DanhgiaXe
Thành viên sắp lên hạng rất quan trọng
Năm 2016, Mercedes-Benz GLC chính thức trình làng tại Việt Nam, mang sứ mệnh tiếp nối hành trình của đàn anh GLK danh tiếng một thời. Từ đây, mẫu SUV nhanh chóng được người dùng đón nhận nhiệt tình, trở thành cái tên nổi bật nhất nhì phân khúc. Sau 4 năm diện kiến thị trường, chiếc Mercedes GLC thứ 10.000 đã được MBV xuất xưởng thành công và bàn giao đến tay khách hàng.
Tháng 02/2020, phiên bản nâng cấp giữa vòng đời GLC 200 và GLC 200 4Matic diện kiến người dùng Việt, kế đến là sự ra mắt của 2 mẫu GLC 300 4Matic cùng GLC 300 4Matic Coupe, nâng tổng danh mục sản phẩm chính thức của dòng facelift GLC lên thành 4 phiên bản. Qua đó, MBV cũng xác nhận ngừng phân phối bản GLC 300 4Matic nhập khẩu, thay vào đó sẽ lắp ráp trong nước bằng linh kiện chính hãng từ Đức (CKD).
Bộ đôi GLC 300 4Matic và 4Matic Coupe 2023 sẽ tiếp tục góp phần đưa dòng SUV hạng sang nhà “Mẹc” lên vị trí dẫn đầu phân khúc
Với những trang bị, công nghệ tối tân và hành trình không ngừng cải tiến để làm hài lòng khách hàng, bộ đôi GLC 300 4Matic và 4Matic Coupe 2023 sẽ tiếp tục góp phần đưa dòng SUV hạng sang nhà “Mẹc” lên vị trí dẫn đầu phân khúc, cạnh tranh mạnh mẽ với các đối thủ như BMW X3, Audi Q5, Lexus NX, Volvo XC60,…
Xem thêm:
Giá bán & khuyến mãi Mercedes GLC 300 4Matic 2023
Hiện nay, Mercedes-Benz GLC 300 4Matic 2023 đang được phân phối tại Việt Nam với 2 phiên bản: GLC 300 4Matic (CKD) và GLC 300 4Matic Coupe (CBU). Giá niêm yết và khuyến mãi cụ thể của từng phiên bản như sau:
Phiên bản | Giá bán lẻ | Khuyến mãi tháng 11-2022 |
GLC 300 4Matic | 2,569,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
GLC 300 4Matic Coupe | 3,099,000,000 | Theo chương trình khuyến mãi của đại lý |
Giá lăn bánh & trả góp Mercedes GLC 300 4Matic 2023
1. Mercedes GLC 300 4Matic
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 2,569,000,000 | 2,569,000,000 | 2,569,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 279,280,700 | 330,660,700 | 260,280,700 |
Thuế trước bạ | 256,900,000 | 308,280,000 | 256,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 2,848,280,700 | 2,899,660,700 | 2,829,280,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | GLC 300 4Matic |
Giá bán | 2,569,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,183,650,000 |
Phần còn lại (15%) | 385,350,000 |
Chi phí ra biển | 279,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 664,630,700 |
2. Mercedes GLC 300 4Matic Coupe
Giá lăn bánh ước tính:
Hồ Chí Minh | Hà Nội | Khu vực khác | |
1. Giá niêm yết | 3,099,000,000 | 3,099,000,000 | 3,099,000,000 |
2. Các khoản thuế & phí | 332,280,700 | 394,260,700 | 313,280,700 |
Thuế trước bạ | 309,900,000 | 371,880,000 | 309,900,000 |
Phí đăng kiểm | 340,000 | 340,000 | 340,000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1,560,000 | 1,560,000 | 1,560,000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480,700 | 480,700 | 480,700 |
Phí đăng kí ra biển | 20,000,000 | 20,000,000 | 1,000,000 |
Tổng chi phí (1+2) | 3,431,280,700 | 3,493,260,700 | 3,412,280,700 |
Ước tính mức trả góp tối thiểu (85%):
Dòng xe | GLC 300 4Matic Coupe |
Giá bán | 3,099,000,000 |
Mức vay (85%) | 2,634,150,000 |
Phần còn lại (15%) | 464,850,000 |
Chi phí ra biển | 332,280,700 |
Trả trước tổng cộng | 797,130,700 |
Màu xe Mercedes GLC 300 4Matic 2023
Tại thị trường Việt Nam, Mercedes-Benz GLC 300 4Matic mang đến cho người dùng 5 tùy chọn về màu sắc ngoại thất, bao gồm: Trắng Polar, Đen Obsidian, Xám Graphite, Xanh Cavansite và Đỏ Hyacinth.
