thepthainguyen
Thành viên cực kỳ nhiệt tình
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH QUẢNG NAM THÁNG 7 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH QUẢNG NAM THÁNG 7 NĂM 2020.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 11 tháng 7 năm 2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.190
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.050
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.550
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.390
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.390
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.390
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.290
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.890
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.590
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.150
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.600
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.650
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.250
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.790
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 15.240
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.350
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.810
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.350
cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 11/07/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
Tag: Giá sắt thép mới nhất tháng 7 nam 2020 tại tỉnh Quảng Nam. Chợ sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp kẽm sơn tĩnh điện năm 2020 tại Quảng Nam. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Báo giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x14; sắt v125x125x16 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại Đà Năng tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175*175*15; sắt v175*175*17 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x20 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120; v125; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120; v130; v125; v150 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v45*45*4; Sắt v45*45*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50*50*6; Sắt v50*50*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v60*60*5; Sắt v60*60*6 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v63*63*6; giá sắt v63*63*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65*65*8; sắt v65*65*6; sắt v65*65*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70*70*8; sắt v70*70*7; sát v70*70*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75*75*9; sắt v75*75*8; sắt v75*75*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80*80*8; sắt v80*80*9; sắt v80*80*6 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90*90*10; sắt v90*90*9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90*90*7; sắt v90*90*6; sắt v80*80*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x100x10; sắt v100x100x8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x100x12; sắt v100x100x7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*100*12; thép L100*100*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100*100*14; sắt v100*100*16 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70; v75; v80; v90; v100 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40; L45; L50; L60; L63; L65 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70; L75; L80; L90; L100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua thép góc (L30 đến L175) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Đại lý bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. ĐỊa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Đại lý sắt vuông đặc tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc gia công sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 1; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi ; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 32 