Quy trình thực hiện dự án xây dựng ứng dụng BIM theo ISO 19650

nguyentheanh

Tác giả Dự toán GXD
Thành viên BQT
Tham gia
6/7/07
Bài viết
4.597
Điểm thành tích
113
Website
giaxaydung.vn
Trong quá trình nghiên cứu về quy trình quản lý thông tin dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam, tôi phát hiện ra và tải được file ISO 19650 Workflow trên Plannerly.com. Xin chia sẻ với bạn đọc một số nội dung tôi tìm hiểu được.

Iso-19650-workflow.png

Hình 1 - ISO 19650 Workflow (nguồn: Plannerly.com)

Sơ đồ ISO 19650 Workflow trong Hình 1 (kích để phóng to) là một minh họa chi tiết về quá trình triển khai và quản lý thông tin trong suốt vòng đời của một dự án xây dựng, tuân thủ tiêu chuẩn ISO 19650. Đây là một quy trình quan trọng, giúp các bên liên quan trong dự án quản lý thông tin một cách hiệu quả và chuẩn hóa. Dưới đây là chia sẻ các bước trong quy trình này từ góc độ một nhà nghiên cứu của Trung tâm BIM GXD, Công ty CP Giá Xây Dựng:

1. Tổng quan về quy trình:

Sơ đồ ISO 19650 Workflow chia quy trình quản lý thông tin thành các giai đoạn chính, từ Assessment (Đánh giá) đến Close-out (Kết thúc). Mỗi giai đoạn có các nhiệm vụ cụ thể, tương ứng với vai trò của từng bên tham gia, bao gồm Appointing Party (Bên chỉ định), Lead Appointed Party (Bên chỉ định chính), và Appointed Parties (Các bên được chỉ định).

Thảo luận thêm: Nghe các thuật ngữ Bên chỉ định, Bên chỉ định chính, Các bên được chỉ định - có thể bạn sẽ thấy lạ lẫm, bối rối, khó hiểu. Thực ra, trong phạm vi hẹp liên hệ với các bên tham gia dự án đầu tư xây dựng mà chúng ta đã biết thì: Bên chỉ định có thể là Người QĐ đầu tư, Chủ đầu tư (chỉ có Người QĐ ĐT, Chủ đầu tư mới được quyền chỉ định ai làm dự án, xây công trình cho mình chứ). Nhưng ISO 19650 hàm ý rộng hơn, cho chúng ta thấy kiến thức nhân loại thật rộng lớn: Bên chỉ định có thể là Tổng thầu hay Nhà thầu chính (có quyền chỉ định thầu phụ cung câp thông tin hay làm việc gì đó), bên chỉ định cũng có thể là nhà thầu (có quyền chỉ định nhà cung cấp vật liệu, nhà chế tạo cấu kiện bán thành phẩm, đơn vị cho thuê máy...). Tương tự như vậy đối với các thuật ngữ còn lại và nhiều thuật ngữ khác trong ISO 19650 đều bao hàm phạm vi rộng hơn. Các bạn có thể viết bài thảo luận thêm ở bên dưới nhé.

2. Giai đoạn đánh giá và đấu thầu:

Trong giai đoạn Assessment (Đánh giá), Appointing Party sẽ xác định các yêu cầu thông tin ở cấp tổ chức (OIR), dự án (PIR) và tài sản (AIR). Đây là bước quan trọng để thiết lập cơ sở cho các yêu cầu thông tin sau này. Việc chỉ định Information Manager (Người hay Nhân viên Quản lý thông tin) là cần thiết để đảm bảo rằng tất cả các thông tin được quản lý một cách chặt chẽ và nhất quán.

Khi bước vào giai đoạn Tender (Đấu thầu), Appointing Party sẽ xác định các yêu cầu trao đổi thông tin (EIR) để định hướng cho quá trình đấu thầu. Đây là cơ sở để các nhà thầu (Appointed Parties) chuẩn bị Tender Response (Phản hồi đấu thầu - hay nộp hồ sơ dự thầu, nộp bản chào giá...).

3. Giai đoạn phản hồi và chỉ định:

Giai đoạn Response (Phản hồi) là nơi các bên nộp hồ sơ dự thầu được xem xét và bên chỉ định chính sẽ được chọn (Select Lead Appointed Party). Sau đó, kế hoạch thực hiện BIM trước khi chỉ định (Pre-appointment BEP) được chuẩn bị, bao gồm các yếu tố như Risk Register (Sổ đăng ký rủi ro)Mobilization Plan (Kế hoạch huy động). Đây là bước quan trọng để đảm bảo rằng tất cả các rủi ro được nhận diện và kế hoạch huy động nguồn lực được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Giai đoạn Appointment (Chỉ định) chính thức chỉ định các bên tham gia dự án và hoàn thiện hợp đồng (Appointment Contract). Tại đây, kế hoạch thực hiện BIM sau khi chỉ định (Post-appointment BEP) được phát triển, cùng với Responsibility Matrix (Ma trận trách nhiệm)MIDP (Kế hoạch cung cấp thông tin chính).

