DailySatThep

Thành viên đang trên đà lên hạng cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
4/5/19
Bài viết
327
Điểm thành tích
16
Tuổi
49
Nơi ở
Công ty Cổ phần Thép Việt Cường
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, TX. Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP RẺ NHẤT TẠI TỈNH CAO BẰNG THÁNG 8/2020.
BẢNG GIÁ SẮT RẺ NHẤT TẠI TỈNH CAO BẰNG TTHÁNG 8/2020.

(Thời điểm báo giá: Ngày 12 tháng 8 năm 2020)

I/ SẮT XÂY DỰNG (Hàng dự án + Hàng dân dụng) (ĐVT: 1.000 đ/ 1 tấn)
1/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Việt Mỹ = 10.500
2/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295A ; CB300) Hòa Phát = 10.850
3/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác SD295;CB300)Thái Nguyên = 10.750
4/ Sắt tròn cuộn phi 6; Phi 8 tròn trơn; Phi 8 (Tròn vằn) Việt Mỹ = 10.450
5/ Sắt tròn cuộn phi 6;d8 (Tròn trơn); Phi 8 (Tròn vằn) Hòa Phát = 10.615
6/ Sắt tròn cuộn d6; d8 (Tròn trơn); d 8 (Tròn vằn) Thái Nguyên = 10.600
7/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400 và CB500) Việt Mỹ = 10.650
8/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500,Gr) Hòa Phát = 10.990
9/ Sắt thanh vằn d10 đến d36 (Mác CB400;CB500)Thái Nguyên = 10.940
II/ SẮT VUÔNG ĐẶC + SẮT TRÒN TRƠN + SẮT DẸT (Thái Nguyên)
1/ Sắt vuông đặc 10x10; 12x12; 14x14 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.650
2/ Sắt vuông đặc 16x16; 18x18; 20x20 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.750
3/ Sắt tròn đặc d10; d12; d14; d16; d18 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
4/ Sắt tròn đặc d20; d22; d24; d25; d28 (Mác thép SS400; L=6m) = 12.880
5/ Sắt tròn đặc d30; d32; d36; d40; d42 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.200
6/ Sắt tròn đặc d19; d27; d34; d37; d41 (Mác thép SS400; L=6m) = 13.330
7/ Sắt tròn đặc d42; d50; d60; d76; d90 (Mác thép SC 45; L=6m) = 13.650
8/ Sắt tròn đặc d100; d110; d120; d150 (Mác thép SC 45; L=6m) = 14.050
9/ Sắt dẹt 30x3; 30x4; 30x5; 30x6; 30x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
10/ Sắt dẹt 40x3; 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
11/ Sắt dẹt 50x3; 50x4; 50x5; 50x6; 50x10 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
12/ Sắt dẹt 60x3; 60x5; 60x6; 60x10; 60x12 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
13/ Sắt dẹt 100x5; 100x6; 100x10; 100x12 ( Mác SS400 ; L=6m) = 12.850
14/ Sắt dẹt cắt từ thép tấm dày 4 ly; 5 ly; 6 ly; 10 ly; 12 ly; 16 ly = 13.100
III/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Dùng cho mạ kẽm, mạ điện phân)
1/ Sắt góc v30x3; v40x4; v45x5; v50x6; v65x8 (SS400 ; L=6m) = 12.950
2/ Sắt góc v40x3; v40x4; v50x4; v50x5; v60x6 (SS400 ; L=6m) = 12.750
3/ Sắt góc v60x4; v60x5; v63x4; v63x5; v63x6 (SS400 ; L=6m) = 12.650
4/ Sắt góc v70x5; v70x6; v70x7; v70x8; v70x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.750
5/ Sắt góc v75x5; v75x6; v75x7; v75x8; v75x9 (SS400 ; L=6m ) = 12.750
6/ Sắt góc v80x6; v80x7; v80x8; v80x9; v80x10 (SS400 ;L=12m) = 12.800
7/ Sắt góc v90x6; v90x7; v90x8; v90x9; v90x10 (SS400; L=12m) = 12.800
8/ Sắt góc v100x10x8; v100x100x10; v100x12 (SS400; L=12m) = 12.800
9/ Sắt góc v120x120x8; v120x120x10; v120x12 (SS400; L=12m) = 13.150