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 (mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u180; u200; u220; u250; u300; u400 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán thép chữ U tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ C tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt lập là tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tấm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giasawts hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.6 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá đại lý thép hình tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020.
(Trụ sở chính: Ba Hàng, TX Phổ Yên, Thái Nguyên)
BÁO GIÁ THÉP TẠI TỈNH QUẢNG NAM THÁNG 7 NĂM 2020.
BẢNG GIÁ SẮT TẠI TỈNH QUẢNG NAM THÁNG 7 NĂM 2020.
(Bảng giá đại lý thép cấp 1 - Cập nhật : Ngày 11 tháng 7 năm 2020)
A/ SẮT GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN ( CT3, SS400,SS540) “Đvt: 1.000 đ/tấn”
1, Sắt góc v40x40x5; v50x50x6; v65x65x8 (Mác SS400; L= 6m & 12m) = 13.190
2, Sắt góc v75x75x9; v80x80x10; v90x90x10 (Mác CT3 SS400; L=12m) = 13.190
3, Sắt góc v75x75x5; v75x75x6; v75x75x7 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 12.995
4, Sắt góc v80x80x8; v80x80x7; v80x80x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
5, Sắt góc v90x90x9; v90x90x8; v90x90x6 (Mác SS400 ; L= 6m & 12m) = 13.050
6, Sắt góc v100x100x10; v100x100x8; v100x100x7 (CT3SS400; L=12m) = 13.050
7, Sắt góc v100x100x12; v130x130x15; v125x16 (Mác SS400 ; L= 12m) = 13.550
8, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác CT.SS400; L=12m = 13.390
9, Sắt góc v125x125x10; v125x125x12; v125x14 (Mác SS400;L=6, 12m) = 14.390
10, Sắt góc v130x130x12; v130x130x10; v130x9 (M ác SS400 ; L=12 m) = 13.390
11, Sắt góc v150x150x10; v150x150x12; v150x15 (Mác SS400;L=6,12m) = 15.290
12, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15; v175x17 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.890
13, Sắt góc v200x200x20; v200x200x15; v200x25 (Mác SS400;L=6,12m) = 16.190
14, Sắt góc v100x100x10; v100x100x9; v100x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.650
15, Sắt góc v120x120x12; v120x120x10; v120x8 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
16, Sắt góc v125x125x9; v125x125x10; v125x12 (Mác SS540;L=6&12m) = 14.590
17, Sắt góc v130x130x10; v130x130x12; v130x9 (Mác SS540;L=6&12m) = 13.550
18, Sắt góc v150x150x12; v150x150x10; v150x15 (Mác SS 540 ; L=12m) = 15.350
19, Sắt góc v175x175x12; v175x175x15;v 175x17 (Mác SS 540 ; L=12m) = 17.350
20, Sắt góc v200x200x25; v200x200x20; v200x15 (Mác SS540 ; L=12m) = 17.150
B/ SẮT CHỮ U + SẮT CHỮ I + SẮT CHỮ H + SẮT XÀ GỒ (Đen + Mạ kẽm)
1, Sắt chữ U100x46x4,5; Sắt chữ U120x52x4,8 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.600
2, Sắt chữ U140x58x4,9; Sắt chữ U160x64x5,0 (Mác CT3; L= 6m &12m) = 12.650
3, Sắt thữ U180*68*7; Sắt chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L= 6m &12m) = 13.790
4, Sắt chữ U200x73x7; Sắt chữ U200x80x7,5 (Mác SS400; L=6m &12m) = 15.250
5, Sắt chữ U250x78x7,0; Sắt chữ U250x90x9 (Mác SS400; L= 6m&12m) = 14.680
6, Sắt chữ U300x85x7,0; Sắt chữ U300x90x9 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.680
7, Sắt chữ I100x50x5,0; Sắt chữ I120x64x4,8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 13.650
8, Sắt chữ I150x75x5,0; Sắt chữ I200x100x5,5x8,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.600
9, Sắt chữ I194x150x6x9,0 ; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400;L=12m) = 13.790
10, Sắt chữ I250x125x6x9; Sắt chữ I 298x149x5,5 (Mác SS400 ; L=12m) = 13.780
11, Sắt chữ I 346x174x6x9; Sắt chữ I 396x199x7,0 (Mác SS400; L=12m) = 14.480
12, Sắt chữ I300x150x6,5x9, Sắt I400x200x8x13,0 (Mác SS400; L=12m) = 13.780
13, Sắt chữ H100x100x6x8; Sắt chữ H125x125x6,5x9,0 (SS400; L=12m) = 14.750
14, Sắt chữ H200x200x8x12; Sắt chữ H 150x150x7x10 (SS400; L=12m) = 14.950
15, Sắt chữ H250x250x9x14; Sắt chữ H300x300x10x15 (SS400; L=12m) = 14.950