Trắng Polar
Đen Obsidian
Xanh Cavansite
Đỏ Hyacinth
Trong khi đó, bên cạnh 4 màu Trắng Polar, Đen Obsidian, Xám Graphite, Xanh Cavansite như trên bản lắp ráp, GLC 300 4Matic Coupe còn cung cấp thêm 4 tùy chọn màu ngoại thất khác: Bạc Mojave, Bạc Iridium, Xanh Brilliant và Xám Selenite.
Bạc Mojave
Bạc Iridium
Xanh Brilliant
Xám Selenite
Đánh giá chi tiết Mercedes GLC 300 4Matic 2023
Ngoại thất
Bước sang thế hệ nâng cấp mới, Mercedes-Benz GLC 300 4Matic 2023 mang đến diện mạo trẻ trung, bắt mắt, thể thao với gói ngoại thất AMG Line, và được đánh giá là có nhiều nét tương đồng với đàn anh GLE ở phân khúc cao cấp hơn. Mặc dù kích thước có sự chênh lệch nhẹ giữa 2 bản CKD (4.670 x 1.900 x 1.650) và CBU (4.750 x 1.900 x 1.600), song GLC 300 4Matic vẫn giữ nguyên chiều dài cơ sở 2.873 mm, cho người dùng trải nghiệm không gian thoáng đãng, rộng rãi và đầy đủ tiện nghi.
Mercedes-Benz GLC 300 4Matic 2023 mang đến diện mạo trẻ trung, bắt mắt, thể thao với gói ngoại thất AMG Line
Quan sát phần đầu xe, bộ lưới tản nhiệt kim cương nổi bật với thanh bạc lõi crom bóng bẩy chạy băng ngang, nâng đỡ logo hình ngôi sao 3 cánh hiệu ứng 3D bề thế chính giữa. Đi kèm với đó là logo Mercedes nhỏ in chìm trên nắp capo, nơi được chấm phá bởi những đường gân nổi ấn tượng.
Bộ lưới tản nhiệt kim cương nổi bật với thanh bạc lõi crom bóng bẩy chạy băng ngang, nâng đỡ logo hình ngôi sao 3 cánh hiệu ứng 3D bề thế chính giữa
GLC 300 4Matic sử dụng cụm đèn pha có tích hợp công nghệ chiếu sáng Multi-Beam LED thông minh, hỗ trợ liên kết với camera, radar hồng ngoại để thiết lập cường độ sáng và tự động điều chỉnh góc chiếu. Bên cạnh đó, sự kết hợp giữa dải đèn LED định vị ban ngày tựa như cặp mi mắt sắc sảo, với phần cản trước kiểu đục lỗ chắc chắn, cùng hốc gió mở rộng càng làm cho đầu xe GLC 300 4Matic thêm phần mạnh mẽ, hầm hố, luôn trong tư thế sẵn sàng tiến về phía trước.
Dải đèn LED định vị ban ngày tựa như cặp mi mắt sắc sảo
Trong lần nâng cấp này, cả 2 phiên bản CKD và CBU đều sử dụng bộ la zăng 19 inch 5 chấu kép thể thao. Cửa sổ viền crom toàn phần sang trọng. Cặp gương chiếu hậu được trang bị đầy đủ các tính năng chỉnh/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và bộ nhớ 3 vị trí. Dọc theo thân xe là những đường dập gân chạy dài. Phía dưới có bậc cửa lên xuống từ hợp kim nhôm cứng cáp. Tất cả tạo nên một tổng thể liền lạc, trẻ trung, đầy cá tính.
