(tại tỉnh Hà Nam) Giá sắt thép tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019.

DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
50
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Địa chỉ: X. Đồng Tâm, tt Ba Hàng,TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
-----------------------------------------------------------------------------
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH HÀ NAM THÁNG 12 NĂM 2019.
BẢNG GIÁ THÉP TẠI TỈNH HÀ NAM THÁNG 12 NĂM 2019.

(Cập nhật giá Bán Buôn: Ngày 04/12/2019)
-----------------------------------------------------

TT______CHỦNG LOẠI____QUY CÁCH___MÁC THÉP__ĐƠN GIÁ__
A/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng Dự Án + Hàng dân dụng)
1, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 10.790
2, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Hòa Phát) CB400 + CB500 = 10.890
3, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 10.650
4, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Việt Mỹ) CB400 + CB500 = 10.850
5, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (T.Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 10.870
6, Sắt tròn vằn D14 đến D32 (Thái Nguyên) CB400 + CB500 = 10.920
7, Sắt tròn thanh vằn D10+ D12 (Việt Mỹ) (L=11,7m) CB300 = 10.750
8, Sắt thanh tròn vằn D10+D12 (Hòa Phát) (L=11,7m) CB300 = 10.990
9, Sắt thanh tròn vắn D10+D12 (Thái Nguyên) (L=11,7m) CB300 = 10.970
10, Sắt tròn trơn, vằn d6+d8 (Thái Nguyên) (Dạng cuộn) CB240 = 10.970
11, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Hòa Phát) (Dạng cuộn) CB240 = 10.850
12, Sắt tròn trơn, tròn vằn d6+d8 (Việt Mỹ) (Dạng cuộn) CB240 = 10.790
B/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP DẸT (Thái Nguyên)
1, Sắt vuông đặc 10x10; Sắt vuông đặc 12x12; (6m; SS400) = 12.990
2, Sắt vuông đặc 14x14; Sắt vuông đặc 16x16; (6m; SS400) = 12.990
3, Sắt vuông đặc 18x18; Sắt vuông đặc 20x20; (6m; SS400) = 13.090
4, Sắt tròn trơn d10; d12; d14; d16; d18; d20 SS400; CT3 = 13.130
5, Sắt tròn trơn d25; d28; d32; d36; d40; d42 SS400; CT3 = 13.130
6, Sắt tròn trơn d19; d24; d27; d30; d34; d35 SS400; CT3 = 13.330
7, Sắt tròn trơn d36; d50; d60; d76; d100; C20 và C30 = 13.890
8, Sắt tròn trơn D110; D130; D150; D200; Q345và C45 = 14.090
9, Sắt Lập là, sắt dẹt 30mm (dày 2 đến 9 ly) (L=6m) SS400 = 12.990
10, Sắt Lập là, Sắt dẹt 40mm (từ 2 đến 11 ly) (L=6m) SS400 = 12.990
11, Sắt lập là, Sắt dẹt 50mm (dày 3 đến 10 ly) (L=6m) SS400 = 12.890
12, Sắt Lập là, Sắt dẹt 60mm (dày 4 đến 16 ly) (L=6m) SS400 = 12.890
13, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 2 ly đến 10 ly) (L=Theo y/cầu) = 12.990
14, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (dày từ 12 đến 14 ly) ; (L= Theo y/cầu) = 13.050
C/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
1, Sắt góc L30x30x3; L40x40x5; L45x45x5; (L=6m) SS400 = 13.290
2, Sắt góc L40x40x3; L40x40x4; L50x50x6; (L=6m) SS400 = 13.290
3, Sắt góc L50x50x3; L50x50x4; L50x50x5; (L=6m và 12m) = 13.290
4, Sắt góc L60x60x4; L60x60x5’ L60x60x6; (L=6m và 12m) = 13.240
5, Sắt góc L63x63x5; L63x63x6; L63x63x4; (L=6m và 12m) = 13.290
6, Sắt góc L65x65x5; L65x65x6; L65x65x8; (L=6m và 12m) = 13.290