16, Sắt chữ H350x350x12x19; Sắt chữ H400x400x13x21(SS400;L=12m) = 14.950
17, Sắt xà gồ: U80; U100; U150; U180; U200; U220; U250; U300; U400 = 13.790
18, Xà gồ mạ kẽm: u80; u100; u120; u180; u200;u220; u250; u300; u400 = 15.200
19, Sắt xà gồ mạ kẽm nhúng nóng C180; C200; C250; C300 (Cán nguội) = 21.300
C/ SẮT HỘP ĐEN + SẮT ỐNG ĐEN + SẮT HỘP KẼM + SẮT ỐNG KẼM
1, Sắt hộp đen 50x50; Sắt hộp đen 100x100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
2, Sắt hộp đen 100x100; Sắt hộp đen 50x50 (dày 3 ly; 3,2 ly; 3,5 ly; 4,0 ly) = 14.340
3, Sắt hộp đen 100x50 ; Sắt hộp đen 80x40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly ; 2 ly; 2,3 ly) = 14.340
4, Sắt hộp đen 100x50; Sắt hộp đen 80x40 (dày 2,5 ly; 3 ly; 3,2 ly; 4,0 ly) = 14.340
5, Sắt hộp đen 150x150; Sắt hộp đen 200x200 (dày 2,0 ly; 3 ly; 4 ly; 5ly) = 15.240
6, Sắt ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly ; 3,0 ly) = 14.350
7, Sắt ống đen D130; D140; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly;5ly) = 14.700
8, Hộp kẽm 50x50; Hộp kẽm 100x100 (dày 1,4 ly; 1,5 l y; 1,8 l y; 2,0 ly) = 14.340
9, Hộp kẽm 40x80; Hộp kẽm 50x100 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,6ly; 1,8 ly, 2ly = 14.340
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50x50 và 100x100 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4 ly,5ly = 21.300
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150x150 và 200x200 (dày 2 ly; 3ly; 4ly; 5ly = 22.220
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200x100 và 200x150 (dày 2 ly; 3 ly; 4ly;5ly = 22.220
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly ; 1,6 ly ; 1,8 ly; 2 ly = 14.490
14, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng: D50; D60; D80; D90; D100 (t đến 4 ly) = 22.300
15, Sắt ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (từ 3 đến 5 ly) = 22.300
16, Phụ kiện thép ống (Đai + Bịt đầu + Nối ống..) và Thép hộp (Bịt đầu ) = Liên hệ
D/ SẮT DẸT + SẮT BẢN MÃ + SẮT TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Sắt dẹt cán nóng 3x30; 4x30; 5x30; 6x30; 10x30 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
2, Sắt dẹt cán nóng 4x40; 3x40; 5x40; 6x40; 10x40 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt dẹt cán nóng 5x50; 3x50; 4x50; 6x50; 10x50 (Mác SS400 ; L=6m) = 12.950
4, Sắt dẹt cán nóng 6x60; 4x60; 5x60; 10x60; 12x60 (Mác SS400; L=6m) = 12.950
5, Sắt dẹt cán nóng 5x100; 6x100;8x100; 10x100; 12x100; 14x100 (CT3) = 12.950
6, Sắt bản mã cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày từ 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly = 13.810
7, Sắt tấm cắt theo quy cách bản vẽ, chiều dày 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly =13.300
8, Mạ kẽm nhúng nóng sắt các loại (Chiều dày lớp mạ 60 đến 80 Micron) = 6.150
9, Sơn bề mặt (Làm sạch mặt sắt bằng phun bi + Sơn chống rỉ + Sơn màu = Liên hệ
E/ SẮT VUÔNG ĐẶC + THÉP TRÒN ĐẶC (Mác CT3 + SS400)
1, Sắt vuông 10 đặc; Sắt vuông 12 đặc; Sắt vuông 14 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.850
2, Sắt vuông 16 đặc; Sắt vuông 18 đặc; Sắt vuông 20 đặc (SS400 ; L=6m) = 12.950
3, Sắt tròn đặc phi 10; Sắt tròn đặc phi 12;Sắt tròn đặc phi 14 (CT3,SS400 = 13.100
4, Sắt tròn đặc phi 16; Sắt tròn đặc phi 18;Sắt tròn đặc phi 20 (CT3,SS400 = 13.100
5, Sắt tròn đặc phi 22; Sắt tròn đặc phi 24;Sắt tròn đặc phi 25 (CT3,SS400 = 13.100
6, Sắt tròn đặc phi 28; Sắt tròn đặc phi 30;Sắt tròn đặc phi 32 (CT3,SS400 = 13.300
7, Sắt tròn đặc phi 36; Sắt tròn đặc phi 40; Sắt tròn đặc phi 42 (CT3,SS400 = 13.300
8, Sắt tròn đặc phi 27; Sắt tròn đặc phi 34; Sắt tròn đặc phi 37 (CT3,SS400 = 13.350
- *Ghi chú:
cấp cho các Dự Án và Công trình có hiệu lực từ ngày 11/07/2020.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới.
+ Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT (Có Triết Khấu cho tưng đơn hàng).
+ Cung cấp đầy đủ “Chứng Chỉ Chất Lượng” cho tất cả các loại sắt.
+ Có “Xe Vận Chuyển” đến kho hoặc chân công trình bên mua (Có xe cẩu để hạ hàng).