Trong lần nâng cấp này, cả 2 phiên bản CKD và CBU đều sử dụng bộ la zăng 19 inch 5 chấu kép thể thao
Điểm nhận diện cơ bản giữa 2 phiên bản này nằm ở kiểu dáng mui xe. Cụ thể, vì là dòng SUV lai Coupe, mui xe của mẫu GLC 300 4Matic Coupe được vuốt thẳng và đổ dốc về phía sau. Điều này khiến cho khoảng trần xe có phần bị thu hẹp hơn so với bản lắp ráp trong nước.
Vẫn là kiểu bo tròn đặc trưng như những dòng SUV đang thịnh hành trên thị trường, đuôi xe Mercedes GLC 300 4Matic mang đến cái nhìn ấn tượng nhờ cụm đèn hậu ứng dụng công nghệ LED, thiết kế dạng 2 khoang chữ nhật riêng biệt và kéo dài lên tận nắp cốp, giúp đuôi xe như được mở rộng ra. Trong khi đó, cản sau được ốp nhựa đen, phần dưới bọc crom sáng bóng, nối liền cặp ống xả thể thao đối xứng 2 bên.
Đuôi xe Mercedes GLC 300 4Matic mang đến cái nhìn ấn tượng nhờ cụm đèn hậu ứng dụng công nghệ LED, thiết kế dạng 2 khoang chữ nhật riêng biệt
Nội thất
Nếu như GLC 300 4Matic bản CKD sở hữu gói nội thất Exclusive sang trọng, đi kèm 2 tùy chọn màu ghế (Đen và Nâu Saddle), thì bản nhập khẩu lại được trang bị hẳn gói AMG Line thể thao đẳng cấp hơn, bổ sung thêm tùy chọn màu đỏ Cranberry đẹp mắt. Các chi tiết bên trong xe đều được ốp gỗ Anthracite open-pore oak màu xám, ốp nhôm và sử dụng chất liệu da Artico cao cấp.
GLC 300 4Matic bản CKD sở hữu gói nội thất Exclusive sang trọng, đi kèm 2 tùy chọn màu ghế (Đen và Nâu Saddle)
Vô lăng GLC 300 4Matic 2023 được nâng cấp lên thành dạng D-cut thể thao, bao bọc bởi lớp da Nappa đục lỗ thông hơi. Các phím chức năng tích hợp trên vô lăng đã chuyển sang màu bạc, thay cho kiểu đen bóng như trước đây. Phía sau là bảng đồng hồ dạng kỹ thuật số với màn hình kích thước 12.3 inch, hỗ trợ 3 chế độ hiển thị bao gồm “Thể thao”, “Cổ điển” và “Hiện đại”. Ngoài ra, người lái cũng có thể cá nhân hóa thông tin hiển thị theo mong muốn như thời gian, thời tiết, chỉ đường, mức tiêu thụ nhiên liệu,...
Vô lăng GLC 300 4Matic 2023 được nâng cấp lên thành dạng D-cut thể thao, bao bọc bởi lớp da Nappa đục lỗ thông hơi
Toàn bộ ghế ngồi trên GLC 300 4Matic đều sử dụng chất liệu da thật với phần lưng ghế được chia thành nhiều "múi" nhỏ nằm ngang, mang đến sự êm ái, dễ chịu. Hàng ghế trước ôm sát lưng người ngồi và nâng đỡ phần đùi rất tốt, có trang bị các tính năng chỉnh điện 12 hướng và nhớ 3 vị trí tiện lợi.
Toàn bộ ghế ngồi trên GLC 300 4Matic đều sử dụng chất liệu da thật mang đến sự êm ái, dễ chịu
Vì chỉ là một chiếc SUV hạng sang cỡ nhỏ, khoang hành khách trên xe được đánh giá ở mức đủ dùng, không quá rộng rãi nhưng vẫn giúp hành khách có thể duỗi thẳng chân và luôn có tư thế ngồi thoải mái nhất. Hàng ghế được bố trí đầy đủ 3 tựa đầu, cùng bệ tỳ tay ở giữa.
Hàng ghế sau được bố trí đầy đủ 3 tựa đầu, cùng bệ tỳ tay ở giữa
Với chiều dài hơn 40 mm, rộng hơn 150 mm, khoang hành lý tiêu chuẩn của Mercedes GLC 300 4Matic 2023 khá rộng để chứa được 4 chiếc vali cỡ trung. Đồng thời, khách hàng cũng có thể gập hàng ghế sau để tăng dung tích lên mức tối đa là 1.600 lít.