Thảo luận thêm: Nghe các thuật ngữ "phản hồi", "chỉ định" có vẻ tỏ ra "rất nguy hiểm". Thực ra các bạn có thể liên hệ với công việc thực tế trong dự án xây dựng, hoặc các gói thầu xây lắp, gói thầu tư vấn hiện nay vẫn làm để cho dễ hiểu hơn, đó là: Nộp hồ sơ dự thầu, nộp hồ sơ đề xuất, chọn được nhà thầu, chấm nhà thầu nào đó... và ISO 19650 muốn ngụ ý rộng hơn để bao quát hơn các tình huống. Theo tôi hiểu là thế, các bạn không đồng ý cứ viết bài phản biện nhé, không đi không đến, không ai dông vấn đề ra, thì làm gì có cái đẻ mà chê, từ đó mà hoàn thiện hơn. Đọc rồi chê thì luôn dễ hơn đưa vấn đề ra nhé.

4. Giai đoạn huy động và sản xuất:

Giai đoạn Mobilization (Huy động) là nơi các nguồn lực và công cụ được triển khai theo kế hoạch đã chuẩn bị. Information Management (Quản lý thông tin) được thực hiện, bao gồm việc theo dõi Responsibility MatrixMIDP.

Giai đoạn Production (Sản xuất) tập trung vào việc triển khai công việc xây dựng, theo dõi và quản lý các thông tin liên quan, đảm bảo rằng dự án diễn ra đúng kế hoạch và yêu cầu.

5. Giai đoạn giao nhận và kết thúc:

Giai đoạn Delivery (Giao nhận)Close-out (Kết thúc) bao gồm các bước xác minh và thẩm định (Verification + Validation), thu thập bài học kinh nghiệm (Gather lessons learned), và cải tiến tự động hóa (Automate + Improve). Đây là những bước giúp đảm bảo dự án hoàn thành theo các tiêu chuẩn đề ra và cung cấp các dữ liệu giá trị cho các dự án tương lai.

Đánh giá và kết luận:

Sơ đồ ISO 19650 Workflow không chỉ cung cấp một cái nhìn tổng thể về các giai đoạn chính trong quản lý thông tin dự án, mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý thông tin một cách có hệ thống và tiêu chuẩn hóa. Bằng cách tuân thủ chặt chẽ quy trình này, các bên tham gia dự án có thể giảm thiểu rủi ro, tăng cường khả năng phối hợp và đảm bảo rằng tất cả các yêu cầu thông tin đều được đáp ứng một cách chính xác và kịp thời. Đối với Việt Nam, việc áp dụng quy trình này sẽ giúp nâng cao chất lượng quản lý dự án, tăng cường sự cạnh tranh và hướng tới những tiêu chuẩn quốc tế trong ngành xây dựng.

Sơ đồ này, với tất cả các thành phần và bước được minh họa rõ ràng, là một công cụ quý giá cho bất kỳ chuyên gia nào trong lĩnh vực xây dựng, mô hình thông tin công trình (BIM) và quản lý thông tin dự án đầu tư xây dựng.

File pdf ISO 19650 Workflow tôi tải trên Plannerly.com (chia sẻ free) đính kèm bài này để bạn nào thích có thể tải về nhé.

Để trích dẫn trong các bài báo, nghiên cứu khoa học... bạn chỉ việc copy:
Nguyễn Thế Anh, (2024), "Quy trình thực hiện dự án xây dựng ứng dụng BIM theo ISO 19650". <https://giaxaydung.vn/threads/.159629/>. [Ngày truy cập: 25 tháng 08 năm 2024]
 

File đính kèm

  • ISO-19650-Workflow-with-free-ISO-19650-templates.pdf
    458,8 KB · Đọc: 1

nguyentheanh

Tác giả Dự toán GXD
Thành viên BQT
Tham gia
6/7/07
Bài viết
4.597
Điểm thành tích
113
Website
giaxaydung.vn
Dưới đây là bản dịch và giải thích các khái niệm từ sơ đồ ISO 19650 Workflow theo thuật ngữ chuyên môn, nhằm đảm bảo sự đơn giản và dễ hiểu cho người dùng trong ngành:

ISO 19650 Workflow (Quy trình làm việc theo ISO 19650): Quy trình làm việc này mô tả các bước chính từ khâu bắt đầu đến khâu kết thúc của một dự án, dựa trên tiêu chuẩn ISO 19650 để quản lý thông tin. (Tôi sử dụng thuật ngữ "dự án đầu tư xây dựng" Việt hóa phù hợp với Việt Nam).