+ Có “ Gia Công Cắt Theo Quy Cách Sắt Các Loại” và “Gia Công Kết Cấu Công Trình”
+ Liên hệ mua hàng: Mr. Việt (Mobi + Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668)
- CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/FAX: 0208 3763 353)
- “RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH “
Tag: Giá sắt thép mới nhất tháng 7 nam 2020 tại tỉnh Quảng Nam. Chợ sắt thép tại tỉnh Quảng Nam năm 2020. Giá sắt hộp kẽm sơn tĩnh điện năm 2020 tại Quảng Nam. Danh bạ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt thép tại Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Báo giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*10 tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125*125*9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v125x125x14; sắt v125x125x16 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x130x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x130x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v130x130x9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*9 tại Đà Năng tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L130*130*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x150x10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L150*150*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x150x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L150*150*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v150x150x15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L150*150*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175x175x12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L175*175*12 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v175*175*15; sắt v175*175*17 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*15 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v200x200x20 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120; v125; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L125; L120; L130; L150; L175 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v120; v130; v125; v150 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L200*200*20 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v45*45*4; Sắt v45*45*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v50*50*6; Sắt v50*50*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v60*60*5; Sắt v60*60*6 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt góc v63*63*6; giá sắt v63*63*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v65*65*8; sắt v65*65*6; sắt v65*65*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70*70*8; sắt v70*70*7; sát v70*70*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v75*75*9; sắt v75*75*8; sắt v75*75*5 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v80*80*8; sắt v80*80*9; sắt v80*80*6 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90*90*10; sắt v90*90*9 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v90*90*7; sắt v90*90*6; sắt v80*80*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x100x10; sắt v100x100x8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*100*10; thép L100*100*8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100x100x12; sắt v100x100x7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L100*100*12; thép L100*100*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v100*100*14; sắt v100*100*16 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v40; v45; v50; v60; v63; v65 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt v70; v75; v80; v90; v100 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L40; L45; L50; L60; L63; L65 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép góc L70; L75; L80; L90; L100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua thép góc (L30 đến L175) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Đại lý bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 14 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 16 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 18 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 20 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 20 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt vuông 10 đặc; vuông 12 đặc (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép vuông 12 đặc; vuông 10 đặc (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. ĐỊa chỉ bán sắt vuông đặc làm sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Đại lý sắt vuông đặc tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán sắt vuông đặc gia công sen hoa tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 1; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi ; phi 22; phi 25; phi 28; phi 32; phi 32 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt phi 17; phi 19; phi 24; phi 27; phi 34; phi 35; phi 37 (mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u100x46x4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U100*46*4.5 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u120x52x4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U120*52*4.8 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u140x58x4.9 mạ kẽm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U140*58*4.9 mác CT3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép U160*64*5 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200*76*5.2 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u200*73*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u150; u160 mới nhất tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u180; u200; u220; u250; u300; u400 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt u150*75*6.5*10 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán thép chữ U tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ công ty bán sắt chữ C tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100*55*4.5*7.2 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i120*64*4.8*7.3 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i150*75*5*7 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép I100; I120; I150; I200; I250; I300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt i100; i120; i150 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt h100; h125; h150; h200; h250; h300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép H100; H125; H150; H200; H250; H300 tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 3*30; 3*40; 3*50; 3*60; 3*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 40*4; 40*3; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 5*30; 5*40; 5*50; 5*60; 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt dẹt 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12; 60*16 (Mác CT3) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép dẹt 6*30; 6*40; 6*50; 6*60; 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Đại lý bán sắt dẹt tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ mua sắt lập là tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt tấm 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá thép tấm 4 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ đại lý sắt tấm tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 40 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150 dày 2 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giasawts hộp vuông 200 dày 2 ly; 2.6 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 50*100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.6 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá sắt hộp 100*200 dày 2.5 ly; 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá hộp kẽm 200*100 dày 3 ly; 3.5 ly; 4 ly; 4.5 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa chỉ bán Sắt Thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Giá đại lý thép hình tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Địa điểm bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020. Danh bạ công ty bán sắt thép tại Tỉnh Quảng Nam tháng 7 năm 2020.
- Liên hệ trực tiếp: CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
- Điện thoại+ Zalo: 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668 (Mr. VIỆT)