thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
362
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẮT THÉP VIỆT CƯỜNG
BẢNG GIÁ SẮT THÉP THÁNG 6 NĂM 2022 TẠI TỈNH QUẢNG TRỊ.
(Cập nhật giá bán đại lý “Cấp 1” tại Quảng Trị, Cập nhật ngày 14/6/2022)
A-SẮT VUÔNG ĐẶC, SẮT TRÒN ĐẶC (Mác CT3; SS400; C45 – Có hàng mạ kẽm
1/ Thép vuông 14x14 đặc; thép vuông 16x16 đặc; thép vuông 12x12 đặc (L=6m; Mác SS400) = 18.935
2/ Thép vuông 10x10 đặc; thép vuông 18x18 đặc; thép vuông 20x20 đặc (L=6m; Mác SS400) = 18.985
3/ Thép vuông 15x15 đặc; thép vuông 22x22 đặc;thép vuông 25x25 đặc (L= 6m; Mác SS400) = 19.250
4/ Thép tròn đặc phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.735
5/ Thép tròn đặc phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32 (Mác SS400; CB240- L=6m&8,6m) = 18.535
6/ Thép tròn đặc phi 27; phi 30; phi 34; phi 36; phi 40 (Mác SS400; CB240–L=6m&8,6m) = 18.800
7/ Thép tròn đặc phi 42; phi 50; phi 60; phi 76; phi 90 (Mác Q235B; C45,L=6m đến 12m) = 20.910
8/ Thép lập là (Thép dẹt) 10*20; 10*50;10*80, 8*50; 8*80; 6*50; 5*100; 5*80; 5*50; 4*50 = 21.850
B- THÉP GÓC ĐỀU CẠNH (Mác SS540; SS400; CT3; A36 – Có hàng mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép góc v50x50x5; v60x60x4; v60x60x5; v60x60x6; v63x5; v63x63x6; v65x5.0; v65x6 = 17.655
2/ Thép góc v40x40x5; v50x50x6; v65x8.0; v70x70x8; v75x75x9; v90x90x10 (Mác SS400) = 17.955
3/ Thép v70x70x5; v70x70x6; v70x70x7; v75x75x5;v75x75x6; v75x75x7; v80x80x6; v80x8= 17.655
4/ Thép v90x90x6; v90x90x7.; v90x90x8,0; v90x90x9; v100x100x10; v100x100x8; v100x7 = 17.655
5/ Thép v120x120x8; v120x10; v120x120x12; v130x130x9; v130x10; v130x12(Mác SS400) = 18.450
6/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15 (Mác SS400; A36 – Chiều dài từ 6-12m) = 20.050
7/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15.0; v200x200x20; v200x200x25 (SS400) = 20.390
8/ Thép v100x100x10; v120x120x8; v120x120x10; v120x120x12 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.980
9/ Thép v130x130x9; v130x130x10; v130x130x12; v130x130x15 (Mác SS540;L=6 đến 12m) = 18.980
10/ Thép v125x125x9; v125x125x10; v125x125x12; v100x100x12 (Mác SS540; L=6m -12m) = 19.690
11/ Thép v150x150x10; v150x150x12; v150x150x15; v130x130x15 (Mác SS540; L=6 -12m) = 20.550
11/ Thép v175x175x12; v175x175x15; v200x200x15;v200x200x20(Mác SS540; L=6m-12m) = 21.090
C- THÉP HÌNH CHỮ U, CHỮ I, CHỮ H (Có cắt theo quy cách và mạ kẽm nhúng nóng)
1/ Thép u65x30x3; thép u80x40x4; thép u100x46x4,5 (Mác SS400, CT38;Chiều dài 6mđến 12m) = 18.050
2/ Thép u120x52x4.8; thép u140x58x4.9; thép u160x64x5 (Mác SS400; CT38; Dài 6m đến 12m) = 17.865
3/ Thép u150x75x6.5x10; thép u100x50x5; thép u250x90x9 (Mác SS400;Chiều dài 6m đến 12m) = 20.750