Tiện nghi
Bước sang thế hệ mới, Mercedes GLC 300 2023 được trang bị hệ thống giải trí MBUX hiện đại, với màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12.25 inch sắc nét, hỗ trợ kết nối dễ dàng với điện thoại thông qua Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth,... cùng chức năng điều khiển bằng giọng nói Linguatronic, kích hoạt qua khẩu lệnh “Hey Mercedes”. Đầu ra âm thanh chân thực và sống động hơn bao giờ hết nhờ hệ thống Burmester 13 loa, cho công suất 590W.
Mercedes GLC 300 2023 được trang bị hệ thống giải trí MBUX hiện đại, với màn hình cảm ứng trung tâm kích thước 12.25 inch sắc nét
Ngoài ra, mẫu SUV hạng sang cỡ nhỏ nhà “Mẹc” cũng sở hữu nhiều trang bị tiện nghi khác như:
- Điều hoà tự động 2 vùng THERMATIC, có cửa gió hàng ghế sau
- Cổng lắp đặt giá iPad
- Cổng kết nối gồm 5 cổng USB – Type C (3-2)
- Sạc không dây điện thoại thông minh
- Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời
- Đèn viền nội thất 64 màu
- Âm thanh khi khóa cửa
- Ốp bệ cửa logo phát sáng
- Đóng/mở cửa sau bằng điện
- Cửa sổ trời Panorama
- Đá cốp (Hands-Free Access)
Vận hành
"trái tim" của Mercedes GLC 300 4MATIC 2023 là khối động cơ 2.0L tăng áp cuộn kép Twin-Scroll, có khả năng sản sinh công suất cực đại 258 mã lực tại 6.100 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 370Nm tại 1.800 - 4.000 vòng/phút. Xe sử dụng hộp số tự động 9 cấp 9G-TRONIC trứ danh, cùng hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian 4MATIC. Nhờ đó, mẫu SUV có thể tăng tốc nhanh chóng từ 0 - 100 km/h chỉ trong một thời gian ngắn khoảng 6,2 giây.
Mercedes GLC 300 4MATIC 2023 sở hữu “linh hồn” là khối động cơ 2.0L tăng áp cuộn kép Twin-Scroll
Không dừng lại ở đó, phiên bản mới của GLC 300 4Matic còn được trang bị hệ thống treo DYNAMIC BODY CONTROL với 5 chế độ tùy chọn (“Comfort”, “ECO”, “Sport”, “Sport+” và “Individual”), thích ứng liên tục với điều kiện vận hành.
An toàn
Là dòng ô tô mang thương hiệu nổi tiếng từ nước Đức, Mercedes GLC 300 4Matic luôn được đầu tư những trang bị, cùng công nghệ an toàn hàng đầu phân khúc, giúp mang lại cho khách hàng trải nghiệm lái xe tuyệt vời, đi kèm cảm giác an tâm trên mọi chuyến hành trình, điển hình như:
- Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BAS
- Chống trượt khi tăng tốc ASR
- Ổn định thân xe điện tử ESP
- Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist)
- Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
- Cảm biến gạt mưa
- Lốp xe dự phòng
Thông số kỹ thuật cơ bản
Mercedes-Benz GLC 300 4Matic | Mercedes-Benz GLC 300 4Matic Coupe | |
Kích thước - Trọng lượng | ||
Số chỗ | 5 | 5 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4.670 x 1.900 x 1.650 | 4.750 x 1.900 x 1.600 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.873 | 2.873 |
Trọng lượng bản thân (kg) | 1.900 | 1.800 |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2.400 | 2.405 |
La-zăng | 19 inch - 5 chấu kép | 19 inch - 5 chấu kép |
Ngoại thất | ||
Đèn chiếu xa | Multi-Beam LED | Multi-Beam LED |
Đèn chiếu gần | LED | LED |
Đèn định vị ban ngày | LED | LED |
Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu | Có | Có |
Đèn hậu | LED | LED |