10/ Sắt góc v125x125x12; v125x125x10; v125x9 (SS400;L=12m) = 13.880
11/ Sắt góc v130x130x9; v130x130x10; v130x12 (SS400; L=12m) = 13.150
12/ Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (SS400;L=12m) = 14.980
13/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS400;L=12m) = 16.450
14/ Sắt góc v200x200x15; v200x200x20; v200x25 (SS400;L=12m) = 16.090
15/ Sắt góc v100x100x10; v100x100x12; v100x8 (SS540; L=12m) = 13.650
16/ Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (SS540; L=12m) = 13.550
17/ Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x9 (SS540 ; L=12m) = 13.980
18/ Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (SS540; L=12m) = 13.550
19/ Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (SS540; L=12m) = 15.050
20/ Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (SS540; L=12m) = 16.950
21/ Sắt góc v200x200x20; v200x200x25; v200x15 (SS540; L=12m) = 16.750
IV/ SẮT U ĐÚC + SẮT I ĐÚC + SẮT H ĐÚC (Trong nước + Nhập khẩu)
1/ Sắt chữ U100x46x4,5 ; Sắt U 120x52x4,8 (CT3 ; L=6m và 12m) = 12.450
2/ Sắt chữ U140x58x4,9 ; Sắt chữ U160x64x5 (CT3; L=6m và 12m) = 12.550
3/ Sắt chữ U180x68x7 ; Sắt chữ U200x76x5,2 (SS400;L=6m&12m) = 13.590
4/ Sắt chữ U200x73x7 ; Sắt U200x80x7,5 ( SS400 ; L=6m và 12 m) = 14.150
5/ Sắt chữ U250x78x7; Sắt chữ U300x85x7 (SS400; L=6m và 12m) = 14.680
6/ Sắt chữ I100x50x5; Sắt chữ I120x64x4,8 (CT38 ; L=6m và 12m) = 13.450
7/ Sắt chữ I150x75x5 ; Sắt I200x100x5,5x8 (SS400; L=6m và 12m) = 13.400
8/ Sắt chữ I300x150x6,5x9 ; Sắt I400x200x8x13 (SS400; L=12m) = 13.550
9/ Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I350x175x7x11 ( SS400;L=12m) = 13.550
10/ Sắt chữ H100x100x6x8 ; Sắt H125x125x6,5x9 (SS400; L=12m) = 14.150
11/ Sắt chữ H150x150x7x10; Sắt H200x200x8x12 (SS400; L=12m) = 14.350
12/ Sắt chữ H300x300x10x15; Sắt H400x400x13x21 (S400; L=12m) = 14.250
13/ Sắt chữ H250x250x9x13; Sắt H350x350x12x19 (SS400; L=12m) = 14.350
V/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + HỘP KẼM + ỐNG KẼM.
1/ Sắt hộp đen 20x20 và 30x30 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.450
2/ Sắt hộp đen 20x40 và 30x60 (dày 1,0 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.450
3/ Sắt hộp đen 40x40 và 50x50 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.450
4/ Sắt hộp đen 40x80 và 50x100 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 2ly; 2,3ly; 3,2 ly) = 13.450
5/ Sắt hộp đen 60x60 và 90x90 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly; 3,2 ly) = 13.900
6/ Sắt hôp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly; 3 ly; 3,2 ly) = 13.450
7/ Sắt hộp đen 150x150 (dày 2 ly; 3ly; 3,2 ly; 3,5ly; 4 ly; 4,5 ly; 5 ly) = 14.850
8/ Sắt hộp đen 100x200 (dày 3,0 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly) = 14.850
9/ Sắt hộp kẽm 20x20 và 30x30 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2, ly ) = 13.550
10/ Sắt hộp kẽm 20x40 và 30x60 (dày 1 ly; 1,1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly) = 13.550
11/ Sắt hộp kẽm 40x40 và 50x50 (dày 1,2ly; 1,4ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 13.550
12/ Sắt hộp kẽm 40x80 và 50x100 (dày 1,2ly; 1,4 ly; 1,8ly; 2 ly; 2,3ly) = 13.550
13/ Sắt hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,2 ly; 2,3 ly) = 13.450
