DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHÀN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T. Xã Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ SẮT XÂY DỰNG TẠI THANH HÓA THÁNG 4 NĂM 2020.
GIÁ THÉP XÂY DỰNG TẠI THANH HÓA THÁNG 4 NĂM 2020.

(Cập nhật giá sắt thép Đại lý, Ngày 01 tháng 04 năm 2020)
1, THÉP XÂY DỰNG CÁC LOẠI (Dự án+Dân dụng) (đvt: 1.000 đ/1 tấn)
a, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD 295 A; CB300) Việt Mỹ = 10.550
b, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD395A; CB300) Hòa Phát = 11.010
c, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB30) Thái Nguyên = 11.110
d, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.880
e, Thép tròn cuộn d6; d8 (Trơn);Thép d8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.995
f, Thép tròn cuộn d6; d8 (Tr ơn); Thép phi 8 (Tròn vằn ) Việt Mỹ = 10.650
g, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB 400; CB 500) Hòa Phát = 11.120
h, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB50) Thái Nguyên = 11.090
i, Thép thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;B500;Gr60) Việt Mỹ = 10.750
2, THÉP TRÒN ĐẶC + THÉP VUÔNG ĐẶC (Thái Nguyên)
a, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép : SS400; 6m) = 12.880
b, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: SS400 ; 6m) = 12.980
c, Thép tròn đặc phi 10; 12; 14; 16; 18 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.130
d, Thép tròn đặc phi 20; 22; 24; 25; 28 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.130
e, Thép tròn đặc phi 30; 32; 36; 40; 42 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.330
f, Thép tròn đặc phi 19; 27; 34; 37; 41 (Mác thép: SS400; L=6m) = 13.550
g, Thép tròn đặc phi 42; 50; 60; 76; 90 (Mác thép: SC 45; L=6m) = 13.890
h, Thép tròn đặc phi 100; 120; 150; 200 (Mác thép:SC 45;L=6m) = 14.090
i, Thép dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác SS 400; L=6m) = 12.990
k, Thép dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác SS400; L=6m) = 12.990
l, Thép dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác SS400; L= 6m) = 12.990
m, Thép dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác CT3; L=6m) = 12.990
n, Thép dẹt cắt từ tôn tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8,0 ly; 10 ly; 12 ly = 13.330
3, THÉP GÓC ĐỀU CANH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm nhúng nóng)
a, Thép góc v30*3; v40*5; v45*5;v50*6; v65*8 (SS400; L=6m) = 13.330
b, Thép góc v40*3; v40*4; v50*4; v50*5; v60*6 (SS400;L=6m) = 13.290
c, Thép góc v60*4; v60*5; v65*4; v65*5; v65*6 (SS400;L=6m) = 13.290
d, Thép góc v63*6; v63*5; v63*4; v65*8; v60*3 (SS400;L=6m) = 13.290
e, Thép góc v70*5; v70*6; v70*7; v70*8; v70*9 (SS400;L=6m) = 13.290
f, Thép góc v75*5; v75*6; v75*7; v75*8; v75*9 (SS400;L=6m) = 13.290
g, Thép góc v80*6; v80*7; v80*8; v80*9; v80*10 (SS400;12m) = 13.290
h, Thép góc v90*6; v90*7; v90*8; v90*9; v90*10 (SS400;12m) = 13.290
i, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (SS400; 12m) = 13.390
k, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (SS400;12m) = 13.390
l, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (SS400; 12m) = 14.390
m, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (SS400;12m) = 13.390
n, Thép góc v150*150*10; v150*150*12;v150*15 (SS4; 12m) = 15.350
o, Thép góc v175*175*12; v175x175x15; v175x17 (SS4; 12m) = 16.990
ô, Thép góc v200*200*15;v200*200*20; v200*25 (Mác SS400 = 16.190
ơ, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*7 (Mác SS540) = 13.750
p, Thép góc v120*120*8; v120*120*10; v120*12 (Mác SS540) = 13.750
q, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS540) = 14.590
r, Thép góc v130*130*9; v130*130*10; v130*12 (Mác SS540) = 13.750
s, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540 = 15.550
y, Thép góc v175*175*15; v175*175*17; v175*12 (Mác SS540 = 17.550
z, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540 = 17.350
4, THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H (Đúc)
a, Thép chữ U100*46*4,5; Thép U120*52*4,8 (CT3;L=6m,12m = 12.750
b, Thép chữ U140*58*4,9; Thép U160*64*5 (CT3; L=6m, 12m) = 12.850
c, Thép chữ U180*68*7; Thép U200*76*5,2 (SS 400 ; L = 12m) = 13.990
d, Thép chữ U200*73*7; Thép U200*80*7,5 (SS 400 ; L = 12m) = 15.850
e, Thép chữ U250*78*7; Thép U300*85*7,0 (SS 400 ; L = 12m) = 14.880
f, Thép chữ I100*50*5; Thép chữ I120*64*4,8 (SS 400; L=12m) = 13.850
g, Thép chữ I150*75*5; Thép I200*100*5,5*8 (SS 400; L=12m) = 13.950
h, Thép I300*150*6,5*9; Thép I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 13.980
i, Thép I 250*125*6*9; Thép I 350*175*7*11 ( SS400; L=12m) = 13.980
k, Thép chữ H100*100*6*8, H125*125*6,5*9 (SS400 ; L=12m) = 14.950
l, Thép chữ H200*200*8*12; H150*150*7*10 (SS400 ; L=12m) = 15.150
m, Thép chữ H250*250*9*14; H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 15.150
5, THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM
a, Thép hộp đen 20*20 và 30*30 (dày 1,2 ly; 1.4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.440
b, Thép hộp đen 20*40 và 30*60 (dày 1,1 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.490
c, Thép hộp đen 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly) = 14.440
d, Thép hộp đen 50x100 và 40*80 ( dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.440
e, Thép hộp đen 60*60 và 90*90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 14.440
f, Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 14.440
g, Thép hộp đen 150*150 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5ly; 5 ly) = 16.090
h, Thép hộp đen 100*200 (dày 2 ly; 3 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0ly) = 16.090
i, Thép hộp đen 200*200 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 16.090
k, Thép hộp kẽm 20*20 và 30*30 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.540
l, Thép hộp kẽm 20*40 và 30* 60 (dày 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2,0 ly) = 14.540
m, Thép hộp kẽm 50*50 và 40*40 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 14.540
n, Thép hộp kẽm 50*100 và 40*80 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0ly; 2,3 ly) = 14.540
o, Thép hộp kẽm 100*100 (độ dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 14.540
u, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*100 +150*150 (dày đến 5 ly) = 22.220
p, Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100*200&200*200 (dày đến 5 ly) = 22.220
q, Thép ống đen phi 42;Phi 50;phi 60 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 14.450
r, Thép ống đen phi 76; Phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2ly; 3ly) = 14.450
s, Thép ống đen phi 130; phi 141; phi 168; phi 220 (độ dày đến 5 ly) = 14.800
t, Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2; phi 48,1 (độ dày 1,1 ly; 1,2ly; 1,4 ly) = 14.590
x, Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8; phi 141,3; phi 168,3 (dày đến 2 ly) = 14.590
y, Ống kẽm mạ nhúng nóng phi 59,9; phi 75,6; phi 88 (dày đến 4 ly) = 22.200
z, Ống kẽm mạ nhúng nóng d90; d130; d150; d200; D220 (đến 5 ly) = 22.200
6, THÉP XÀ GỒ CHỮ U, C, V (ĐEN) + XÀ GỒ U, C, V (MẠ KẼM)
a, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( đến 2,9 ly) = 14.190
b, Thép xà gồ đen chữ C 100 ; C120; C150; C180; C220 (đến 2,9 ly) = 14.290
c, Thép xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( đến 2,9 ly) = 14.290
d, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U150; U180; U200; U250 ( đến 2,9 ly) = 15.240
e, Xà gồ mạ kẽm chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 2,9) = 15.240
f, Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V180; V200; V250 (dày đến 2,9) = 15.240
g, Thép xà gồ đen chữ U100; U120; U 150; U180; U200 ( đến 5,0 ly) = 13.980
h, Thép xà gồ đen chữ C100; C150; C180; C200; C300 (dày đến 5ly) = 13.980
i, Thép xà gồ đen chữ V150; V175; V180; V200; V300 (dày đến 5ly) = 13.980
k, Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U140; U160; U180 (dày đến 5 ly) = 15.240
l, Xà gồ mạ kẽm chữ C80; C100; C130; C150; C180; C200 (đến 5 ly) = 15.770
7, THÉP TẤM + THÉP DẸT + BẢN MÃ + TÔN LỢP + TÔN MÁI
a, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 13.390
b, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 13.250
c, Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly; 16 ly;18ly; 20 ly = 13.500
d, Thép bản mã 4,0 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly ; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 14.110
e, Thép tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400; L=1,5*6m) = 12.500
f, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,4 ly (Nhiều màu sắc);cắt theo quy cách = 69.500
g, Tôn lợp mái mạ màu 1 lớp 0,45 ly (Nhiều màu) ; Cắt theo quy cách = 74.000
h, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp = 74.000
i, Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng,11 sóng và sóng công nghiệp) = 85.500
k, Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng; 6 sóng và song công nghiệp) = 91.500
l, Tôn lợp, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và song công nghiệp) = 97.000
m, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.150
n, Sơn bề mặt thép (Làm sạch bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
* Bảng giá thép Đại lý cấp 1, Cấp cho các công ty sản xuất Cơ Khí, Cấp cho các Dự Án,
Cấp cho cửa hàng có hiệu lực từ ngày 01/04/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới
* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu cho từng đơn hàng).
* Cấp đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO và CQ” của hàng hóa khi giao nhận.
* Có xe “Vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua (Có hạ hàng).
* Nhận đơn hàng “ Gia công cắt theo quy cách” hoặc “ Gia công kết cấu” Thép các loại.
* Liên hệ: Mr. Việt (ĐT + Zalo: 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668)
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Thanh Hóa..jpg

