thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
365
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
Tag: Địa chỉ cung cấp sắt thép uy tín nhất tỉnh Cao Bằng năm 2022. Danh sách các công ty bán sắt thép xây dựng uy tín nhất năm 2022 tại tỉnh Cao Bằng. Tên các công ty bán sắt thép gia công xuất khẩu cho nước ngoài tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Danh bạ các công ty bán sắt thép cho dự án vốn ngân sách năm 2022 tại tỉnh Cao Bằng. Tìm đại lý cấp 1 thép Hòa Phát thép Thái Nguyên tại tỉnh Cao Bằng năm 2022, Đơn vị bán sắt Hòa Phát Thái Nguyên chính hãng năm 2022 tại Cao Bằng. Địa chỉ công ty bán sắt để gia công xuất khẩu năm 2022 tại Cao Bằng. Tên công ty bán thép Hòa Phát lớn nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2022
************************************************************************************-.

CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH CAO BẰNG NĂM 2022.
(Giá bán buôn, cập nhật bảng giá công ty Việt Cường, Ngày 01/01/2022)
I- SẮT XÂY DỰNG (Mác CB300; CB400; CB500) – Đơn vị tính : Nghìn đồng / 1 tấn
1/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Việt Sing = 15.790
2/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB300, mác Gr40; L=11,7m) Hòa Phát = 15.890
3/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB 300; Gr 40; L=11,7m) Thái Nguyên = 15.850
4/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Việt Sing = 15.950
5/ Sắt cuộn trơn phi 6, 8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240 và Mác CB 300) Hòa Phát = 15.990
6/ Sắt cuộn trơn phi 6,8; Cuộn vằn D8 (Mác CB240;Mác CB300) Thái Nguyên = 15.965
7/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500; L=11,7m) Việt Sing = 16.145
8/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400 và CB500 ; L=11,7m) Hòa Phát = 16.245
9/ Sắt thanh vằn phi 10 đến phi 36 (Mác CB400;CB500; L=11,7m) Thái Nguyên = 16.095
II- SẮT GÓC ĐỀU CẠNH (Mác A36; SS400; SS540 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt góc v45x45x4; v45x45x5.0; v50x50x6; v75x75x9; v65x65x8; v30x30x3= 17.850
2/ Sắt góc v40x40x3; v40x40x4;v50x50x3.0; v50x50x4; v50x50x5; v63x63x6 = 17.550
3/ Sắt góc v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x63x5.0; v65x65x5; v65x65x6 = 17.390
4/ Sắt góc v70x70v5; v70x70x6.0; v70x70x7; v70x75x5; v75x75x6; v75x75x7 = 17.390
5/ Sắt góc v80x80x6; v80x80x7.0; v80x80x8; v90x90x6; v90x90x7; v90x90x8 = 17.490
6/ Sắt v100x100x10; v100x8.; v100x7.0; v120x120x8; v120x120x10; v120x12 = 17.550
7/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v70x70x8;v90x9; v90x90x10 = 18.290
8/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x15 (Mác SS400; A36) = 19.350
9/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15; v200x20 (Mác SS400; A36) = 19.980