4/ Thép u200x73x7; thép u250x78x7; thép u300x85x7; u180x74x5.1 (Mác SS400; L=6m – 12m) = 20.750
5/ Thép i100x55x4.5; thép i120x64x4.8; thép i150*75*5*7 (Mác SS400; CT38;Dài 6m đến 12m) = 18.350
6/ Thép i200x100x5,5x8; thép i300x150x6x9; thép i400x200x8x13; thép i500x200x10x16 (L12m) = 19.980
7/ Thép i194x150x6x9; thép i198x99x4.5x7; thép i248x124x5x8; thép i298x149x5x8; i346x174x6 = 21.150
8/ Thép H100x100x6x8; thép H125x125x6.5x9;thép H150x150x7x10; thép H200x200x8x12(12m) = 21.750
9/ Thép H250x250x9.0; thép H300x300x10x14; thép H350x350x12x19; H400x400x13x21 (12m) = 21.850
D- THÉP ỐNG, THÉP HỘP ĐEN VÀ MẠ KẼM (Hòa Phát, Việt Đức, Việt Nhật, Phú Đức, 190…)
1/ Hộp thép đen 40x40; 50x50; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2. đến 4,0 ly) = 22.650
2/ Hộp thép đen 120x60; 120x120; 100x150; 150x150; 200x200; 100x200 (từ 2.0 đến 4,5 ly) = 25.780
3/ Ống thép đen phi 42.2; 48.1; 59.9; 75.6; 88.3; 113.5; 141; 168; 219 (Dày từ 2ly đến 4,5 ly) = 23.650
4/ Ống thép đúc D60; D76; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Độ dày đến 12. ly) = 26.960
5/ Hộp kẽm 50x50; 50x100; 60x60; 75x75; 90x90; 100x100; 50x100 (Dày từ 2.2 ly đến 4 ly) = 23.250
6/ Hộp mạ kẽm nhúng nóng 120x60; 120x120; 150x150; 100x200; 200x200 (Dày đến 4,5 ly) = 27.955
7/ Ống kẽm đường kính D42; D48; D60; D76; D90; D100; D114; D141; D168 (2 đến 4,0 ly) = 23.220
8/ Ống mạ kẽm nhúng nóng D60; D90; D100; D125; D150; D200; D250; D300 (Đến 4,5 ly) = 27.950
E- THÉP TẤM, THÉP BẢN MÃ, TÔN CHỐNG TRƯỢT, MẠ KÉM NHÚNG NÓNG
1/ Thép tấm cắt theo quy cách dày 5 ly; 6 ly; 7.0 ly; 8 ly; 9.0 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly = 21.550
2/ Thép bản mã cắt theo quy cách bản vẽ dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly = 21.900
3/ Thép nhám (Thép chống trượt) cắt theo quy cách yêu cầu, dày từ 2 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly = 21.950
4/ Mạ kẽm các loại thép V, U, I ; Thép tấm; Cấu kiện cơ khí các loại đã gia công; Giá từ 5.500 đến 10.000
5/ Mạ kẽm nhúng nóng các loại thép vuông đặc; Thép tròn đặc; Lập là; Ống hộp, Giá từ 5.500 đến 12.500
*GHI CHÚ:
1- Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT, có hiệu lực từ ngày 14/6/2022 (Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới). Công ty chỉ bán đơn hàng từ 4 tấn trở lên, chuyến cung cấp cho các : Dự ánCông trìnhCông ty sản xuất Kết Cầu, sản xuất Cơ Khí – Các đại lý, cửa hàng kinh doanh sắt thép.
2- Cung cấp đầy đủ Chứng chỉ chất lượng và CO, CQ của hàng hóa khi giao hàng.
3- Công ty có Xe vận chuyển (Xe 5 tấn đến 34 tấn, xe Rơ Mooc, Sơmi) đến chân công trình hoặc kho bên mua.
4- Liên hệ: Điện thoại (Zalo) : 0912 925 032 / 0904 099 863 / 0384 546 668 (Mr. Việt)
“MONG QUÝ KHÁCH LIÊN HỆ - LƯU SỐ ĐIỆN THOẠI ĐỂ GỌI MUA HÀNG”