Giá sắt xây dựng tháng 4 năm 2020..jpg

Giá thép xây dựng tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt chữ V tháng 4 năm 2020..jpg

Giá thép hộp đen tháng 4 năm 2020..jpg

Giá sắt ống kẽm tháng 4 năm 2020..jpg

Giá thép v mạ kẽm tháng 4 năm 2020..jpg

Tag: Bảng giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/04/2020) tại tỉnh Thanh Hóa. Chợ sắt tại Thanh Hóa năm 2020. Giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt thép mới nhất tháng 4 năm 2020 tại Thanh Hóa. Giá đại lý sắt thép tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa điểm mua Sắt Thép tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 8; phi10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 37; phi 40 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 10 (Mác CB300; CB400; CB500) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 12 (mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 14 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 16 (Mác CB300; mác CB400; mác CB500) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 22 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 25 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép phi 32 mác CB400; mác CB500; mác CB300 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt phi 14; pji 16; phi 18; phi 20; phi 22; phi 24; phi 25; phi 30 mác CT3 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v125*125*10 tại Thanh Hóa nawm2020. Giá sắt v125*125*12 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép v125*125*9 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120*120*12 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép v120*120*10 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v120*120*8 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v130*130*12 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép v130*130*9 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v130*130*10 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150*150*10 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150*150*12 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150*150*15 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175*175*12 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v175*175*17 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v200*200*15 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v200*200*20 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v100; sắt v120; sắt v125; sắt v130 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L100; L120; L125; L130 (Mác SS540) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v150; sắt v175; sắt v200 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép góc L150; L175; L200 (Mác SS540) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v40*40*4; v40*40*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v50*50*6; sắt v50*50*5; sắt v50*50*4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v60*60*6; v60*60*5; v60*60*4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v63*6; sắt v63*6; sắt v63*4 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v65*8; sắt v65*6; sắt v65*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v70*8; sắt v70*7; sắt v70*5 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v80*6; sắt v80*7; sắt v80*8 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt v90*10; sắt v90*9; sắt v90*6 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt v40; v545; v50; v60; v63; v65; v70; v75 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt v80; v90; v100; v120; v125; v130; v150 (Mác CT3) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. ĐỊA CHỈ MUA SẮT V TẠI THANH HÓA THÁNG 4 NĂM 2020. Công ty bán sắt góc mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v50; v60; v63; v70; v65; v75; v80; v100; v120; v130; v150 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hình tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Gia sắt u100*46*4.5 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép U120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 mác CT3 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép U140x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 mác CT3 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép U160x58x4.9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u150; u160 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt u180; u220; u250; u300; u400 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sắt chữ U tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Cửa hàng bán sắt chữ U tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7*3 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Đơn giá thép i250; i300; i400; i194; i198; i248; i298 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 mạ kẽm tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ i200; i150; i120; i100 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt chữ I tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá ắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Đơn giá thép chữ H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt chữ H tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 4 năm 2020 tại Tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tháng 4 năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ đại lý bán sắt vuông đặc tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt vuông đặc tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt lập là 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa điêm mua sắt lập là, sắt dẹt tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*5; 50*6; 50*10 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mạ kẽm) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt lập là, sắt sẹt tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.1 ly; 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm vuông 200 dày 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 3 ly; 4 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa điểm mua sắt hộp tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép hộp tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ mua sắt hộp giá rẻ tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt ống phi 42; phi 48; phi 60; phi 76; phi 90 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá ống kẽm phi 42; phi 48; phi 59.9; phi 75.6; phi 88.3 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt ống D100; D110; D120; D130; D150; D200; D220 tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá ống kẽm D90; D110; D120; D130; D180; D200; D220 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Công ty chuyến bán sắt ống tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tinh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tinh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mạ kẽm (mác CT3) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt vuong 20 đặc mạ kẽm (Mác CT3) tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc 14; 10; 12; 16; 18; 20 uốn hoa văn tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép vuông đặc tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa điểm mua sắt vuông đặc tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt ; sắt lập là 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt lập là, sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt; sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt lập là; sắt dẹt 60*3; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá sắt dẹt 4*40; 5*50; 5*100; 6*100 tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa điểm bán sắt dẹt, sắt lập là tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Cửa hàng bán sắt dẹt; sắt lập là tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly mới nhất tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Giá tôn tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly (Cắt theo quy cách) tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tấm rẻ nhất tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Danh bạ công ty bán tôn tấm giá rẻ tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Đơn giá sắt mới nhất tháng 4 năm 2020 tại tỉnh Thanh Hóa. Bảng báo giá bán buôn sắt thép tại tỉnh Thanh Hóa tháng 4 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt rẻ nhất tại Thanh Hóa tháng 4 năm 2020.
Liên hệ mua hàng: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Mobi+Zalo : 0938.454.6668 / 0912.9250.32 / 0904.09.863 => “Mr. Việt: PGĐ”

 

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top