14/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x100 và 150x150 (độ dày đến 5ly) = 21.800
15/ Sắt hộp mạ kẽm nhúng nóng 100x200 và 150x200 (độ dày đến 5ly) = 21.800
16/ Sắt ống đen phi 42; phi 50; phi 60 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2,0 ly) = 13.550
17/ Sắt ống đen phi 76; phi 90; phi 113 (dày 1,4 ly; 2 ly; 3,0 ly; 4,0 ly) = 13.850
18/ Sắt ống đen phi 130 ; phi 141; phi 168 ; phi 220 (độ dày đến 5,0 ly) = 14.250
19/ Ống kẽm phi 33,5; phi 42,2 ; phi 48,1 (dày 1 ly; 1,2 ly; 1,4 ly; 2 ly ) = 13.680
20/ Ống kẽm phi 59,9; phi 75,6; phi 88,3 (dày 1,2 ly; 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly) = 13.680
21/ Ống kẽm phi 113,5; phi 126,8;phi 141,3; phi 168,3 (độ dày đến 2 ly) = 14.150
22/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D50;D60; D76; D80 (độ dày từ 2 đến 4 ly) = 21.800
23/ Ống kẽm mạ nhúng nóng D90; D130; D150; D200; D220 ( đến 5 ly) = 21.800
VI/ SẮT XÀ GỒ MẠ KẼM + SẮT XÀ GỒ ĐEN (Hàng dập nguội)
1/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U160; U200 (dày đến 2,9 ly) = 13.350
2/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C160; C180 (dày đến 2,9 ly) = 13.350
3/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V150; V175; V200; V300 ( dày đến 2,9 ly) = 13.350
4/ Sắt xà gồ đen chữ U100; U120; U150; U180; U200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.280
5/ Sắt xà gồ đen chữ C100; C120; C150; C180; C200 ( dày đến 5,0 ly) = 13.280
6/ Sắt xà gồ đen chữ V100; V120; V130; V150; V160 (dày đến 5,0 ly) = 13.280
7/ Xà gồ mạ kẽm chữ U100; U120; U150;U180; U200 (dày đến 2,9 ly) = 14.250
8/ Xà gồ mạ kẽm chữ C150; C160; C180; C200; C220 (dày đến 2,9 ly) = 14.250
9/ Xà gồ mạ kẽm chữ V100; V150; V200; V250; V300 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
10/ Xà gồ mạ kẽm chữ U150; U200; U220; U250;U300 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
11/ Xà gồ mạ kẽm chữ C130; C150; C175; C200; C250 (dày đến 5,0 ly) = 14.250
VII/ SẮT TẤM + TÔN NHÁM + TÔN LỢP + MẠ KẼM.
1/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày từ 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly = 12.990
2/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Chiều dày 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly = 12.950
3/ Sắt tấm cắt theo quy cách yêu cầu: Dày từ 14 ly ; 16 ly ; 18 ly; 20 ly = 13.290
4, Bản mã tôn 4 ly ; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 18 ly = 13.81
5/ Sắt tôn nhám PL3; PL4; PL5; PL6 (Mác thép: SS400 ; L=1,5mx6m = 12.300
6/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,35 ly (Nhiều màu sắc); Cắt theo quy cách y/c = 68.000
7/ Tôn lợp mạ màu 1 lớp 0,40 ly (Nhiều màu sắc; Cắt theo quy cách y/c = 75.000
8/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,35 ly (9 sóng, 11 sóng và sóng công nghiệp) = 74.000
9/ Tôn lợp mạ kẽm 1 lớp 0,45 ly (9 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 84.500
10/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.35 ly (4 sóng ; 6 sóng và sóng công nghiệp) = 90.500
11/ Tôn lạnh, tôn xốp dày 0.40 ly (5 sóng; 11 sóng và sóng công nghiệp) = 95.500
12/ Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày mạ từ 75 đến 80Micron) = 5.950
13/ Sơn tĩnh điện; Sơn màu Thép các loại (Làm sạch bề mặt CN: phun bi) = Liên hệ