10/ Sắt v100x100x10; v120x120x8.; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540) = 18.880
11/ Sắt v125x125x9; v125x125x10.; v125x125x12; v130x130x15 (Mác SS540) = 19.550
12/ Sắt v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS 540) = 18.900
13/ Sắt v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v150x150x12 (Mác SS540)= 20.220
14/ Sắt v175x175x12; v175x175x15; v200x200x20; v200x200x25 (Mác SS540) = 20.950
III- SẮT CHỮ U - CHỮ I - CHỮ H (Mác CT3; SS400; A36 – Mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Sắt chữ u65x3; u80x40x3.5; u80x40x4; u100x46x4.5 (Mác SS400; L=6-12m) = 17.550
2/ Sắt u120x52x4.8; u140x58x4.9; x160x64x5; u180x6 (Mác SS400; L=6 -12m) = 17.350
3/ Sắt u200x73x7.0; sắt u250x80x9x13; u300x90x9x13 (Mác SS400; L= 6-12m) = 20.950
4/ Sắt u100x50x5; u150x75x6.5x10; u250x90x9; u400(Mác SS400; L=6m-12m) = 21.660
5/ Sắt i100x55x4.5; i120x64x4.8x7.3; i150x75x5x7(Mác SS400; L=6m và 12m) = 18.250
6/ Sắt i200x100x5.5x8; i300x150x150x6x9; i400x200x8x13(Mác SS400;L12m) = 19.880
7/ Sắt i194x150x6x9; i198x99x4.5x7; i248x124x5x8 (Mác SS400;L=6m – 12m) = 21.660
8/ Sắt i298x149x5x8; i346x174x6x9; i396x199x7x11 (Mác SS400;L=6m - 12m) = 21.660
9/ Sắt H100x100x6x8; H125x125x6.5x9; H150x7x10 (Mác SS400; L=6m- 12m) = 21.660
10/ Sắt H200x200x6x12; H300x300x10x14; H400x400x13x21 (SS400; L=12m) = 21.660
IV – THÉP HỘP – THÉP ỐNG (Hòa Phát, Việt Nhật, Phú Đức, Việt Đức, 190…)
1/ Sắt hộp đen 14x14; hộp 16x16; hộp 20x20; hộp 13x26 (Dày từ 1.1 ly đến 2 ly) = 23.440
2/ Sắt hộp đen 25x25; hộp 30x30; hộp 40x40; hộp 50x50 (Dày từ 1.1ly; đến 2 ly) = 23.440
3/ Săt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60; 13x26; 40x80; 50x100 (Chiều dày là 1,4 ly) = 23.950
4/ Sắt hộp đen 40x40; 40x80; 50x50; 50x100; 75x75; 100x100 (Độ dày là 1,4 ly) = 23.950
5/ Hộp sắt đen 40x40; 40x80; 50x50; 60x60; 50x100; 100x100 (Dày 2ly đến 4 ly) = 22.440
6/ Hộp sắt đen 200x200; 150x150; 120x120; 90x90; 75x75(Dày 2.0 ly đến 4.5 ly) = 24.980
7/ Hộp sắt đen 120x60; 150x75; 100x150; 100x200; 150x200(Dày 2ly đến 4,5 ly) = 24.980
8/ Hộp kẽm 20x20; 20x40; 25x25; 25x50; 30x30; 30x60; 40x40 (dày 1ly đến 2 ly) = 22.550
9/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 100x100; 40x80; 60x60; 75x75 (Dày 1,4 ly đến 2.ly) = 22.550
10/ Hộp kẽm 200x200; 200x100; 150x100; 150x75; 120x60 (Dày 2.5 ly đến 5 ly) = 27.955
11/ Ống sắt đen hàn phi 21; 27; 34; 42; 50; 60; 76; 90 (Độ dày từ 1,2ly đến 2.0 ly) = 23.440
12/ Ống sắt đen hàn phi 108; 113; 141; 168; 219; 268; 329 (Dày từ 2.0ly đến 5 ly) = 22.550
13/ Ống sắt đúc D60; D90; D100;D110; D125; D150; D200; D250 (dày đến 12 ly)= 25.360
14/ Ống kẽm phi 21.2; 26.5; 33.5; 42.2; 48.3; 59.9; 75.6; 88.3 (Dày 1 ly đ ến 2 ly) = 22.550