Đèn phanh trên cao | Có | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện/Gập điện/Đèn báo rẽ/Nhớ 3 vị trí |
Sấy gương chiếu hậu | Không | Có |
Cảm biến gạt mưa | Có | Có |
Cốp đóng/mở điện | Có | Có |
Mở cốp rảnh tay | Có | Có |
Cản trước, cản sau kiểu thể thao AMG | Có | Có |
Giá để đồ nóc xe | Có | Có |
Viền cửa sổ mạ chrome | Có | Có |
Kính xe cách nhiệt, kính xe sau màu tối | Có | Có |
Kính cách âm cửa trước | Có | Có |
Bậc lên xuống hợp kim nhôm | Có | Có |
Nội thất - Tiện nghi | ||
Nội thất | Gói AMG Line mới | Gói AMG |
Chất liệu nội thất | Ốp gỗ Open-pore màu xám/Bọc da ARTICO | Ốp gỗ Anthracite/Open-pore màu xám/Bọc da ARTICO |
Vô lăng | Bọc da Nappa đục lỗ | Bọc da Nappa đục lỗ |
Vô lăng có nút điều khiển cảm ứng | Có | Có |
Vô lăng nhớ 3 vị trí | Có | Có |
Lẫy chuyển số bán tự động | Có | Có |
Cụm đồng hồ | Màn hình 12.3 inch | Màn hình 12.3 inch |
Hệ thống khoá xe thông minh | KEYLESS-GO | KEYLESS-GO |
Khởi động bằng nút bấm | KEYLESS-START | KEYLESS-START |
Cruise Control với SPEEDTRONIC | Có | Có |
Eco Start/Stop | Có | Có |
Cần số | Direct-Steer | Direct-Steer |
Phanh tay điện, nhả phanh thông minh | Có | Có |
Chất liệu ghế | Da thật | Da thật |
Ghế lái | Chỉnh điện/Nhớ 3 vị trí | Chỉnh điện/Nhớ 3 vị trí |
Ghế sau | Gập 6:4 bằng điện | Gập 6:4 bằng điện |
Điều hoà tự động | 2 vùng THERMATIC | 2 vùng THERMATIC |
Touchpad bệ trung tâm | Có | Có |
Màn hình trung tâm | 12.25 inch cảm ứng | 12.25 inch cảm ứng |
Âm thanh | Burmester 13 loa | Burmester 13 loa |
Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có |
Bản đồ GPS | Có | Có |
Sạc không dây điện thoại | Có | Có |
Cổng kết nối | 5 cổng USB – Type C (3-2) | 5 cổng USB – Type C (3-2) |
Cổng lắp đặt giá iPad | Có | Có |
Đèn viền nội thất 64 màu | Có | Có |
Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời | Có | Có |
Âm thanh khi khóa cửa | Có | Có |
Ốp bệ cửa logo phát sáng | Có | Có |
Đóng/mở cửa sau bằng điện | Có | Có |
Cửa sổ trời | Panorama | Panorama |
Tấm che hành lý phía sau | Có | Có |
Cửa sau điện EASY-PACK | Có | Có |
Động cơ/Hộp số | ||
Động cơ | 2.0L Turbo | 2.0L Turbo |
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 258/5.800-6.100 | 258/5.800-6.100 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) | 370/1.800-4.000 | 370/1.800-4.000 |
Hộp số | 9G-TRONIC | 9G-TRONIC |
Dẫn động | 4MATIC | 4MATIC |
Hệ thống lái | Sport Direct-Steer | Sport Direct-Steer |
Tăng tốc 0 – 100km/h (giây) | 6,2 | 6,3 |
Vận tốc tối đa (km/h) | 240 | 240 |
Hệ thống treo | Dynamic Body Control | Dynamic Body Control |
Chuyển đổi DYNAMIC SELECT 5 chế độ vận hành | Có | Có |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) | 10,48 | 10,93 |
An toàn | ||
Phanh ABS, BAS | Có | Có |
Cân bằng điện tử | Có | Có |
Ổn định thân xe | Có | Có |
Chống trượt khi tăng tốc | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Có | Có |
Cảnh báo mất tập trung | Có | Có |
Hệ thống phanh ADAPTIVE | Có | Có |
Camera | Camera 360 độ | Camera 360 độ |
Camera quan sát điểm mù | Không | Có |
Cảnh báo chệch làn đường | Không | Có |
Hỗ trợ giữ làn | Không | Có |
Xem thêm tại: https://www.danhgiaxe.com/mercedes-...2023-mau-sac-danh-gia-thong-so-ky-thuat-31357