩu CBU từ Đức với số lượng giới hạn chỉ 132 chiếc, đánh dấu hình ảnh đầu tiên của C-Class thế hệ mới tại thị trường Việt Nam.
Xem thêm
Giá bán & khuyến mãi C300 AMG 2023
Mercedes-Benz C300 AMG 2023 hiện được phân phối với 2 phiên bản, cùng mức giá niêm yết cho từng phiên bản cụ thể như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
C300 AMG | 2,089,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
C300 AMG First Edtion | 2,399,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & trả góp C300 AMG 2023
1. Mercedes-Benz C300 AMG
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,089,000,000 | 2,089,000,000 | 2,089,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 231,673,400 | 273,453,400 | 212,673,400 |
Thuế trước bạ | 208,900,000 | 250,680,000 | 208,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,320,673,400 | 2,362,453,400 | 2,301,673,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | C300 AMG |
Giá bán | 2,089,000,000 |
Mức vay (85%) | 1,775,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 313,350,000 |
Chi phí ra biển | 231,673,400 |
Trả trước tổng cộng | 545,023,400 |
2. Mercedes-Benz C300 AMG First Edition
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,399,000,000 | 2,399,000,000 | 2,399,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 262,673,400 | 310,653,400 | 243,673,400 |
Thuế trước bạ | 239,900,000 | 287,880,000 | 239,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873,400 | 873,400 | 873,400 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,661,673,400 | 2,709,653,400 | 2,642,673,400 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | C300 AMG First Edition |
Giá bán | 2,399,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,039,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 359,850,000 |
Chi phí ra biển | 262,673,400 |
Trả trước tổng cộng | 622,523,400 |
Màu xe C300 AMG 2023
Tại thị trường Việt Nam, Mercedes-Benz C300 AMG 2023 (CKD) mang đến cho người dùng 5 sự lựa chọn cho màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng Polar (149), Đen Obsidian (197), Xanh Cavansite (890), Đỏ Hyacinth (996) và Xám Graphite (831).
Màu Trắng Polar
Màu Đen Obsidian
Màu Xanh Cavansite
Màu Đỏ Hyacinth
Màu Xám Graphite
Trong khi đó, dòng C300 AMG First Edition nhập khẩu sở hữu 4 tùy chọn màu ngoại thất như phiên bản lắp ráp trong nước (Trừ màu Đỏ Hyacinth), và bổ sung thêm 2 màu ánh kim đặc biệt: Xanh Spectral và Xám Selenite.
Màu Xanh Spectral
Màu Xám Selenite
Đánh giá chi tiết C300 AMG 2023
Ngoại thất
Ở thế hệ mới, Mercedes-Benz C300 AMG 2023 có sự thay đổi đáng kể về thiết kế, mang nhiều nét tương đồng với đàn anh S-Class từ ngoại hình, lẫn cách bố trí các chi tiết trong khoang lái.
C300 AMG 2023 có kích thước theo tỷ lệ dài x rộng x cao là 4.751 x 1.890 x 1.438 (mm). Dễ thấy rằng, so với phiên bản cũ, chiều dài và chiều rộng của mẫu sedan đã tăng lên lần lượt 63,5 mm và 10 mm. Từ đó, chiều dài cơ sở được kéo dài thêm 25,4 mm, giúp mở rộng không gian khoang hành khách thêm 15 mm và khoang để chân 20 mm.
Mercedes-Benz C300 AMG 2023 mang nhiều nét tương đồng với đàn anh S-Class
Nhìn từ phía trực diện, ốp cản trước trên C300 thừa hưởng lối thiết kế đặc trưng của dòng AMG Performance. Lưới tản nhiệt độc đáo với một thanh mạ crom to bản ở trung tâm, xung quanh là sự liên kết của nhiều ngôi sao 3 cánh sang trọng, đậm chất Mercedes. Chi tiết này có thiết kế kiểu mở rộng, hỗ trợ tăng tính khí động học cho xe khi vận hành ở tốc độ cao.
Ốp cản trước trên C300 thừa hưởng lối thiết kế đặc trưng của dòng AMG Performance
Nâng cấp đắt giá nhất ở phần đầu xe phải kể đến là cụm đèn chiếu sáng trước, với công nghệ Digital Light thế hệ mới, đi kèm tính năng cho phép mở rộng góc chiếu Ultra Range Highbeam, mang lại tầm chiếu sáng xa và rõ nét hơn. Cụm đèn này có độ phân giải lên đến hơn 2 triệu pixel, được điều khiển bởi chip máy tính, giúp định vị tốt hơn trong không gian hẹp hoặc các cung đường chứa nhiều chướng ngại vật.
