- Tham gia
- 6/7/07
- Bài viết
- 4.656
- Điểm tích cực
- 6.782
- Điểm thành tích
- 113
Tổng quan về Môi trường Dữ liệu Chung (CDE) khi ứng dụng BIM
• Mục tiêu: Bài này cung cấp lời khuyên thực tế về những cân nhắc chung khi lựa chọn CDE làm công cụ quản lý thông tin và cộng tác cho Mô hình Thông tin Xây dựng (BIM). Tài liệu này cũng nhằm cung cấp các nguyên tắc và quy trình làm việc về quản lý thông tin bằng BIM, phù hợp với các tiêu chuẩn như ISO 19650...
• Đối tượng: Hướng dẫn này dành cho các Nhà đầu tư, Chủ đầu tư, Tư vấn quản lý dự án (Bên Bổ nhiệm, Khách hàng), Tư vấn thiết kế, giám sát và Nhà thầu chính (Bên được Bổ nhiệm Chính) những người chưa có hoặc ít kinh nghiệm trong việc áp dụng CDE.
• Định nghĩa CDE: CDE là một giải pháp kỹ thuật số để quản lý và lưu trữ thông tin được chia sẻ cho bất kỳ dự án hoặc tài sản nào. Nó cung cấp quyền truy cập an toàn và phù hợp cho tất cả thành viên hoặc bên liên quan trong dự án cần sản xuất, sử dụng và duy trì thông tin. CDE được coi là một công cụ hiệu quả để nâng cao việc sử dụng BIM.
• Các thành phần chính của CDE: CDE bao gồm ba thành phần chính:
1) Hệ thống quản lý tài liệu điện tử (EDMS): Cung cấp lưu trữ, truy cập và quản lý an toàn cho tài liệu điện tử.
2) Quản lý quy trình làm việc (Workflow management): Hỗ trợ quy trình quản lý thông tin để sản xuất, quản lý, chia sẻ và trao đổi tất cả thông tin trong giai đoạn vận hành và triển khai.
3) Phối hợp 2D & 3D: Cho phép phối hợp 2D & 3D bằng cách cung cấp trình xem để minh họa nội dung 2D & 3D của các tệp kỹ thuật số (tài liệu, bản vẽ, mô hình BIM), cùng với khả năng xem xét, đánh dấu và hệ thống theo dõi vấn đề.
• Mối quan hệ với BIM: CDE là một cơ sở hạ tầng quản lý thông tin thiết yếu cho BIM, cung cấp một nền tảng chung để làm việc cộng tác và quản lý thông tin trong một môi trường được kiểm soát cho tất cả các thành viên dự án. Việc áp dụng CDE trong quy trình làm việc giúp đảm bảo rằng mô hình BIM được phát triển có thể phục vụ như một "nguồn thông tin duy nhất" (single source of truth) cho sự hợp tác trong toàn bộ vòng đời dự án.
• CDE cho PIM và AIM: CDE được sử dụng để quản lý thông tin trong quá trình quản lý tài sản và triển khai dự án, hỗ trợ phát triển Mô hình thông tin dự án (PIM) và Mô hình thông tin tài sản (AIM).
◦ PIM (Project Information Model): Là tập hợp thông tin đồ họa, phi đồ họa và tài liệu cần thiết để hỗ trợ việc triển khai dự án, phát triển qua các giai đoạn dự án.
◦ AIM (Asset Information Model): Hỗ trợ các quy trình quản lý tài sản chiến lược và hàng ngày, có thể cung cấp thông tin khi bắt đầu quá trình triển khai dự án.
• Các cấp độ áp dụng CDE trong doanh nghiệp: Có ba cấp độ chính:
◦ CDE Doanh nghiệp (Enterprise CDE): Tích hợp hoàn toàn với hoạt động kinh doanh, quy trình làm việc và các hệ thống hiện có của doanh nghiệp.
◦ CDE Phòng ban (Departmental CDE): Các phòng ban/văn phòng lớn có thể có các CDE riêng biệt để phù hợp với nhu cầu kinh doanh cá nhân.
◦ CDE Dự án (Project CDE): Được sử dụng trong một dự án hoặc tài sản xây dựng cụ thể, có mức độ phức tạp thấp hơn và linh hoạt hơn so với CDE doanh nghiệp/phòng ban. Đây là điểm khởi đầu tốt cho các công ty ít kinh nghiệm.
• Khi nào CDE dự án được sử dụng và ai sở hữu/vận hành? CDE nên được áp dụng càng sớm càng tốt trong giai đoạn dự án để cung cấp dữ liệu và thông tin dự án được tổ chức tốt, có thể tái sử dụng ở các giai đoạn sau. Chủ đầu tư (khách hàng hay bên bổ nhiệm) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy áp dụng CDE. CDE được sử dụng khi cần thực hiện trao đổi thông tin BIM và công việc hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên.
