thepthainguyen

Thành viên cực kỳ nhiệt tình
Tham gia
26/4/14
Bài viết
363
Điểm thành tích
16
Nơi ở
Phường Ba Hàng, Phổ Yên, Thái Nguyên.
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG
(Trụ sở chính: Phường Ba Hàng, T.X Phổ Yên, Thái Nguyên)
GIÁ THÉP ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH QUẢNG BÌNH NĂM 2021.
GIÁ SẮT ĐẠI LÝ CẤP 1 TẠI TỈNH QUẢNG BÌNH NĂM 2021.

(Báo giá đại lý Sắt Thép cấp 1, Ngày 01 tháng 01 năm 2021)

I/ THÉP TRÒN ĐẶC+THÉP VUÔNG ĐẶC (Mác A36, SS400) (Đvt: 1.000 đồng/ 1 tấn)
1, Thép vuông đặc 10*10; 12*12; 14*14 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.980
2, Thép vuông đặc 16*16; 18*18; 20*20 (Mác thép: CT3, SS400; L=6m) = 14.880
3, Thép tròn trơn: D10; D12; D14; D16; D18 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 15.350
4, Thép tròn trơn: D20; D22; D24; D25; D28 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 15.250
5, Thép tròn trơn: D30; D32; D36; D40; D42 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 15.500
6, Thép tròn trơn: D17; D19; D27; D34; D37 (Mác thép : SS400 ; L=6m) = 15.850
7, Thép tròn trơn: D50; D60; D73; D76; D80 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 16.200
8, Thép tròn trơn: D100; D120; D150; D200 (Mác thép : SC 45 ; L=6m) = 16.850
II/ THÉP GÓC ĐỀU CẠNH THÁI NGUYÊN (Mác thép: A36 + SS400 + SS540)
1, Thép góc v40*40*5; v50*50*6; v65*65*8 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.450
2, Thép góc v75*75*9; v75*75*8; v75*75*5 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.350
3, Thép góc v80*80*8; v80*80*7; v80*80*6 (Mác SS400; L=6m& 12m) = 14.350
4, Thép góc v90*90*10; v90*90*9; v90*90*6 (Mác SS400;L=6m&12m) = 14.350
5, Thép góc v100*100*10; v100*100*12; v100*8 (Mác SS400; L= 12m) = 14.350
6, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS400; L= 12m) = 14.650
7, Thép góc v125*125*10; v125*125*12; v125*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.650
8, Thép góc v130*130*12; v130*130*10; v130*9 (Mác SS400; L= 12m) = 14.650
9, Thép góc v150*150*10; v150*150*12; v150*15 (Mác SS400;L=12m) = 15.750
10, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS400;L12m) = 17.990
11, Thép góc v200*200*15; v200*200*20; v200*25(Mác SS400;L=12m) = 17.750
12, Thép góc v100*100*12; v100*100*10; v100*9 (Mác SS540; L=12m) = 15.150
13, Thép góc v120*120*12; v120*120*10; v120*8 (Mác SS540; L=12m) = 15.250
14, Thép góc v125*125*12; v125*125*10; v125*9 (Mác SS540; L=12m) = 15.950
15, Thép góc v130*130*15; v130*130*12;v130*10 (Mác SS540;L=12m) = 15.250
16, Thép góc v150*150*12; v150*150*10; v150*15 (Mác SS540;L=12m) = 16.350
17, Thép góc v175*175*12; v175*175*15; v175*17 (Mác SS540;L=12m) = 18.450
18, Thép góc v200*200*20; v200*200*25; v200*15 (Mác SS540; L=12m) = 18.300
III/ THÉP CHỮ U + THÉP CHỮ I + THÉP CHỮ H + THÉP XÀ GỒ
1, Thép chữ U100*46*4,5; Thép chữ U120*52*4,8 (Mác CT3; L=6&12m) = 14.450
2, Thép chữ U140*58*4,9; Thép chữ U160*64*5,0 (Mác CT3; L=6&12m) = 14.540
3, Thép chữ U180*68*7; Thép chữ U200*76*5,2 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.100
4, Thép chữ U200*73*7; Thép chữ U200*80*7,5 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.100
5, Thép chữ U250*78*7,0; Thép chữ U250*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.540
6, Thép chữ U300*85*7,0; Thép chữ U300*90*9 (Mác SS400; L=6&12m) = 15.540
7, Thép chữ I100*50*5,0; Thép chữ I120*64*4,8 (Mác SS400; L=6&12m) = 14.990
8, Thép chữ I150*75*5; Thép chữ I194*50*6*9,0 (Mác SS400;L=6&12m) = 14.990
