Tải bảng giá sắt tháng 9/2022 tại Thái Nguyên.

OngHopThai Nguyen

Thành viên nhiều triển vọng
Tham gia
29/6/19
Bài viết
12
Điểm tích cực
1
Điểm thành tích
1
Tuổi
45
Nơi ở
Công ty TNHH Tiến Mười
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÉP HIỀN ANH – THÁI NGUYÊN
Địa chỉ: Tổ dân phố 3, phường Lương Sơn, thành phố Sông Công, Thái Nguyên
Mã số thuế: 4600478412 – Điện thoại liên hệ và số Zalo: 0913 907 026
BÁO GIÁ SẮT CÁC LOẠI TẠI TỈNH THÁI NGUYÊN (Tháng 9 năm 2022)
I – SẮT ỐNG HỘP ĐEN - ỐNG HỘP MẠ KẼM:
(Đồng/kg)
1, Hàng nhà máy Hòa Phát và Nhà máy 190 sản xuất :
1.1 – Hàng mạ kẽm :
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75 (Chiều dày ≥2,0 ly) = 22.600
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 60; 75 (Chiều dày ≤ 1,4 ly) = 23.600
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày ≤ 1,40 ly) = 23.600
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 22.600
- Hộp kẽm 50*50; 50*100; 60*60; 60*120; 75*75 (từ 1,4 đến 1,8 ly) = 23.100
- Hộp kẽm 50*50; 50*100; 60*60; 60*120; 75*75; 75*150 (từ ≥2 ly) = 22.100
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 23.600
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 23.100
- Ống kẽm Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (từ > 2,5 ly trở lên) = Liên hệ
1.2 – Hàng thép đen :
- Hộp sắt đen t vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen từvuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 22.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 22.900
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 21.900
- Hộp sắt đen 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 22.500
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 22.900
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 22.400
- Ống sắt đen Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 21.900
2, Hàng nhà máy Việt Đức, Minh Phú, Lippon, Sao Việt, Việt Nhật sản xuất:
2.1 – Hàng mạ kẽm :
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.900
- Hộp kẽm từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 21.400
- Hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.900
- Hộp kẽm 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 21.400
- Hộp kẽm 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.900
- Hộp kẽm 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 20.600
- Hộp kẽm 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 23.800
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 21.400
- Ống kẽm Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 20.800
- Ống kẽm Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 23.900
2.2 – Hàng thép đen :
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 25; 30; 40; 50; 75; 90 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen từ vuông 16; 20; 30; 40; 50; 75 (Chiều dày từ 1 đến 1,4 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen 13*26; 20*40; 25*50; 30*60; 40*80 (Chiều dày 1- 1,4 ly) = 22.400
- Hộp sắt đen 20*40; 25*50; 30*60; 40*80; 50*100 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Hộp sắt đen 50*50; 100*100; 50*100 (Chiều dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly) = 20.800
- Hộp sắt đen 150*150; 100*150; 150*200; 200*200 (dày từ 2ly đến 5 ly) = 22.800
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≤ 2,0 ly) = 21.900
- Ống sắt đen Ø27; Ø34; Ø42; Ø48; Ø60; Ø76; Ø90 (Chiều dày ≥ 2,0 ly) = 21.400
- Ống sắt đen Ø114; Ø141; Ø168; Ø219; Ø268; Ø329 (Chiều dày ≥ 2 ly) = 20.950
II- SẮT HÌNH CHỮ V, U, I (An Khánh + Đại Việt + Thái Nguyên + Đa Hội): (Đồng/kg)
1- Sắt nhà máy Đại Việt (DVS):
- Sắt góc từ v40 đến v60 = 17.950
- Sắt góc từ v63 đến v100 = 17.550
- Sắt chữ U80 đến U120 = 17.550
- Sắt chữ I100 đến I150 = 18.250
- Sắt chữ I200 = 21.500
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
2- Sắt nhà máy An Khánh (AKS) :
- Sắt góc từ v40 đến v60 = 18.350
- Sắt góc từ v63 đến v100 = 17.850
- Sắt góc từ v120 đến v130 = 18.500
- Sắt chữ U80 đến U120 = 17.950
- Sắt chữ I100 đến I150 = 18.800
- Sắt chữ I200 = 21.800
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
3- Sắt Nhà máy Thái Nguyên (TISCO):
- Sắt góc từ v40 đến v50 = 18.850
- Sắt góc từ v60 đến v90 = 18.750
- Sắt góc từ v100 đến v130 = 18.950
- Sắt góc v150 (SS400) = 19.950; v150 (SS540) = 20.450
- Sắt chữ U80 đến U160 = 18.200
- Sắt chữ I100 đến I150 = 19.500
- Cọc tiếp địa từ v50 đến v100 (Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
4- Sắt Đa Hội :
- Sắt góc từ v30 đến v50 = 17.800
- Sắt góc từ v60 đến v75 = 17.700
- Sắt góc từ v80 đến v100 = 17.600
- Sắt chữ U65 đến U100 = 17.900
III- SẮT XÂY DƯNG (Sản xuất tại Thái Nguyên : TIS + NSV): (Đồng/kg)
1- Sắt sản xuất tại Nhà máy Thép Việt Sing (NSV) :
- Sắt phi 6 trơn; phi 8 trơn; phi 8 vằn = 15.275
- Sắt phi 10 = 15.995
- Sắt phi 12 = 15.995
- Sắt phi 14 đến phi 32 = 15.860
2- Sắt sản xuất tại Nhà máy Gang thép Thái Nguyên (TIS):
- Sắt phi 6 trơn; phi 8 trơn; phi 8 vằn = 15.730
- Sắt phi 10 = 16.215
- Sắt phi 12 =16.215
- Sắt phi 14 đến phi 32 = 15.990
IV- SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC: (Đồng/kg)
- Sắt tròn đặc từ Ф10 đến Ф20 (SS 400 và CT5 Phương Bắc) = 18.500
- Sắt tròn đặc từ Ф22 đến Ф30 (SS 400 và CT5 Phương Bắc) = 18.400
- Sắt tròn đặc từ Ф10 ÷ Ф20 + Vuông 10; 12; 14; 16 (Đa Hội) = 17.300
- Sắt tròn đặc từ Ф16 đến Ф36 (SS 400, CB240 Thái Nguyên) = 18.950
- Sắt vuông đặc từ 10; 12; 14; 15; 16; 18; 20 (SS 400) = 18.500
= = = = = = = = = = = = =
*Có xe vận tải để chở hàng và xe cẩu để hạ hàng tại chân công trình hoặc kho bên mua.
* Hỗ trợ khách hàng cắt theo quy cách bằng máy cắt đá. Có gia công “Bản Mã”
* Có mạ kẽm nhúng nóng các loại Sắt hình : V+U+I và cọc tiếp địa.
* Xuất hóa đơn GTGT và có đủ chứng chỉ chất lượng hàng hóa.
* Liên hệ 24/7: Công ty TNHH Thương mại Thép Hiền Anh (MST: 4600478412)
Liên hệ (Zalo): Ms. Quỳnh – 0913 907 026; Emai: dailysatthephienanh@gmail.com
Banner 2022.jpg