• Lợi ích của việc áp dụng CDE:
◦ Tạo điều kiện thuận lợi để làm việc cộng tác qua mạng, online, từ xa.
◦ Cải thiện hiệu quả phối hợp dự án.
◦ Cung cấp thông tin chia sẻ đáng tin cậy, thống nhất.
◦ Cung cấp nhật ký kiểm tra đầy đủ (full audit trail) để truy xuất nguồn gốc thông tin.
◦ Nâng cao quản lý dự án BIM.
◦ Thiết lập linh hoạt và phạm vi giá rộng.
3. Lời khuyên khi lựa chọn CDE:
Lời khuyên thực tế về các cân nhắc khi lựa chọn CDE, bao gồm:
• Khu vực chung (General area): An ninh IT, bảo mật dữ liệu, chống vi-rút, lưu trữ dữ liệu, sao lưu và phục hồi dữ liệu, lưu trữ tài liệu, cấu trúc dữ liệu/thư mục, yêu cầu phần cứng và phần mềm, hỗ trợ kỹ thuật và khách hàng, tính thân thiện với người dùng và API.
• CDE được lưu trữ trong môi trường đám mây (Cloud environment): Cân nhắc giữa đám mây công cộng (public cloud) hoặc đám mây riêng (private cloud), đặc biệt liên quan đến thông tin nhạy cảm và chủ quyền dữ liệu.
• Giấy phép người dùng (User Licences): Các yếu tố ảnh hưởng đến giá như đăng ký thuê bao (subscription) hoặc mua vĩnh viễn (perpetual), số lượng người dùng và dung lượng lưu trữ dữ liệu.
• Truy cập mạng vào dữ liệu dự án (Network access): Kiểm soát quyền truy cập người dùng theo công ty, nhóm, mật khẩu, quyền truy cập tệp và thư mục, quyền truy cập theo vai trò/công ty, thông tin xác thực truy cập người dùng và chia sẻ tệp an toàn cho người dùng công cộng/khách.
• Phối hợp dự án trong CDE (Project coordination): Khả năng tương tác với phần mềm thiết kế BIM, trình xem 2D/3D, khả năng mở rộng hiển thị mô hình BIM, bộ lọc hiển thị, hiển thị mô hình BIM liên kết và hệ thống quản lý vấn đề (issue management).
• Quản lý quy trình làm việc trong CDE (Workflow management): Hỗ trợ các cổng CDE (CDE Gateway), mã trạng thái (Status Code), mã sửa đổi (Revision Code) và mã ủy quyền (Authorisation Code), kiểm soát phiên bản (version control), quy tắc đặt tên tệp (file naming), nhật ký kiểm tra (audit trail) và bảng điều khiển & báo cáo (dashboard & reporting).
4. Các phần bổ sung và hỗ trợ:
• Hỗ trợ tài chính: Quỹ Đổi mới và Công nghệ Xây dựng (CITF) cung cấp hỗ trợ tài chính cho việc áp dụng các công nghệ xây dựng tiên tiến, bao gồm CDE.
• CDE Tích hợp (Integrated CDE): Khái niệm CDE tích hợp cho phép truy cập tích hợp và đa ngành vào BIM liên kết, GIS và dữ liệu khác, phá vỡ các silo dữ liệu và tạo ra một "nguồn thông tin duy nhất".
• Phụ lục (Annexes): Tài liệu bao gồm các danh mục kiểm tra về các tính năng chính của CDE (Phụ lục A) và danh mục kiểm tra về quản lý công trường kỹ thuật số (Phụ lục B), liệt kê các ứng dụng thông minh được CDE hỗ trợ trong giai đoạn xây dựng.
Khuyến khích bạn đọc tìm kiếm lời khuyên độc lập từ các chuyên gia Cty GXD khi chưa có nhiều năng lực, kinh nghiệm về BIM, CDE, ISO 19650.
Để trích dẫn trong các bài báo, nghiên cứu khoa học... bạn chỉ việc copy đoạn sau:
Nguyễn Thế Anh, (2025), "Tổng quan về Môi trường Dữ liệu Chung (CDE) khi ứng dụng BIM". <https://giaxaydung.vn/threads/.171807>. [Ngày truy cập: 19 tháng 07 năm 2025]
Tài liệu tham khảo:
- ISO 19650 (2018)
- UK BIM Framework (2023)
- Tài liệu hướng dẫn của CIC BIM Standards – General (CICBIMS) (2022)
• Mục tiêu: Bài này cung cấp lời khuyên thực tế về những cân nhắc chung khi lựa chọn CDE làm công cụ quản lý thông tin và cộng tác cho Mô hình Thông tin Xây dựng (BIM). Tài liệu này cũng nhằm cung cấp các nguyên tắc và quy trình làm việc về quản lý thông tin bằng BIM, phù hợp với các tiêu chuẩn như ISO 19650...