9, Thép chữ I200*100*5,5*8; Thép chữ I248*124*5 (Mác SS400; L=12m) = 14.990
10, Thép chữ I250*125*6*9; Thép chữ I298*149*5,5 (Mác SS400;L=12m) = 15.190
11, Thép chữ I346*174*6*9; Thép chữ I396*199*7,0 (Mác SS400;L=12m) = 15.290
12, Thép chữ I 300*150*6,5*9; Thép chữ I400*200*8*13 (SS400; L=12m) = 15.190
13, Thép chữ H100*100*6*8; Thép chữ H125*125*6,5*9 (SS400; L=12m) = 14.950
14, Thép chữ H150*150*7*10; Thép chữ H200*200*8*12(SS400; L=12m) = 14.950
15, Thép chữ H250*250*9*14;Thép chữ H300*300*10*15 (SS40; L=12m) = 15.200
16, Thép chữ H350*350*12*19; Thép chữ H400*400*13*21 (SS4;L=12m) = 15.350
17, Thép xà gồ đen: U8; U10; U15; U18; U20; U25; U30; U40 (Cán nguội) = 13.350
18, Xà gồ mạ kẽm U10; U180; U200; U220;U250;U300; U400(Cán nguội) = 15.450
19, Xà gồ mạ kẽm: C100; C160; C180; C200;C220; C250; C40(Cán nguội) = 16.850
IV/ THÉP HỘP ĐEN + THÉP ỐNG ĐEN + THÉP HỘP KẼM + ỐNG KẼM
1, Thép hộp đen 50*50; Thép hộp đen 100*100 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly = 17.210
2, Thép hộp đen 100*100; Thép hộp đen 50*50 (dày 3,5 ly; 4 ly; 4,5 ly; 5,0 ly = 16.990
3, Thép hộp đen 100*50; thép hộp đen 80*40 (dày 1,4 ly; 1,8 ly; 2,3 ly; 3,2 ly = 17.210
4, Thép hộp đen 150*150; Thép hộp đen 200*200 (dày 2 ly; 3 ly ; 3,2 ly; 4,ly = 17.500
5, Thép hộp đen 150*100; Thép hộp đen 200*100 (dày 2 ly; 3 ly; 3,2 ly ; 4 ly = 17.500
6, Thép ống đen D50; D60; D76; D80; D90; D100 (dày 2 ly; 2,3 ly; 3 ly; 4 ly = 17.200
7, Thép ống đen D110; D130; D150; D168; D200; D220 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly) = 17.500
8, Hộp kẽm 50*50; Hộp kẽm 100*100 ( dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2 ly; 2,3 ly) = 17.250
9, Hộp kẽm 80*40; Hộp kẽm 100*50 (dày 1,4 ly; 1,5 ly; 1,8 ly; 2,0 ly; 2,3 ly) = 17.250
10, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 50*50 và 100*100 (dày 2,5 ly; 3,2 ly; 3 ly; 4 ly) = 24.440
11, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 150*150 và 200*200 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 24.440
12, Hộp mạ kẽm nhúng nóng 200*100 và 200*150 (dày 2,3 ly; 3 ly; 4ly; 5 ly) = 24.440
13, Ống kẽm d59,9; d75,6; d88,3; d113,5 (dày 1,4 ly; 1,6 ly; 1,8 ly; 2 ly; 3 ly) = 17.250
14, Ống mạ kẽm nhúng nóng D50; D60; D80; D90; D100 (dày 3 ly; 4 ly; 5 ly = 24.440
15, Ống mạ kẽm nhúng nóng D130; D150; D200; D220 (dày 3 ly; 4ly; 5,0 ly = 24.440
16, Phụ kiện thép ống (Đai +Bịt đầu +Nối ống..) và thép hộp (Bịt đầu + Nối) = Liên hệ
V/ THÉP DẸT + THÉP BẢN MÃ + THÉP TẤM + MẠ KẼM NHÚNG NÓNG
1, Thép dẹt cán nóng: 30*3; 30*4; 30*5; 30*6; 30*10 (Mác : SS400; L=6m) = 15.300
2, Thép dẹt cán nóng: 40*3; 40*4; 40*5; 40*6; 40*10 (Mác : SS400; L=6m) = 15.200
3, Thép dẹt cán nóng: 50*3; 50*4; 50*5; 50*6; 50*10 (Mác : SS400; L=6m) = 15.200
4, Thép dẹt cán nóng: 60*4; 60*5; 60*6; 60*10; 60*12 (Mác:SS400; L=6m) = 15.200
5, Thép dẹt cán nóng: 100*5; 100*6; 100*8; 100*10; 100*12; 100*16 (CT3) = 15.150
6, Bản mã cắt theo quy cách bản vẽ : Chiều dày 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8ly = 16.500
7, Thép dẹt cắt theo quy cách, Chiều dày 8, ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly;16 ly; 20 ly = 15.650
8, Mạ kẽm nhúng nóng thép các loại (Chiều dày lớp mạ từ 60 đến 80 Micron = 6.250
9, Sơn bề mặt (Làm sạch bề mặt thép bằng phun bi+ Sơn chống rỉ+ Sơn màu = Liên hệ
*GHI CHÚ:
a, Bảng giá Thép Bán Buôn, cấp cho các Đại Lý, cấp cho các Dự Án, cấp cho các Công Trình,
cấp cho các công ty Kinh DoanhSản Xuất Kết Cấu có hiệu lực từ ngày 01/01/2021.