“MONG QUÝ KHÁCH HÀNG LIÊN TỤC CẬP NHẬT ĐƠN GIÁ CỦA CT VIỆT CƯỜNG”
Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Quảng Trị..jpg
Gia sat vuong sat tron sat det ma kem nam 2022..jpg
Gia thep V; U; I, H nam 2022 (Mien Nam).jpg
Gia sat xa go sat v dap thang 5 nam 2022..jpg
Giá sắt tháng 5 năm 2022 tại Nam Định..jpg
Gia sat tam sat ban ma sat det.jpg
Vuong, Hoa van (9).jpg

Tags: Giá thép vuông 20 đặc, vuông 18 đặc tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất khu công nghiệp Quán Ngang Quảng Trị năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Quán Ngang tỉnh Quảng Trị. Giá thép vuông 14 đặc, vuông 16 đặc tháng 6 năm 2022 tại Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Nam Đông Hà Quảng Trị năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Nam Đông Hà Quảng Trị. Giá thép phi 10, 12, 14, 16, 18, 20, 22, 24, 25, 28, 30, 32 tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá Quảng Trị năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Tây Bắc Hồ Xá. Giá thép v175, v150, v130, v125, v120, v100, v90, v80 tháng 6 năm 2022 tại Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Quảng Trị năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại khu công nghiệp Quảng Trị. Giá thép u300, u250, u200, u160, u150, u140, u120, u100, u80 tháng 6 năm 2022 tại Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại khu công nghiệp Triệu Phú Quảng Trị năm 2022. Giá sắt tại khu công nghiệp Triệu Phú Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá thép i194, i198, i244, i296, i346, i396 tháng 6 năm 2022 tại Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt thép lớn nhất rẻ nhất tại thành phố Đông Hà. Giá thép tại thành phố Đông Hà tháng 6 năm 2022. Giá thép xà gồ mạ kẽm tháng 6 năm 2022 tại Quảng Trị. Giá thép v75, v70, v65, v63, v60, v50 (Mạ kẽm) tháng 6 năm 2022 tại Quảng Trị. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại tỉnh Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt tròn phi 10; 12; 14; 16; 18; 20 tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại thành phố Đông Hà Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt V75; v100; V120; V125; V130; V150 tại Huế tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại thị xã Quảng Trị. Giá sắt tròn đặc phi 22; 25; 28; 30; 32; 36 tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Cam Lộ Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt u65; u80; u100; u120; u140; u150; u160; u200 tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Cồn Cỏ Quảng Trị. Địa điểm bán thép V; U; I mạ kẽm tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Đakrông Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt vuông 14 đặc; vuông 16 đặc; vuông 18 đặc tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Gio Linh Quảng Trị. ĐỊa điểm bán thép vuông 20 đặc; vuông 25 đặc; vuông 10 đặc tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Hải Lăng Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt hộp vuông 40; 50; 60; 75; 90; 100; 150; 200 tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Hướng Hóa Quảng Trị. Địa điểm bán thép ống D50; D60; D100; D125; D150; D200; D250; D300 tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Triệu Phong Quảng Trị. Địa chỉ bán thép tấm thép bản mã 3 li; 4 li; 5 li; 6 li; 8 li; 10 li; 12 li tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá sắt tháng 6 năm 2022 tại huyện Vĩnh Linh Quảng Trị. Địa chỉ bán sắt xà gồ mạ kẽm tại tỉnh Quảng Trị tháng 6 năm 2022. Giá thép tháng 6 năm 2022 tại Quảng Trị. Địa chỉ bán thép chữ I100; I150; I200; I250; I300; I400; I500 tại Quảng Trị năm 2022. Giá sắt H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Quảng Trị tháng 6 năm 2022.
 
Chỉnh sửa cuối:

Tải bộ cài phần mềm Dự toán GXD, Đấu thầu GXD, Thanh Quyết toán GXD, Quản lý chất lượng GXD. Dành cho người mua bản quyền
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Kích để xem khóa học Dự toán công trình
Phần mềm quản lý chất lượng công trình QLCL GXD
Tìm hiểu khóa học Thanh Quyết toán GXD

Các bài viết mới

Top