• Đối tượng: Hướng dẫn này dành cho các Nhà đầu tư, Chủ đầu tư, Tư vấn quản lý dự án (Bên Bổ nhiệm, Khách hàng), Tư vấn thiết kế, giám sát và Nhà thầu chính (Bên được Bổ nhiệm Chính) những người chưa có hoặc ít kinh nghiệm trong việc áp dụng CDE.
• Định nghĩa CDE: CDE là một giải pháp kỹ thuật số để quản lý và lưu trữ thông tin được chia sẻ cho bất kỳ dự án hoặc tài sản nào. Nó cung cấp quyền truy cập an toàn và phù hợp cho tất cả thành viên hoặc bên liên quan trong dự án cần sản xuất, sử dụng và duy trì thông tin. CDE được coi là một công cụ hiệu quả để nâng cao việc sử dụng BIM.
• Các thành phần chính của CDE: CDE bao gồm ba thành phần chính:
1) Hệ thống quản lý tài liệu điện tử (EDMS): Cung cấp lưu trữ, truy cập và quản lý an toàn cho tài liệu điện tử.
2) Quản lý quy trình làm việc (Workflow management): Hỗ trợ quy trình quản lý thông tin để sản xuất, quản lý, chia sẻ và trao đổi tất cả thông tin trong giai đoạn vận hành và triển khai.
3) Phối hợp 2D & 3D: Cho phép phối hợp 2D & 3D bằng cách cung cấp trình xem để minh họa nội dung 2D & 3D của các tệp kỹ thuật số (tài liệu, bản vẽ, mô hình BIM), cùng với khả năng xem xét, đánh dấu và hệ thống theo dõi vấn đề.
• Mối quan hệ với BIM: CDE là một cơ sở hạ tầng quản lý thông tin thiết yếu cho BIM, cung cấp một nền tảng chung để làm việc cộng tác và quản lý thông tin trong một môi trường được kiểm soát cho tất cả các thành viên dự án. Việc áp dụng CDE trong quy trình làm việc giúp đảm bảo rằng mô hình BIM được phát triển có thể phục vụ như một "nguồn thông tin duy nhất" (single source of truth) cho sự hợp tác trong toàn bộ vòng đời dự án.
• CDE cho PIM và AIM: CDE được sử dụng để quản lý thông tin trong quá trình quản lý tài sản và triển khai dự án, hỗ trợ phát triển Mô hình thông tin dự án (PIM) và Mô hình thông tin tài sản (AIM).
◦ PIM (Project Information Model): Là tập hợp thông tin đồ họa, phi đồ họa và tài liệu cần thiết để hỗ trợ việc triển khai dự án, phát triển qua các giai đoạn dự án.
◦ AIM (Asset Information Model): Hỗ trợ các quy trình quản lý tài sản chiến lược và hàng ngày, có thể cung cấp thông tin khi bắt đầu quá trình triển khai dự án.
• Các cấp độ áp dụng CDE trong doanh nghiệp: Có ba cấp độ chính:
◦ CDE Doanh nghiệp (Enterprise CDE): Tích hợp hoàn toàn với hoạt động kinh doanh, quy trình làm việc và các hệ thống hiện có của doanh nghiệp.
◦ CDE Phòng ban (Departmental CDE): Các phòng ban/văn phòng lớn có thể có các CDE riêng biệt để phù hợp với nhu cầu kinh doanh cá nhân.
◦ CDE Dự án (Project CDE): Được sử dụng trong một dự án hoặc tài sản xây dựng cụ thể, có mức độ phức tạp thấp hơn và linh hoạt hơn so với CDE doanh nghiệp/phòng ban. Đây là điểm khởi đầu tốt cho các công ty ít kinh nghiệm.
• Khi nào CDE dự án được sử dụng và ai sở hữu/vận hành? CDE nên được áp dụng càng sớm càng tốt trong giai đoạn dự án để cung cấp dữ liệu và thông tin dự án được tổ chức tốt, có thể tái sử dụng ở các giai đoạn sau. Chủ đầu tư (khách hàng hay bên bổ nhiệm) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy áp dụng CDE. CDE được sử dụng khi cần thực hiện trao đổi thông tin BIM và công việc hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên.
• Lợi ích của việc áp dụng CDE:
◦ Tạo điều kiện thuận lợi để làm việc cộng tác qua mạng, online, từ xa.