Quan sát tổng thể thân xe, bên cạnh thiết kế liền lạc, mượt mà, bộ la-zăng từ hợp kim AMG 18 inch (CKD)/ 19 inch (CBU), tạo hình 5 chấu kép trở thành điểm nhấn nổi bật giúp chiếc sedan thêm phần cá tính, mạnh mẽ hơn. Cặp gương chiếu hậu hiện đại, được tích hợp các tính năng chỉnh/gập điện, nhớ 3 vị trí, chống chói tự động cùng đèn báo rẽ LED.
Bộ la-zăng từ hợp kim AMG trở thành điểm nhấn nổi bật cho thân xe
Ngoài ra, Mercedes-Benz C300 AMG 2023 còn mang đến vẻ ngoài đậm tinh thần thể thao nhờ trang bị ống xả kép, được tô điểm bằng chi tiết mạ crom sáng bóng, đi kèm các cánh hướng gió ở cản dưới. Cụm đèn hậu kiểu tam giác cách điệu, mảnh mai và sắc nét tương tự S-Class với công nghệ LED 3D hiện đại cùng tạo hình 2 tầng ấn tượng.
Đuôi xe C300 AMG 2023 mang đậm tinh thần thể thao
Nội thất
Bước vào khoang nội thất, người dùng sẽ ngay lập tức bị choáng ngợp bởi không gian thời thượng, đẳng cấp với các chất liệu cao cấp như da Nappa, gỗ sồi Anthracite cùng các chi tiết kim loại bóng sáng.
Khoang nội thất thời thượng và đẳng cấp
Vô lăng 3 chấu bọc da dày dặn, tích hợp các nút bấm chức năng, có đáy được vát phẳng, mang đến cảm giác cầm nắm thể thao. Phía sau là đồng hồ kỹ thuật số 12.3 inch, cho phép thay đổi kiểu hiển thị tùy theo chế độ lái.
Vô lăng bọc da, đáy được vát phẳng cho cảm giác cầm nắm thể thao
Toàn bộ ghế lái trên Mercedes C300 AMG 2023 cũng được bọc da. Trong đó, ghế lái và ghế phụ hỗ trợ chỉnh điện, tính năng nhớ 3 vị trí hiện đại được trang bị trên ghế lái.
Toàn bộ ghế ngồi được bọc da Nappa cao cấp
Nhờ trần xe phía sau được tăng thêm 15 mm, khoang nội thất ở C300 AMG đã trở nên thoáng đãng hơn nhiều, đồng thời, hành khách cũng có chỗ để chân rộng rãi hơn, tạo cảm giác dễ chịu dù cho phải di chuyển đường dài.
Khoang hành khách rộng rãi, thoải mái
Bên cạnh đó, nhằm hạn chế ánh nắng chiếu trực tiếp, gây ảnh hưởng đến khách hàng, hãng ô tô nước Đức đã tâm lý trang bị rèm che nắng chỉnh cơ cho cửa sổ bên hông ở khoang hành khách, cùng với đó là rèm che chỉnh điện cho cửa sau.
Khoang hành lý trên C300 AMG 2023 vẫn giữ nguyên dung tích như phiên bản cũ với 507 lít.
Tiện nghi
Sở hữu hệ thống MBUX thế hệ thứ 2 hiện đại trên đàn anh S-Class, Mercedes C300 AMG 2023 được trang bị màn hình giải trí cảm ứng 11.9 inch ở trung tâm, đầu ra âm thanh Burmester 13 loa, cho trải nghiệm chân thực, sống động. Trở lý ảo “Hey Mercedes” thú vị, cho phép người dùng tương tác ở nhiều vị trí ghế khác nhau.
Màn hình giải trí 11.9 inch sắc nét ở trung tâm
Ngoài ra, mẫu sedan C-Class thế hệ mới còn có thêm nhiều tiện nghi hiện đại khác như: Hệ thống MBUX Navigation Plus tích hợp bản đồ Việt Nam, cổng kết nối truyền thông đa phương tiện, chìa khóa thông minh có thể khởi động bằng nút bấm, sạc không dây, điều hòa khí hậu tự động 2 vùng,... giúp mang đến sự tiện dụng tối ưu cho người dùng.