Tags: Giá sắt hộp tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên. Tags: Giá sắt ống tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Sông Công 2 tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt hộp tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Yên Bình 2 tỉnh Thái Nguyên. Tags: Giá thép xây dựng tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Yên Bình 2 tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt ống tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Yên Bình 2 tỉnh Thái Nguyên. Tags: Giá sắt xây dựng tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Nam Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt hộp tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Nam Phổ Yên tinh Thái Nguyên. Tags: Giá sắt ống tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Nam Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt xây dựng tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Phú Bình tỉnh Thái Nguyên. Tags: Giá sắt hộp tại khu công nghiệp Phú Bình tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá sắt ống tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Phú Bình tỉnh Thái Nguyên. Tags: Giá thép xây dựng tại khu công nghiệp Tây Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá sắt hộp tại khu công nghiệp Tây Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Giá sắt ống tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Tây Phổ Yên tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt xây dựng tại khu công nghiệp Điềm Thụy A tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Giá sắt hộp tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Điềm Thụy A tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá thép ống tại khu công nghiệp Điềm Thụy A tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Giá sắt xấy dựng tại khu công nghiệp Điềm Thụy B tháng 9 năm 2022. Tags:
Giá sắt ống tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Điềm Thụy B. Giá sắt hộp tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Điềm Thụy B.
Tags: Giá sắt xây dựng tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Quyết Thắng thành phố Sông Công tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá sắt hộp tại khu công nghiệp Quyết Thắng tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Giá sắt ống đen tại khu công nghiệp Quyết Thắng tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá hộp thép đen tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Địa chỉ bán sắt hộp Hòa Phát tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022.
Tags: Giá sắt ống đen tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Địa điểm bán thép hộp Hòa Phát tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022.
Tags: Giá sắt hộp đen Hòa Phát tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tag: Giá sắt hộp vuông 20 tại Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá sắt hộp vuông 25 tại Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Giá hộp kẽm vuông 30 tại Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá sắt hộp vuông 40 tại Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Giá sắt hộp vuông 50 tại KCN Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá sắt hộp vuông 75 tại khu công nghiệp Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Giá sắt hộp vuông 100 tại khu công nghiệp Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá sắt hộp vuông 150*150 tại khu công nghiệp Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Giá hộp thép đen 200*200 tại khu công nghiệp Sông Công tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022.
Tags: Giá hộp kẽm 50*25 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Giá hộp kẽm 25*50 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Giá hộp kẽm 40*80 tháng 9 năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá hộp kẽm Hòa Phát tháng 9 năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên. Giá hộp kẽm 50*100 tại tỉnh Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Giá cọc tiếp địa v63*63*6 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022.
Tags: Giá cọc tiếp địa sắt v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tags: Giá cọc tiếp địa v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90; v100 mạ kẽm tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022.
Tags: Giá sắt xây dựng d10; d12; d14; d16; d18; d20; d22; d25; d28 tại Sông Công Thái Nguyên tháng 9 năm 2022. Tags: Giá cọc tiếp địa v70*70*7 năm 2022 tại tỉnh Thái Nguyên.
Tags: Giá cọc tiếp địa v65*65*6 tại tỉnh Thái Nguyên năm 2022. Tags: Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc; vuông 14 đặc; vuông 16 đặc Đa Hội tại Thái Nguyên năm 2022.
Giá sắt tháng 9 năm 2022 tại khu công nghiệp Sông Công Thái Nguyên..jpg
Hop kem+Thep i.jpg
Ong hop den co lon.jpg
Ong hop kem 3.jpg
Thep V, U, I (2).jpg
Thp V+I.jpg
Tron tron.jpg
Con tiep dia,.jpg
Thep xay dung 1.jpg
 
Chỉnh sửa cuối:
Back
Top