◦ Cải thiện hiệu quả phối hợp dự án.
◦ Cung cấp thông tin chia sẻ đáng tin cậy, thống nhất.
◦ Cung cấp nhật ký kiểm tra đầy đủ (full audit trail) để truy xuất nguồn gốc thông tin.
◦ Nâng cao quản lý dự án BIM.
◦ Thiết lập linh hoạt và phạm vi giá rộng.
3. Lời khuyên khi lựa chọn CDE:
Lời khuyên thực tế về các cân nhắc khi lựa chọn CDE, bao gồm:
• Khu vực chung (General area): An ninh IT, bảo mật dữ liệu, chống vi-rút, lưu trữ dữ liệu, sao lưu và phục hồi dữ liệu, lưu trữ tài liệu, cấu trúc dữ liệu/thư mục, yêu cầu phần cứng và phần mềm, hỗ trợ kỹ thuật và khách hàng, tính thân thiện với người dùng và API.
• CDE được lưu trữ trong môi trường đám mây (Cloud environment): Cân nhắc giữa đám mây công cộng (public cloud) hoặc đám mây riêng (private cloud), đặc biệt liên quan đến thông tin nhạy cảm và chủ quyền dữ liệu.
• Giấy phép người dùng (User Licences): Các yếu tố ảnh hưởng đến giá như đăng ký thuê bao (subscription) hoặc mua vĩnh viễn (perpetual), số lượng người dùng và dung lượng lưu trữ dữ liệu.
• Truy cập mạng vào dữ liệu dự án (Network access): Kiểm soát quyền truy cập người dùng theo công ty, nhóm, mật khẩu, quyền truy cập tệp và thư mục, quyền truy cập theo vai trò/công ty, thông tin xác thực truy cập người dùng và chia sẻ tệp an toàn cho người dùng công cộng/khách.
• Phối hợp dự án trong CDE (Project coordination): Khả năng tương tác với phần mềm thiết kế BIM, trình xem 2D/3D, khả năng mở rộng hiển thị mô hình BIM, bộ lọc hiển thị, hiển thị mô hình BIM liên kết và hệ thống quản lý vấn đề (issue management).
• Quản lý quy trình làm việc trong CDE (Workflow management): Hỗ trợ các cổng CDE (CDE Gateway), mã trạng thái (Status Code), mã sửa đổi (Revision Code) và mã ủy quyền (Authorisation Code), kiểm soát phiên bản (version control), quy tắc đặt tên tệp (file naming), nhật ký kiểm tra (audit trail) và bảng điều khiển & báo cáo (dashboard & reporting).
4. Các phần bổ sung và hỗ trợ:
• Hỗ trợ tài chính: Quỹ Đổi mới và Công nghệ Xây dựng (CITF) cung cấp hỗ trợ tài chính cho việc áp dụng các công nghệ xây dựng tiên tiến, bao gồm CDE.
• CDE Tích hợp (Integrated CDE): Khái niệm CDE tích hợp cho phép truy cập tích hợp và đa ngành vào BIM liên kết, GIS và dữ liệu khác, phá vỡ các silo dữ liệu và tạo ra một "nguồn thông tin duy nhất".
• Phụ lục (Annexes): Tài liệu bao gồm các danh mục kiểm tra về các tính năng chính của CDE (Phụ lục A) và danh mục kiểm tra về quản lý công trường kỹ thuật số (Phụ lục B), liệt kê các ứng dụng thông minh được CDE hỗ trợ trong giai đoạn xây dựng.
Khuyến khích bạn đọc tìm kiếm lời khuyên độc lập từ các chuyên gia Cty GXD khi chưa có nhiều năng lực, kinh nghiệm về BIM, CDE, ISO 19650.
Nguồn: Nguyễn Thế Anh, GXD 5D BIM
Công ty CP Giá Xây Dựng, đăng tải 19/07/2025
Email: theanh@gxd.vn
Tiktok: tiktok.com/@nguyentheanhgxd
Công ty CP Giá Xây Dựng, đăng tải 19/07/2025
Email: theanh@gxd.vn
Tiktok: tiktok.com/@nguyentheanhgxd
Để trích dẫn trong các bài báo, nghiên cứu khoa học... bạn chỉ việc copy đoạn sau:
Nguyễn Thế Anh, (2025), "Tổng quan về Môi trường Dữ liệu Chung (CDE) khi ứng dụng BIM". <https://giaxaydung.vn/threads/.171807>. [Ngày truy cập: 19 tháng 07 năm 2025]
Tài liệu tham khảo:
- ISO 19650 (2018)
- UK BIM Framework (2023)
- Tài liệu hướng dẫn của CIC BIM Standards – General (CICBIMS) (2022)