Vận hành
2 phiên bản C300 AMG đều sử dụng động cơ tăng áp kép 2.0 lít, ứng dụng công nghệ EQ Boost, với công suất 258 mã lực, mô men xoắn cực đại đạt 400 Nm tại 2.000 – 3.200 vòng/phút. Nhờ đó, “chiến thần” nhà Mercedes mang lại khả năng vận hành vô cùng mạnh mẽ, êm ái, việc tăng tốc từ 0-100 km/h chỉ mất khoảng 6s, trong khi tốc độ tối đa có thể đạt đến 250 km/h.
Động cơ tăng áp kép 2.0 lít, ứng dụng công nghệ EQ Boost
Toàn bộ sức mạnh được truyền xuống hệ dẫn động cầu sau thông qua hộp số tự động 9 cấp 9G-Tronic.
An toàn
C300 AMG thế hệ mới được đánh giá cao về các công nghệ an toàn chủ động cũng như thụ động với các tính năng hiện đại:
- Hỗ trợ Phanh phòng ngừa va chạm (Active Brake Assist)
- Hỗ trợ đỗ xe thông qua Camera 360 hiển thị giả lập 3D trên màn hình
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & chống trượt khi tăng tốc ASR
- Ổn định thân xe điện tử ESP®
- Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế, tích hợp bộ căng đai khẩn cấp & giới hạn lực siết
- Hệ thống khoá xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO
Thông số kỹ thuật cơ bản
Mercedes-Benz C300 | AMG | AMG First Edition |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4751 x 1890 x 1438 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.865 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 65,8 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 507 | |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | LED Digital Light | |
Đèn chiếu gần/Đèn ban ngày/Đèn hậu | LED | |
Đèn pha tự động xa/gần | Có | Có |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có |
Gạt mưa tự động | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mâm xe | 18 inch | 19 inch |
Nội thất - Tiện nghi | ||
Chất liệu vô lăng | Da | Da |
Nút bấm tích hợp trên vô lăng | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da | Da |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có |
Nhớ vị trí ghế lái | 3 vị trí | 3 vị trí |
Ghế phụ chỉnh điện | Có | Có |
Bệ tỳ tay 2 hàng ghế | Có | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3 inch | Có | Có |
Hệ thống âm thanh | Tiêu chuẩn | Burmester 15 loa |
Màn hình đa thông tin cảm ứng 11,9 inch | Có | Có |
Kết nối USB/Bluetooth/Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Hệ thống điều hòa tự động 2 vùng | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có |
Cửa kính 1 chạm | Có | Có |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
Ra lệnh giọng nói | Có | Có |
Chìa khóa thông minh/Khởi động nút bấm | Có | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có | Có |
Điều hướng (Bản đồ) | Có | Có |
Điều khiển bằng cử chỉ | Có | Có |
Hệ thống loa | Burmester 15 loa | Burmester 15 loa |
Vận hành | ||
Loại động cơ | I4 Turbo | |
Dung tích (cc) | 1.999 | |
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) | 258/5800 | |
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) | 400/2000-3200 | |
Hộp số | AT 9 cấp | |
Hệ dẫn động | RWD | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Cần số điện tử | Có | |
Trợ lực lái | Điện | |
Hệ thống treo trước - sau | MacPherson - Đa liên kết | |
Phanh trước - sau | Đĩa - Đĩa | |
Nhiều chế độ lái | Có | |
Lẫy chuyển số trên vô lăng | Có | |
Cruise Control | Có | |
Hỗ trợ lái khi vào cua/Kiểm soát gia tốc/Phanh tay điện tử/Giữ phanh tự động | Có | |
Cảnh báo tiền va chạm | Có | |
Hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | |
An toàn | ||
Số túi khí | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có |
Phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSC, ESP) | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo | Có | Có |
Hệ thống khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có |
Cảm biến trước sau | Có | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có | Không |
Camera 360 độ | Có | Có |
Camera quan sát điểm mù | Có | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Có | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Có | Không |
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm | Có | Có |
Cảnh báo tài xế buồn ngủ | Có | Có |
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix | Có | Có |
Ổn định thân xe khi gió thổi ngang | Có | Có |
Chống tăng tốc đột ngột (đạp nhầm chân ga) | Có | Có |
Xem thêm tại: https://www.danhgiaxe.com/mercedes-...2023-mau-sac-danh-gia-thong-so-ky-thuat-31275