15/ Ống kẽm D50; D60; D76; D90; D100; D110; D141; D150; D200 (Đến 5.0 ly) = 27.955
16/ Phụ kiện : Nối ống ; Cút góc, chếch; Bịt đầu ống hộp; Khóa ống (Các loại) = Liên hệ
V- THÉP XÀ GỒ CHỮ U – CHỮ C – CHỮ L (Sản xuất theo yêu cầu, có mạ kẽm)
1/ Sắt L50x100; L75x150; L70x100; L80x100; L100x150; L80x200 (3 đến 12ly) = 21.550
2/ Sắt xà gồ U100x50; U150x50; U160x50; U180x50; U200x60 (Dày đến 10. ly) = 21.750
3/ Sắt xà gồ C100x50x20; C150x30x20’ C160x50x20; C200x50; C220 (Đến 5ly) = 21.950
4/ Xà gồ chữ L mạ kẽm L50; 60x120; L75x150; L80x100; L100x200 (Đến 12 ly) = 23.550
5/ Xà gồ mạ kẽm U80; U100; U120; U150; U180; U200; U250; U300 (Đến 5. ly) = 23.750
6/ Xà gồ mạ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 (Đến 5. ly) = 23.950
VI- SẮT TẤM-SẮT BẢN MÃ-SẮT CHỐNG TRƯỢT-TÔN (Sản xuất theo quy cách)
1/ Sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Q235; SS400;Cắt theo quy cách) = 20.550
2/ Sắt bản mã, mặt bích cắt từ tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9 ly; 10 ly;12 ly = 22.000
3/ Tôn nhám, tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8ly (Cắt theo quy cách y/c) = 21.250
4/ Tôn mạ mầu 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4 đến 11 sóng)= 95.000 đến 135.000
5/ Tôn mạ kẽm 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly (từ 4đến 11 sóng)=102.000 đến 155.000
6/ Tôn úp nóc; Tôn diềm; Tôn thưng; Tôn phẳng và Phụ kiện bắn tôn=Liên hệ để có báo giá
7/ Sơn tĩnh điện Sắt hộp, Sắt ống, Sắt V; U; I, Cấu kiện đã gia công, giá từ 5.500 đến 8.500
8/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hộp, Sắt ống, Cấu kiện gia công,giá từ 5.500 đến 12.500
9/ Mạ kẽm nhúng nóng Sắt vuông đặc, Sắt tròn đặc, Sắt dẹt, Sắt V,U,I,H = 5.500 đến 8.800
*GHI CHÚ:
a/ Đơn giá trêm chưa bao gồm thuế VAT; Chỉ bán buôn (đơn từ 3 tấn trở lên) cho : các Dự Án; các Công Trình;
các Đại Lý, Cửa Hàng kinh doanh sắt thép; các Đơn vị Sản xuất Kết Cấu – sản xuất Cơ Khí.
Báo giá có hiệu lực từ Ngày 01 tháng 01 năm 2022. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
b/ Cung cấp đầy đủ: Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ – Hóa đơn GTGT khi giao hàng.
c/ Có xe vận chuyển hàng từ 5 tấn, Sơ Mi, xe Cẩu – Vận chuyển hàng đến kho hoặc chân công trường bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
d/ Công ty nhận đơn đặt hàng theo yêu cầu : “Cắt theo quy cách” – “Sản xuất, gia công dầm thép, nhà tiền chế”
– Các hạng mục gia công Cơ khí trong các công trình khu vực” Miền Bắc”
e/ Địa chỉ công ty : Điện thoại (Zalo): 0912 925 032 / 0384 546 668 / 0904 099 863 (Mr. Việt)
Trụ sở và kho hàng 1 : phường Ba Hàng, thị xã Phổ Yên, tỉnh Thái Nguyên
Kho hàng tại Hà Nội : phường Đức Giang, quận Long Biên, T. Phố Hà Nội.
“RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH HÀNG”

Giá sắt năm 2022 tại tỉnh Cao Bằng. Giá thép xây dựng tại tỉnh Cao Bằng năm 2022..jpg
1. Gia sat xay dung  nam 2022.jpg
2. Gia sat V; U; I; H nam 2022..jpg
3. Gia sat V, U, I nam 2022..jpg
4. Gia sat hop kem gia sat ong kem nam 2022 (5).jpg
6. Gia sat vuong dac gia sat tron dac nam 2022..jpg
7- Gia ton tam gia ban ma gia thep det nam 2022..jpg
6- Gia ton lop ma kem ton xop nam 2022..jpg

Tag: Giá sắt mới nhất năm 2022 tại tỉnh Cao Bằng. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép xây dựng mác CB400 mác CB500 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 1009150; 100*200 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên công ty tên doanh nghiệp bán hộp kẽm ống kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90; 110; 141; 168; 219; 268; 329 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20 (Mác CB400; mác CB500) tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý thép Hòa Phát, thép Thái Nguyên tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt phi 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn trơn tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 (Mác CT3; SS400; A36) tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Danh sách các công ty doanh nghiệp bán sắt thép tại địa bàn tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v30; v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ Kẽm) tại Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt v45*5;v50*6; v65*8; v75*9; v90*10; v100*12 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt hình V;U; I; H tại tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i298; i300; i350; i400 tại Cao Bẳng năm 2022. Giá thép chữ H100; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá thép chữ i194*150*6*9; thép 198*99*4.5*7; thép i298*149*5.8*8 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép chữ U150*75*6.5*10; thép U200*73*7; thép U300*90*9*13 tại Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt xà gồ mạ kẽm C100; C150; C160; C180; C200;C220; C250 tại tỉnh Cao Bằng năm 2022.Giá thép vuông đặc 10*10; 12*12 (Có chứng chỉ chất lượng, mạ kẽm) tại Cao Bằng năm 2022. Giá thép vuông đặc 14*14; 18*18; 22*22 tại Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 16*16; 20*20; 25*25 tại Cao Bẳng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc lớn nhất rẻ nhất (Có chứng chỉ chất lượng) tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn tấm bản mã 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý tôn lớn nhất mới nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá tôn nhám tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt dẹt 10*20; 10*40; 10*50; 10*60; 8*50; 6*60; 6*50; 5*50; 5*40; 4*50; 4*40; 3*50; 3*30 tại Cao Bằng năm 2022. Giá sắt lập là dầy 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly tại tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Địa điểm bán thép mạ kẽm lớn nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tag: Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 rẻ nhất (Có chứng chỉ chất lượng) tại thành phố Cao Bằng năm 2022. Giá sắt phi 20; 22; 25; 38; 32; 36 (Cắt theo quy cách) tại thành phố Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 năm 2022 tại thành phố Cao Bằng. Tên đại lý bán sắt thép mới nhất rẻ nhất thành phố Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại thành phố Cao Bằng năm 2022. Giá sắt i100; i120; i150; i194; i200; i250; i300; i400; i500 tại thành phố Cao Bằng năm 2022. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300; H350; H400 tại thành phố Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 30 tại thành phố Cao Bẳng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.5 ly tại thành phố Cao Bẳng năm 2022. Giá tôn tấm tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại thành phố Cao Bằng năm 2022. Giá sắt hộp 20; 40; 25; 50; 30; 60; 40; 80; 50; 100; 150; 200 tại thành phố Cao Bẳng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép xây dựng lớn nhất thành phố Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 (Mác CB400; CB500) tại thành phố Cao Bằng năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Bảo Lạc tỉnh Lạng Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Tên đại lý bán sắt ống sắt hộp tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C120; C150; C160;C180; C200; C220; C250 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i300; i350; i400; i500 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Băng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Băng năm 2022. Tên đai lý bán thép vuông đặc thép tròn đặc lớn nhất rẻ nhất tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn đặc tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá tôn tấm, bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất mới nhất rẻ nhất huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Giá thép o198*149*5.8*8; thép i396*190*7*11; thép u300*90*9*13 tại huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bẳng năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt ống sắt hộp tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i300; i350; i400; i500 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14;16; 18; 20; 22; 25 (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép vuông đặc Tên đại lý bán thép vuông đặc thép tròn đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn đặc tròn trơn phi 10;12; 14; 16;18; 20; 22; 25 28; 30 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn tấm, bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất mới nhất rẻ nhất huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép o198*149*5.8*8; thép i396*190*7*11; thép u300*90*9*13 tại huyện Bảo Lâm tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng. Địa chỉ đại lý bán thép lớn nhất rẻ nhất huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt ống sắt hộp tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt hộp hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120;150; 200 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất tạ ihuyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i300; i350; i400; i500 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép vuông đặc thép tròn đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn đặc tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn tấm, bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép 198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i198*149*5.8*8; thép i396*190*7*11; thép u300*90*9*13 tại huyện Hà Quảng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 168; 219; 329 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán ống sắt hộp tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 150; 200 tại huyện Hạ Lang; tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Thạch An, tại huyện Hạ Lang tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Thạch An, tại huyện Hạ Lạng tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i300; i350; i400; i500 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép tròn đặc thép vuông đặc lớn nhất rẻ nhất tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn đặc tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn tấm, bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất mới nhất tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 16; 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*100*5.5*8 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép o198*149*5.8*8; thép i396*190*7*11; thép u300*90*9*13 tại huyện Hạ Lang, tại huyện Thạch An tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Hòa An, Huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90 110; 141; 186; 219; 329 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt ống sắt hộp tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Hòa An, huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i300; i350; i400; i500 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Hòa An, tại huyên Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép tròn đặc thép vuông đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Hòa An, huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn đặc tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn tấm, bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất mới nhất rẻ nhất tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất huyện Hòa An, huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u250*7.5*65*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200**73*7 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép o198*5.8*8; thép i396*190*7*11; thép u300*90*9*13 tại huyện Hòa An, tại huyện Nguyên Bình tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Quảng Hoà tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90; 110; 141; 168; 219; 329 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt ống sắt họp tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Quảng Hoà tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạkẽm) tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175(Mác SS540) tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; 1200; i248; i250; i1300; 1350; i400; i500 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép vuông đặc thép tròn đặc lớn nhất rẻ nhất huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn đặc tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn tấm, bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất mới nhất rẻ nhất huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18; Hòa Phát, Thái Nguyên tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tạihuyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép 198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép o198*149*5.8*.8; thép i396*190*7*11; thép u300*90*9*13 tại huyện Quảng Hòa tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tag: Giá sắt năm 2022 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt ống phi 27; 34; 42; 90; 100; 90; 110; 141; 168; 219; 329 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt ống sắt hộp lớn nhất rẻ nhất huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm2022. Giá sắt hộp vuông 20; 30; 40; 50; 60; 75; 90; 100; 120; 150; 200 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm2022. Giá hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100; 100*150; 100*200 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá xà gồ mạ kẽm C65; C80; C100; C120; C150; C160; C180; C200; C220; C250 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt v40; v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 (Mạ kẽm) tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép hình V; U; I; H lớn nhất rẻ nhất tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200; u250; u300 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép v100; v120; v125; v130; v150; v175 (Mác SS540) tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i100; i120; i150; i194; i200; i248; i250; i300; i350; i400; i500 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ bán thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300; H400 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt vuông đặc phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25 (Có chứng chỉ chất lượng) tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán thép tròn đặc thép vuông đặc lớn nhất rẻ nhất tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt tròn đặc tròn trơn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20; 22; 25; 28; 30 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Đơn giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn tấm, bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 18 ly; 20 ly tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Địa chỉ đại lý bán tôn lớn nhất rẻ nhất huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá tôn 0.3 ly; 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly; 0.5 ly tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt xây dựng phi 8; 10; 12; 14; 16; 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Tên đại lý bán sắt xây dựng lớn nhất rẻ nhất huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép phi 20; 22; 25; 28; 32; 36 (Mác CB400; mác CB500) tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép i194*150*6*9; thép i198*99*4.5*7; thép i200*100*5.5*8 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá sắt u150*75*6.5*10; sắt u200*76*5.2; sắt u200*73*7 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022. Giá thép o198*149*5.8*8; thép i396*190*7*11; thép u300*90*9*13 tại huyện Trùng Khánh tỉnh Cao Bằng năm 2022.
 
Chỉnh sửa cuối:

Top