Appointing party (Bên chỉ định, bên nhận thông tin, bên khai thác thông tin, bên sử dụng thông tin): Đây là tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm chính trong việc chỉ định các bên tham gia vào dự án. Ở Việt Nam người giữ quyền chỉ định thường là: người quyết định đầu tư, chủ đầu tư hoặc chủ dự án hoặc nhà đầu tư, kể cả Ban QLDA hay Tư vấn QLDA nhiều khi cũng đóng vai trò bên chỉ định. ISO 19650 hàm ý rộng ra: Bên nhận thông tin liên quan đến công việc, sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ từ một Bên nhận thực hiện công việc, bên được giao việc...

Lead Appointing party (Bên chỉ định chính): Là tổ chức hoặc cá nhân dẫn đầu trong việc chỉ định các bên tham gia vào dự án đầu tư xây dựng, chịu trách nhiệm quản lý và điều phối các hoạt động của các bên được chỉ định.

Appointed parties (Các bên được chỉ định, các bên tạo lập thông tin): Bao gồm các nhà thầu, nhà tư vấn, nhà cung cấp sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ hoặc các đơn vị khác được bên chỉ định giao nhiệm vụ trong dự án. Liên hệ như này cho dễ hiểu: Khi được giao nhiệm vụ, giao việc họ (bên được chỉ định) tạo ra thông tin (bản vẽ, báo cáo, thuyết minh, tài liệu, hồ sơ...) nộp cho bên chỉ định.

Assessment (Đánh giá, xem xét, xét): Giai đoạn đầu tiên trong quy trình, nơi các yêu cầu và điều kiện của dự án được xác định và đánh giá.

Tender (Đấu thầu): Giai đoạn mời thầu, nơi các nhà thầu nộp hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất, bản chào giá dựa trên các yêu cầu đã được đưa ra.

Response (Phản hồi): Giai đoạn trong quy trình khi mà các phản hồi của nhà thầu được đánh giá và lựa chọn. Phản hồi của nhà thầu như là: nộp hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất, bản chào giá, gửi thông tin... Kể cả nói lời từ chối cũng được coi là phản hồi của nhà thầu, nhưng ở đây chúng ta hiểu theo hướng các bên hợp tác thực hiện công việc.

Appointment (Chỉ định, thỏa thuận): Giai đoạn mà các bên tham gia dự án chính thức được chọn và chỉ định thực hiện công việc. Các bên thống nhất, đồng thuận với nhau về việc cung cấp thông tin liên quan đến công việc, sản phẩm, hàng hóa hoặc dịch vụ.

Mobilization (Huy động): Giai đoạn chuẩn bị triển khai dự án, bao gồm việc huy động nguồn lực, thiết lập hệ thống quản lý thông tin.

Production (Sản xuất, Thi công): Giai đoạn triển khai thực hiện dự án, bao gồm việc xây dựng, lắp đặt và kiểm soát chất lượng.

Delivery (Chuyển giao, bàn giao, phân phối, giao nhận): Giai đoạn bàn giao công trình (hoặc công việc theo hợp đồng), bao gồm việc hoàn thành và kiểm tra các hạng mục theo hợp đồng.

Close-out (Kết thúc): Giai đoạn cuối cùng của dự án, bao gồm việc hoàn thành các thủ tục hành chính, thu dọn hiện trường và tổng kết dự án.

Appoint (Chỉ định): Hành động chọn và giao nhiệm vụ cho các bên liên quan trong dự án.

Information Manager (Người hoặc nhân viên Quản lý thông tin): Người chịu trách nhiệm quản lý và điều phối tất cả các luồng thông tin trong dự án, đảm bảo thông tin chính xác, kịp thời và hiệu quả. Nhiều khi gọi tắt là Quản lý thông tin hoặc IM.

OIR (Organizational Information Requirements - Yêu cầu thông tin của tổ chức): Các yêu cầu thông tin của bên khai thác đề ra để phục vụ mục tiêu đề ra như là: thông tin phục vụ quản lý, điều hành, ra quyết định.

PIR (Project Information Requirements - Yêu cầu thông tin của dự án): Các yêu cầu thông tin cần thiết để quản lý và thực hiện dự án. Thông tin cần thiết này liên quan đến việc bàn giao tài sản hình thành từ dự án.

AIR (Asset Information Requirements - Yêu cầu thông tin tài sản): Các yêu cầu thông tin liên quan đến tài sản, được thu thập và duy trì trong suốt vòng đời của dự án. Thông tin này liên quan đến việc khai thác, sử dụng, vận hành tài sản hình thành từ dự án.