7, Sắt góc L70x70x5; L70x70x6; L70x70x8; (L=6m và 12m) = 13.390
8, Sắt góc L75x75x5; L75x75x6; L75x75x9; (L=6m và 12m) = 13.390
9, Sắt góc L80x80x6; L80x80x8; L80x80x10; (L=6m và 12m) = 13.390
10, Sắt góc L90x90x6; L90x8; L90x9; L90x10; (L=6m và 12m) = 13.390
11, Sắt góc L100x100x7; L100x8; L100x100x10; (L=12m) SS400 = 13.390
12, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12; (L=12m) SS400 = 13.490
13, Sắt góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12; (L=12m) SS400 = 14.440
14, Sắt góc L130x130x12; L130x130x10; L130x9; (L=12m) SS400 = 13.490
15, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS400 = 15.450
16, Sắt góc L100x100x10; L130x130x15; L175x17 (L=12m) SS.540 = 13.790
17, Sắt góc L120x120x8; L120x10; L120x120x12 (L=12m) SS.540 = 13.680
18, Sắt góc L125x125x9; L125x125x10; L125x12 (L=12m) SS.540 = 14.540
19, Sắt góc L130x130x9; L130x10; L130x130x12 (L=12m) SS.540 = 13.680
20, Sắt góc L150x150x10; L150x150x12; L150x15 (L=12m) SS.540 = 15.650
21, Sắt góc L175x175x12; L175x175x15; L175x10 (L=12m) SS.540 = 17.650
22, Sắt góc L200x200x15; L200x200x20; L200x15 (L=12m) SS.540 = 17.650
D/ SẮT CHỮ U + CHỮ I + CHỮ H (Thái Nguyên + Nhập khẩu)
1, Sắt chữ U100x46x4.5; Sắt chữ U120x52x4.6; (L=6m và 12m) CT38 = 12.750
2, Sắt chữ U140x58x4.9; Sắt chữ U160x64x5; (L=6m và 12m) CT38 = 12.700
3, Sắt chữ U150x75.6.5; Sắt chữ U180x74x5.1; (L=6m và 12m) SS400 = 14.390
4, Sắt chữ U200x76x5.2; Sắt chữ U300x85x7; (L=6m và 12m) SS400 = 13.850
5, Sắt chữ I100x55x4.5; Sắt chữ I120*64*4.8; (L=6m và 12m) SS400 = 13.850
6, Sắt chữ I150x175x5x7; Sắt chữ I248x124x5x8; (L=12m) SS400 = 13.850
7, Sắt chữ I200x100x5.5x8; Sắt I298x149x5.5x8; (L=12m) SS400 = 14.140
8, Sắt chữ I300x150x6x9; Sắt chữ I400x2008x13; (L=12m) SS400 = 14.420
9, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x6.5 x 9; (L=12m) SS400 = 14.420
10, Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt chữ H175x8x11 (L=12m) SS400 = 14.420
11, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt H250 x 9x14 ; (L=12m) SS400 = 14.420
12, Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x13x21 ; (L=12m) SS400 = 14.520
E/ SẮT XÀ GỒ ĐEN + XÀ GỒ KẼM
1, Sắt xà gồ đen U100x50; U120x50; U150x50; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.590
2, Sắt xà gồ đen U150x50; U180x50; U200x60; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 13.590
3, Xà gồ C100x50x20;C120x50x20;C150x30x15; (L=Theo y/cầu) SS400 = 13.690
4, Xà gồ C150x30x15; C180x50x20;C200x70x30; (L=Theo y/cầu) SS400 = 13.690
5, Sắt xà gồ kẽm U100x50; U120x50; U150x30; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.790
6, Sắt xà gồ kẽm U160x50; U180x60; U200x70; (L=Theo yêu cầu) SS400 = 14.790
7, X.gồ kẽm C100x50x15;C100x50x20;C120x50; (L=Theo y/cầu) SS400 = 14.990
8, X.gồ kẽm C150x50x20;C200x50x20;C180x60; (L-Theo y/cầu) SS400 = 14.990
F/ SẮT HỘP ĐEN + HỘP KẼM + SẮT ỐNG ĐEN + ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1,1 đến 1,4ly) (L=6m) SS400 = 14.480
2, Sắt hộp đen 40x40; 50x50; 100x100 (1,2 đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.340
3, Sắt hộp đen 20x40; 25x50; 30x60 (từ 1đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.480