*Ghi chú:
1/ Bảng giá sắt “Bán cho các cửa hàng”; Cung cấp cho các “Dự Án”; Cung cấp cho các

Công trình xây dựng; Cung cấp cho các Công ty “Sản xuất kết cấu” có hiệu lực từ
ngày 12/08/2020. Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
2/ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có triết khấu sản lượng; triết khấu thanh toán cho từng đơn hàng).
3/ Toàn bộ hàng hóa khi xuất đều có đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng” và “CO & CQ”.
4/ Bên bán có “Xe vận chuyển” (từ 5 đến 34 tấn) hoặc xe cẩu tự hành để hạ hàng tại kho hoặc chân công trường của bên mua.
5/ Nhận đơn hàng “ Gia công Cắt, đột, mạ kẽm, sơn theo quy cách” hoặc “Gia công Kết cấu thép” các loại.
6/ Liên hệ trực tiếp: Công ty Cổ phần Thương mại Thép Việt Cường (Zalo: 038.454.6668)
Mr. Việt (Phó GĐ): 0912.925.032 / 0904.099.863 / 038.454.6668 (Email: jscvietcuong@gmail.com)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH

61061

61062

61063

61064

61065

61066

61067

61068

61069

61070

Tag: Giá sắt thép (Cập nhật ngày 01/03/2020) tại Cao Bằng. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép năm 2020 tại tỉnh Cao Bằng. Giá sắt mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 8 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 10 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 12 tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 14 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 16 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 18 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 20 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 22 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 24 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 25 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 28 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. GIá sắt phi 30 tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 32 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 34 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 34 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 36 tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16 (Mác CB400; mác CB300; mác CB500) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt phi 18; phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 mác CB400 tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt Hòa Phát tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt Thái Nguyên tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt xây dựng rẻ nhất tại tỉh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ bán sắt xây dựng rẻ nhất tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán sắt xây dựng rẻ nhất tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 12 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 16 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ cửa hàng bán sắt vuông đặc tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán sắt vuông đặc rẻ nhất tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt lập là 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt lập là 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*8; 50*10 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt det 60*5; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*14; 60*16 mác CT3 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ bán thép lập là, bán thép dẹt tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt lập là, mua sắt dẹt tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v30*3; sắt v45*4; sắt v45*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v40*3; sắt v40*4; sắt v40*5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v50*5; sắt v50*4; sắt v50*6 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v60*4; sắt v60*5; sắt v60*6 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v63*6; sắt v63*5; sắt v63*4 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v65*6; sắt v65*5; sắt v65*8 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v70*7; sắt v70*8; sắt v70*5; sắt v70*6 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v75*9; sắt v75*8; sắt v75*7; sắt v75*5 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v80*8; sắt v80*7; sắt v80*6; sắt v80*10 (Mạ kẽm) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v90*9; sắt v90*10; sắt v90*8; sắt v90*7; sắt v90*6 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v100*10; sắt v100*7; sắt v100*8; sắt v100*12 (Mác SS540) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v120*12; sắt v120*10; sắt v120*8 (Mác SS540) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v130*12; sắt v130*10; sắt v130*9; sắt v130*15 (Mác SS540) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v150*10; sắt v150*12; sắt v150*15 (Mác SS540) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v175*12; sắt v175*15 (Mác SS540) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt v200*15; sắt v200*20; sắt v200*25 (Mác SS540) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Đại lý săt v tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ bán sắt v mạ kẽm tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán thép góc tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt v mạ kẽm rẻ nhất tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt u100*46*4.5 mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt u120*52*4.8 mác CT3 (Mạ kẽm) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt u140*58*4.9 mác CT3 (Mạ kẽm) tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Cắt theo quy cách) tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sát u150*75*6.5*10 tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt u200; sắt u220; sắt u250; sắt u300 tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt c200; sắt c250; sắt c300; sắt c350; sắt c400 tháng 3 năm 2020 tại Cao Bằng. Địa chỉ cửa hàng bán sắt u tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020.Danh bạ công ty bán sắt chữ U tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5 tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt i194; sắt i198; sắt i246; sắt i298; sắt i346 tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt i250; sắt i300; sắt i350; sắt i400; sắt i500 tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán sắt chữ I tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt i rẻ nhất tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ mua sắt chữ I tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá sắt H100; sắt H125; sắt H150; sắt H200; sắt H250; sắt H300 tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Địa điểm bán sắt chữ H tại tỉnh Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Cửa hàng bán sắt chữ H tại tỉnh Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá tôn tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly rẻ nhất tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá thép tấm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá tôn nhám 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt tấm tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Địa chỉ bán sắt tấm tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Giá tôn lợp 0.35 lt; 0.4 lt; 0.45 lt; 0.47 ly; 0.5 ly tại Cao Bằng tháng 3 năm 2020. Giá tôn xốp 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại Cao Bẳng tháng 3 năm 2020. Báo giá sắt mới nhất tháng 3 năm 2020 tại tỉnh Cao Bẳng.
Liên hệ trưc tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
Điện thoại+Zalo : 0912.925.032 / 038.454.6668 / 0904.099.863 => “Mr. Việt”
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top