EIR (Exchange Information Requirements - Yêu cầu trao đổi thông tin): Các yêu cầu về thông tin cần trao đổi giữa các bên trong dự án nhằm đảm bảo tính nhất quán và chất lượng thông tin. Thông tin này liên quan đến thỏa thuận.

BEP - pre-appointment (BIM Execution Plan - Kế hoạch thực hiện BIM trước khi chỉ định): Kế hoạch chi tiết về cách BIM sẽ được triển khai và quản lý trước khi các bên chính thức được chỉ định.

RISK (Risk Register - Sổ đăng ký rủi ro): Danh sách các rủi ro tiềm ẩn trong dự án cùng với các biện pháp quản lý và giảm thiểu rủi ro.

Mobilization Plan (Kế hoạch huy động): Kế hoạch chi tiết về việc chuẩn bị và huy động nguồn lực cho dự án.

Tender response (Phản hồi đấu thầu): Các tài liệu và thông tin mà nhà thầu cung cấp để đáp ứng yêu cầu trong quá trình đấu thầu.

Select (Lựa chọn): Hành động lựa chọn nhà thầu, bên cung cấp hoặc bên tham gia dự án sau khi đánh giá các phản hồi đấu thầu (xét thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu, lựa chọn nhà thầu).

BEP - post-appointment (BIM Execution Plan - Kế hoạch thực hiện BIM sau khi chỉ định): Kế hoạch chi tiết về cách BIM sẽ được triển khai và quản lý sau khi các bên chính thức được chỉ định.

Responsibility Matrix (Ma trận trách nhiệm): Bảng phân công trách nhiệm của một hoặc nhiều người thực hiện các nhiệm vụ cụ thể, các công việc khác nhau trong dự án.

MIDP (Master Information Delivery Plan - Kế hoạch cung cấp thông tin chính): Kế hoạch tổng thể về việc cung cấp thông tin trong suốt vòng đời dự án, bao gồm thời gian, định dạng và quy trình phê duyệt.

TIDP (Task Information Delivery Plan - Kế hoạch cung cấp thông tin nhiệm vụ): Kế hoạch chi tiết về việc cung cấp thông tin cho từng nhiệm vụ cụ thể trong dự án.

Appointment Contract (Hợp đồng chỉ định): Hợp đồng chính thức giữa bên chỉ định và các bên được chỉ định, quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền lợi.

Information Management (Quản lý thông tin): Quá trình quản lý thông tin xuyên suốt dự án, đảm bảo rằng thông tin luôn được cập nhật, chính xác và sẵn sàng khi cần.

Mobilize (Huy động): Hành động triển khai các nguồn lực và công cụ để thực hiện dự án.

Responsibility Matrix - tracking (Theo dõi ma trận trách nhiệm): Quá trình theo dõi và cập nhật ma trận trách nhiệm để đảm bảo các nhiệm vụ được thực hiện đúng tiến độ.

MIDP (Master Information Delivery Plan) - tracking (Theo dõi kế hoạch cung cấp thông tin chính):
Quá trình theo dõi và cập nhật MIDP để đảm bảo các thông tin được cung cấp đúng yêu cầu và thời hạn.

Verification + Validation (Xác thực + Kiểm chứng, Xác minh + Thẩm định): Quá trình kiểm tra và đánh giá thông tin để đảm bảo tính chính xác và phù hợp với yêu cầu dự án.

Learning (Học hỏi): Quá trình tổng kết và rút kinh nghiệm từ dự án, nhằm cải thiện hiệu suất và chất lượng trong các dự án tương lai.

Gather lessons learned (Tổng kết bài học kinh nghiệm): Thu thập và ghi nhận các bài học kinh nghiệm từ dự án để cải thiện quy trình làm việc trong tương lai.

Automate + Improve (Tự động hóa + Cải tiến): Áp dụng các công cụ tự động hóa để cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa quy trình trong các dự án sau này.

Thảo luận thêm: Trong các nội dung ở trên, sau cụm từ "dự án" chúng ta có thể thêm cụm từ "đầu tư xây dựng" cho phù hợp với cách dùng trong các văn bản pháp luật về dự án đầu tư xây dựng tại Việt Nam. Tuy nhiên, tôi chỉ để đến chữ "dự án" ý là ISO 19650 và BIM, chuyển đổi số, hình thành tài sản số... có thể mở rộng phạm vi áp dụng ra nhiều dự án khác, chứ không chỉ là dự án đầu tư xây dựng. Mời các bạn phản biện nhé.

Để trích dẫn trong các bài báo, nghiên cứu khoa học... bạn chỉ việc copy:
Nguyễn Thế Anh, (2024), "Quy trình thực hiện dự án xây dựng ứng dụng BIM theo ISO 19650". <https://giaxaydung.vn/threads/.159629/>. [Ngày truy cập: 25 tháng 08 năm 2024]
 

Top