4, Sắt hộp đen 40x80; 50x100 (dày từ 2 ly đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.180
5, Sắt hộp đen 100x150;150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 16.150
6, Sắt hộp kẽm 20x20; 30x30; 40x40 (từ 1 đến 1,5 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
7, Hộp kẽm 40x40; 50x50; 100x100 (1,8ly đến 2,2 ly) (L=6m) SS400 = 14.240
8, Hộp kẽm 20x40; 25x50; 30x60 (dày 1 ly đến 1,8 ly) (L=6m) SS400 = 14.340
9, Hộp kẽm 50x100; 100x100 (dày 2,5 ly đến 4,5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
10, Hộp kẽm 100x150; 150x150; 100x200 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
11, Sắt ống đen A50; A60; A76; A90 (từ 2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
12, Sắt ống đen A110; A130; A150 (dày 2 đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 14.250
13, Ống kẽm D50A; D60A; D76A; D90A ( đến 2 ly) (L=6m) SS400 = 14.590
14, Ống kẽm D50; D60; D76; D90 (dày 2.2 đến 4 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
15, Ống kẽm D110; D130; D150A; D170 (đến 5 ly) (L=6m) SS400 = 21.260
16, Phụ kiện cho sắt ống (Tê + Co + Cút + Ống nối.) (Theo yêu cầu) = Liên hệ
G/ SẮT TẤM + SẮT CHỐNG TRƯỢT + SẮT BẢN MÃ + SẮT DẸT
1, Sắt tôn tấm từ 2(mm) đến 5 (mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 11.990
2, Sắt tôn tấm từ 6(mm) đến 10(mm) China + Japan (1,5mx6m) Q235 = 11.730
3, Sắt tôn tấm từ 12(mm) đến 18(mm) China + Japan (1,5mx6m) SS40 = 11.730
4, Sắt tôn tấm từ 50 (mm) đến 200 (mm) China + Jap (1,5mx6m; = 12.380
5, Sắt dẹt cắt từ thép tôn tấm (2mm ≤ T ≤5mm) ; (L=Theo yêu cầu) = 12.890
6, Sắt dẹt cắt từ tôn tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm); (L=Theo yêu cầu)Q235 = 12.790
7, Sắt Lập là cán nóng 30mm (dày từ 2 đến 9mm) ; (L=Theo y/cầu) = 12.990
8, Sắt Lập là cán nóng 40mm (dày từ 2 đến 11 mm) (L=Theo y/cầu) = 12.990
9, Sắt Lập là cán nóng 50mm (dày từ 3 đến 15mm) (L=Theo y/cầu) = 12.890
10, Sắt Lập là cán nóng 60mm (dày từ 4 đến 16mm) (L=Theo y/cầu) = 12.890
11, Sắt bản mã cắt từ tấm (2mm ≤ T ≤5mm) (L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.900
12, Sắt bản mã cắt từ tấm (6mm ≤ T ≤ 14mm)(L=Theo yêu cầu) Q235 = 13.800
13, Sắt chống trượt từ 2(mm) đến 10(mm) China (L=1,5mx6m) S400 = 12.750
14, Bulon móng+Bulong mạ kẽm+Tizen(d10 đến d30) (Theo y/cầu) = Liên hệ
15, Tôn lợp mạ mầu 0,4 ly x1.080 (Sản xuất theo kích thước y/cầu) = 67.000
16, Tôn úp nóc mạ mầu 0,4 ly (R=30->50 ly, chiều dài theo yêu cầu) = 26.000
17, Sơn bề mặt sắt (Đánh rỉ+Sơn chống rỉ+ Sơn Mầu); (Theo y/cầu) = 900
18, Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép (Hình+Kết cấu); (Theo y/cầu) = 6.150
*GHI CHÚ:
+ Bảng báo giá sắt Bán Buôn, cung cấp cho Đại Lý, các Dự Án, các Công Trình có hiệu lực
từ ngày 04/12/2019. Hết hiệu lực khi có quyết định giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và vận chuyển (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng (Co, Cq của hàng nhập khẩu) khi giao hàng.
+ Công ty có xe vận chuyển (từ 5 đến 35 tấn); Xe Cẩu tự hành; Cần cẩu để hạ hang tại Chân
công trường hoặc tại kho của bên mua.
+ Công ty nhận tất cả các đơn hàng Cắt theo quy cách của tất cả các chủng loại sắt.
+ Công ty nhận: Phun bi; Khoan & đột lỗ; Uốn vòm thép hộp, ống; Gia công kết cấu.