Hết hiệu lực khi có thông báo giá mới (Quý khách hàng liên tục cập nhật giá của Công ty chúng tôi)
b, Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (có Triết Khấu cho từng đơn hàng).
c, Giao đầy đủ “Chứng chỉ chất lượng, CO, CQ” của tất cả các loại hàng hóa khi xuất kho.
d, Có “Xe vận chuyển” đến kho bên mua hoặc chân công trường bên mua. Có xe cẩu tự hành để hạ
hàng tại kho bên mua hoặc chân công trường bên mua.
e, Công ty nhận các đơn hàng “Gia công cắt theo quy cách” và “Gia công chi tiết, kết cấu thép” .
Nhận gia công mạ kẽm nhúng nóng, sơn bề mặt Thép.
f, Liên hệ :
Mr. Việt (Mobi + Zalo) : 0904.099.863 / 0912.925.032 / 038.454.6668
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THÉP VIỆT CƯỜNG (ĐT/ FAX: 0208.3763.353)

RẤT MONG NHẬN ĐƯỢC SỰ HỢP TÁC CỦA QUÝ KHÁCH
Giá sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2021..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại Huế năm 2020..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Thái Nguyên năm 2020..jpg
Giá sắt thép xây dựng tại tỉnh Điện Biên năm 2020..jpg
Giá sắt thép mới nhất tại tỉnh Bắc Kạn năm 2020..jpg
14. Gia hop thep den 50; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
15. Gia hop kem 20; 30; 40; 50; 60; 80; 100; 150; 200 nam 2021..jpg
20. Gia thep tam 6 ly; 8 ly; 10 ly cat quy cach nam 2021..jpg
22. Gia sat det 3 ly; 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly ma kem  nam 2021.jpg
21. Gia sat det 50x5; 60x10; 40x4; 60x16 nam 2021..jpg
23. Gia sat tron tron phi 10; 12; 16; 18; 20; 25; 30 nam 2021..jpg
25. Gia sat vuong 10, 12; 14; 16; 18; 20 dac nam 2021..jpg
8. Gia sat i350; i400; H300; H350; H400; i600 nam 2021..jpg
10. Gia xa go ma kem U100; U150; U200; U220; U250 nam 2021..jpg

Tag: Giá sắt thép xây dựng năm 2021 tại tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán sắt v, u, I tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Danh bạ công ty bán sắt mạ kẽm tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 6, sắt phi 8 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt thép tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên doanh nghiệp bán sắt thép tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm mua sắt thép xây dựng tại thành phố Đồng Hới tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 10; giá sắt phi 12; phi 14; phi 16; phi 18; phi 20 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ đại lý bán buôn sắt thép tại thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại thị xã Ba Đồn tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32; phi 34; phi 35; phi 36 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021.Tên các đơn vị bán sắt thép tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021. Vị trí công ty bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép xây dựng rẻ nhất tại huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v50; v60; v63; v65; v70; v75; v80; v90 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt thép tại huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên các công ty bán sắt thẹp tại huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm bán sắt thép tại huyện Lệ Thủy tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v125, sắt v100; sắt v120, sắt v130; sắt v150, v175, v200 tại tỉnh Quảng Bình nàm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình nằm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Minh Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u65, u80, u100; u120; u140, u150; u160, u200 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt thép mới nhất năm 2021 tại huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ công ty bán sắt thép tại huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm bán sắt thép xây dựng tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt thép tại huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình năm 2021. Vị trí cửa hàng bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Quảng Ninh tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt chữ i100, i120; i150; i200, i250, i300, i50; i400, i500 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Quảng Trạch tình Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ cửa hàng bán sắt thép xây dựng tại huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Quảng Trạch tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt chữ h100; h125, h150, h200, h250, h300; h400 tại tỉnh Quảng Ninh năm 2021. Giá sắt thép xây dựng tại huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ đại lý sắt thép tại huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm bán sắt thép rẻ nhất tại huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt thép tại huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Vị trí cửa hàng bán buôn sắt thép tại huyện Tuyên Hóa tỉnh Quảng Bình năm 2021. Danh bạ các công ty bán sắt hộp, hộp kẽm tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Tên công ty bán sắt ống, ống kẽm tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ đại lý bán sắt xà gồ, xà gồ mạ kẽm tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Gía tôn tấm 5 ly; 6 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly, 16 ly; 18 ly; 20 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt lập là 40x5; 50x5; 100x5, 50x10, 50x6, 50x8 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc, vuông 12 đặc, vuông 18 đặc tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc, vuông l6 đặc, vuông 20 đặc tại Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán thép vuông 10, 12, 14, 16, 18, 20 đặc có chưng chỉ chất lượng tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Công ty bán Sắt Thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ bán sắt thép tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt thép tại thành phố Cẩm Phả tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Hạ Long năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Uông Bí năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Móng Cái năm 2021. Giá sắt thép mới nhất tại Cô Tô năm 2021. Giá sắt thép tại khu công nghiệp Hải Hà tính Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 10 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép vuông 10 đặc mác CT3, SS400 tại Tinh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 12 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép vuông 12 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép vuông 14 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 16 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tai Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép vuông 16 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 18 đặc (Có chứng chỉ chất lượng) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép vuông 18 đặc mác CT3, SS400 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 20 đặc tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép vuông 20 đặc mác CT3 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt vuông 14 đặc; vuông 12 đặc; vuông 10 đặc làm Sen Hoa tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 10 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 10 mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 12 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 12 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 14 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 14 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 16 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình. Giá thép phi 16 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 18 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 18 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 20 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 22 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 20 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 25 mác CB300; mác CB400; CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 28 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 28 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 32 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép phi 32 mác CB300; mác CB400; mác CB500 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phi 28; phi 30; phi 32 tại tỉnh Tỉnh Quang Bình năm 2021. Giá sắt phi 17; phi 24; phi 27; phi 34; phí 35; phi 37; phì 40 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 8; phi 10; phi 12; phi 14; phi 16; phi 18 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt phi 20; phi 22; phi 25; phì 28; phi 32 Hòa Phát, Thái Nguyên tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chỉ đại lý thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa điểm bán sắt xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Địa chì mua thép xây dựng tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021.Giá sắt v40x3; v40x4; v40x5 mới nhất tại Tỉnh Quang Bình năm 2021. Giá thép góc L40*3; L40*4; L40*5 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v50x3; v50x4; v50x5; v50x6 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L50*3; L50*4; L50*5; L507*6 mạ kẽm (Cắt quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v60x4: v60x5; v60x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L60*4; L60*5; L60*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v63x4; v63x5; v63x6 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L63*4; L63*5; L63*6 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v65x5; v65x6; v65x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L65*5; L95*6; L65*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v70x5; v70x6; v70x7; v70x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L70*5; L70*6; L70*7; L70*8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v75x9; v75x8; v75x7; v75x6: v75x5 mới nhất tại tính Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L75*5; L75*6; L75*7; L75*8: L75*9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v80x6; v80x7; v80x8; v80x I0 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Binh năm 2021. Giá thép góc L80*8; I.80*6; I.80*7, I.80*10 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v90x9; v90x8; v90x7; v90x6; v90x10 mới nhất tại tỉnh Tinh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L90*10; L90*9; L90*8: L90*7; L90*6 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v100x10; v100x7; v100x8; v100x12 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Iình năm 2021. Giá thép góc L100*12; L100*10; L100*8; L100*7 (Mạ kẽm) tại Tình Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v120x12; v120x10; v120x8 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L120*8; L120*10; L120*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v125x125x12: v125x125x10; v125x9 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L125*125*10; L125*125*12; L125*125*9 (Mạ kẽm) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v130x12; v130x10; v130x9; v130x15 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L130*130*9; L130*130*10; L130*130*12 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v150x10; v150x12; v150x15 năm 2021 tại Tỉnh Quảng Bình. Giá thép góc L150*150*12; L150*150*10; L150*15 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quang Bình năm 2021. Giá sắt v175x175x12; v175x175x15; v175x175x17 mới nhất tại tỉnh Tinh Quảng Binh năm 2021. Giá thép góc L175*175*12; L175*175*15; L175*175*17 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v200x200x15: v200x200x20; v200x200x25 mới nhất tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép góc L200*200320; L200*200*15; v200*25 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175 (Mác CT3; SS400) tại tình Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt v100; v120; v130; v150; v175; v200 (Mác SS540) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u80 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u100x46x4.5 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép U100*46*4.5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Binh năm 2021. Giá sắt u120x52x4,8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép U120*52*4.8 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u140x58x4,9 mới nhất năm 2021 tại Tinh Quảng Bình. Giá thép U140*58*4.9 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u150x75x6.5x10 tại Tinh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u160x64x5 mới nhất năm 2021 tại Tỉnh Quảng Bình. Giá thép U160*64*5 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quang Bình năm 2021. Giá sắt u200x76x5,2; giá sắt u200x73x7 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép U200*76*5.2; giá thép U200*73*7 tại Tinh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u200x80x7,5; giá sắt u180x68x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép U200*80*7.5; giá thép U180*67*7 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u250x78x7; giá sắt u300x85x7 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép U250*78*7; giá thép U300*85*7 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt u80; u100; u120; u140; u160 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt i100x55x4,5x7,2 tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép I100*55*4.5*7.2 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt i120x64x4,8x7,3 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép I120*64*4.8*7.3 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt i150x75x5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép I150*75*5*7 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt i200x100x5,5x8 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép I200*100*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt i194x150x6x9; giá sắt i198x99x4,5x7 mới nhất tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép I194*150*6*9, giá thép I198*99*4.5*7 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt i248x124x5x8, giá sắt i298x149x5,5x8 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép I248*124*5*8; giá thép I298*149*5.5*8 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt i100; i120; I 150; i200 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quang Bình năm 2021. Giá sắt i100, i120; I 150; i200 (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt dẹt 30x3, 30x4, 30x5, 30x6, 30x10 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021, Giá thép dẹt 3*30, 3*40; 3*50; 3*60, 3*10 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt dẹt 40x3, 40x4; 40x5; 40x6; 40x10 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép dẹt 4*30; 4*40; 4*50; 4*60; 4*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt dẹt 50x3, 50x4, 50x5; 50x6; 50x10 tại tỉnh Quảng Bình năm 2021 Giá thép dẹt 5*30, 5*40, 5*50, 5*60, 5*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt dẹt 60x3, 60x4, 60x5, 60x6; 60x10, 60x12, 60x14, 60x16 tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021, Giá thép dẹt 6*30, 6*40, 6*50, 6*60, 6*100 (Mạ kẽm) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp vuông 40 (dày 1.2 ly; 1.4 ly; 1.8 ly, 2 ly) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021). Giá hộp kẽm 40 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp vuông 50 dày 1.4 ly; 1.2 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá hộp kẽm 50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp vuông 100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá hộp kẽm 100 dày 1.4 ly; 2.3 ly; 2 ly; 3.2 ly; 3 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp vuông 150 dày 2 ly; 2.3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá hộp kẽm 150 dày 3 ly; 2 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp vuông 200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá hộp kẽm 200 dày 3 ly; 4 y; 5 ly; 2 ly năm 2021 tại Tỉnh Quảng Bình. Giá sắt hộp 40*80 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 1.2 ly tại Quang Ninh năm 2021. Giá hộp kẽm 80*40 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp 50x100 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá hộp kẽm 100*50 dày 1.4 ly; 1.8 ly; 2 ly; 2.3 ly; 3.2 ly tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp 100x150 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá hộp kẽm 150*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp 100*200 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá hộp kẽm 200*100 dày 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt hộp 200*200; 100*200; 100*150; 150*150 mạ kẽm nhúng nóng tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt tâm 2 ly; 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá sắt tắm § ly; 10 ly; 12 ly; 14 ly; 16 ly; 20 ly (Cắt theo quy cách) tại Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá tôn nhám 3 ly; 4 ly; 5 ly; 6 ly (Cắt theo quy cách) tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá tôn lợp mạ màu 0.35 ly; 0.4 ly; 0.45 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021. Giá thép bản mã 4 ly; 5 ly; 6 ly; 7 ly; 8 ly; 10 ly; 12 ly tại tỉnh Tỉnh Quảng Bình năm 2021.
 

File đính kèm

  • Gia sat thep nam 2021 tai .10.jpg
    Gia sat thep nam 2021 tai .10.jpg
    70,3 KB · Đọc: 136

Top