+ Khách hàng liên hệ trực tiếp với Công ty Việt Cường:
* Mr. Việt (PGĐ) 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 + (ZALO: 038.454.6668)
* Điện thoại CĐ/ FAX: 0208.3763.353 --- Email/ FB: jscvietcuong@gmail.com
Gia sat phi 20; sat phi 22 thang 12 nam 2019.jpg
Gia sat cuon phi 6; phi 8 thang 11 nam 2019.jpg
Thep goc L65x60x5.jpg
Thep ong den.jpg
Thep Ong Kem (D50; D60; D76;D90; D110; D130; D150.jpg
Kho hop kem.jpg
Thep tam cat  (tu 3 ly den 12 ly) quy cach.jpg
Bao gia thep det thang 8 nam 2019.jpg
Gia sat vuong dac 14 thang 9 nam 2019.jpg

Tag: Bảng giá sắt thép mới nhất tại hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép xây dựng rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá đại lý sắt thép tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán buôn tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Địa chỉ công ty bán thép làm cột điện, xà sứ điện tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép bán đại lý tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Địa điểm bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2019. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Hà Nam năm 2019. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Hà Nam năm 2019. Địa chỉ mua sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Hà Nam năm 2019. Bảng giá sắt thép tại Phủ Lý Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Bình Lục Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Duy Tiên Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Kim Bảng Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Lý Nhân Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại huyện Thnh Liêm Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Đòng Văn 4 hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Châu Sơn Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Thanh Liêm Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Hòa Mạc Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Thái Hà Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn III Hà Nam. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn II Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt thép tại khu công nghiệp Đồng Văn 1 Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18. Bảng giá sắt xây dựng rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32. Bảng giá thép phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép Hòa Phát tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: thép phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32. Bảng giá thép Việt Mỹ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá thép Vinakyoei tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32. Bảng giá sắt phi 10 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 12 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 14 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 16 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 18 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 20 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 22 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 25 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 28 cắt theo quy cách rẻ nhất tịa Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 30 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt phi 32 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép vuông đặc tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc. Bảng giá sắt vuông 16 đặc; Sát vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 10 đặc cắt theo quy cách có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 12 đặc cắt theo quy cách có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 14 đặc cắt theo quy cách có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 16 đặc cắt theo quy cách có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 18 đặc cắt theo quy cách có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt vuông 20 dặc cắt theo quy cách có chứng chỉ chất lượng tại Hà Nam tháng 12 năm 2019.Bảng giá thép góc V tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Thép v30; V40; V50; V60; V63; V65; V70; V70. Bảng giá sắt góc L tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Thép L80; L90; L100; L120; L130; L150; L175; L200. Báo giá sắt góc V tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Sắt v3; v4; v5; v6; v7; v8; v9; v10; v12; v13; v15; v20. Giá sắt góc v30*30*3 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v40*40*3; v40*40*4 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v50*50*4; sắt góc v50*50*5 mạ kẽm cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt v60*60*4; Sắt v60*60*5; Sắt v60*60*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v63*63*5; Sắt góc v63*63*6 mạ kẽm cát theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v65*65*5; Sắt góc v65*65*6 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt v70*70*7; sắt v70*70*5; sắt v70*70*6; sắt góc v70*70*8 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc v70*70*5; sắt v75*75*6; sắt v75*75*7; sắt v75*75*9 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt v80*80*8; sắt v80*80*6; sắt v80*80*7; sắt v80*80*10 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt v90*90*9; sắt v90*90*6; sắt v90*90*7; sắt v90*90*10 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt v100*100*7; sắt v100*100*8; sắt v100*100*10 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc L120*120*10; sắt L120*120*8; sắt L120*120*12 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc L130*130*12; Sắt L130*130*9; Sắt L130*130*10 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc L150*150*10; sắt L150*150*12 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc L175*175*10; Sắt góc L175*175*12 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc L200*200*15; sắt L200*200*20 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt góc mác SS540 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Sắt L100; sắt L120; Sắt L130; Sắt L150; Sắt L175. Bảng giá Bảng giá sắt góc V mạ kẽm : L50; L60; L63; L65; L70; L30; L40; L80; L90; L100. Bảng giá thép chữ U tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: U100; U120; U140; U160; U180; U200; U250. Bảng giá sắt chữ U mạ kém tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Thép U10; Thép U12; Thép U14; Thép U16; Thép U200. Bảng giá sắt u100*46*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt u120*52*4.8 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt u140*58*4.9 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt u160*64*5 cắt theo quy cách giá rẻ cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt u180*74*5.1; Sắt u200*76*5.2; Sắt u250**78*7; Sắt u300*85*7 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ I tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: Thép I 100; Thép I 120; Thép I 150; Thép I200; Thép I 300. Bảng giá sắt I 100*55*4.5 cắt theo quy cách mạ kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt I 120*64*4.8 cắt theo quy cách rẻ nhất tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt I 150*75*5*7 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ I 150*75*5 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép I 200*100*6*8; Thép I 194*150*6*9; Thép I 250*125*6*9 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép I 294*200*8*12; Thép I 300*150*6.5*9; Thép I 400*200*8*13 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép chữ H tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: Thép H100; Thép H125; Thép H150; Thép H200; Thép H250; Thép H300.Báo giá sắt chữ H100; H125; H150; H175; H200; H250; H300 cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt H100*100*6*8 cắt theo quy cách giá rẻ tạ Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sát H125*125*6.5*9 cắt theo quy cách giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt H150*150*7*10; Sắt H175*175*7.5*11; Sắt H200*200*8*12 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt H250*250*9*14; Sắt H300*300*10*15; Sắt H350*350*12*19 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép xà gồ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Xà gồ U100; U120; U150; U160; U180; U200. Bảng giá xà gồ kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Xà gồ kẽm C100; C120; C150; C160; C180; C200. Bảng giá thép tấm 2 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 20 ly tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly cắt theo quy cách tại hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép bản mã 2 ly; 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly 12 ly tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Báo giá thép tấm chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 5 ly; 10 ly cắt theo quy cách tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá tôn chống trượt 2 ly; 3 ly; 5 ly giá rẻ tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt hộp tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: Hộp 20; Hộp 30; Hộp 40; Hộp 50; Hộp 80; Hộp 100. Báo giá hộp đen tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: Hộp 40*20; Hộp 50*25; Hộp 60*30; Hộp 80*40; Hộp 100*50. Bảng giá hộp kẽm tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: Hộp kẽm 20; Hộp kẽm 30; Hộp kẽm 40; Hộp kẽm 50; Hộp kẽm 100. Bảng giá hộp kẽm tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019: Hộp kẽm 20*40; Hộp kẽm 30*60; Hộp kẽm 40*80; Hộp kẽm 50*100. Bảng giá hộp kẽm 20 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 2 ly giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 4 ly giá rẻ tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 20*40 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly giá rẻ tại tỉnh Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 25*50 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 30*60 dày 1.4 ly; 1.1 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 40*80 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.1 ;y; 1.8 ly; 2 ly giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá hộp kẽm 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly giá rẻ tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép hộp 100*100; Thép hộp 100*150; Thép hộp 150*150; Thép hộp 100*200 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép sắt ống tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Ống 37; Ống 33.5; Ống 42.2; Ống 48.1; Ống 59.9 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá thép ống D50; Ống 76.5; Ống 88.3; Ống 108; Ống 113.5; Ống 126.8; Ống 141 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá sắt ống đen D50; ống đen D76; Ống đen D90; Ống đen D100; Ốn đen D120; Ống đen D130; Ống đen D130 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá ống kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Ống kẽm 26.65; Ống kẽm 33.5; Ống kẽm 42.2; Ống kẽm 48.4; Ống kẽm 59.9. Bảng giá ống kẽm tại Hà Nam tháng 12 năm 2019: Ống kẽm 76.5; Ống kẽm 88.3; Ống kẽm 108; Ống kẽm 113.5; Ống kẽm 126.8. Bảng giá ống kẽm D50; Ống kẽm D60; Ống kẽm D76; Ống kẽm D90; Ống kẽm D100; Ống kẽm D110; Ống kẽm D130 tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. Bảng giá Bulong (M10 đến M25); Bulong móng (M12 đến M60); Tizen (M10 đến M20); Mặt bích tại Hà Nam tháng 12 năm 2019. *QUÝ KHÁCH HÀNG VUI LÒNG LIÊN HỆ VỚI CÔNG TY VIỆT CƯỜNG: Mr. Việt (PGĐ) – Điện thoại: 0912 925 032 / 0904 099 863 / 038 454 6668. Zalo: 038 454 6668. Email / FB: jscvietcuong@gmail.com.*
 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top